• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.270,35 +3,44/+0,27%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.270,35   +3,44/+0,27%  |   HNX-INDEX   229,52   +0,20/+0,09%  |   UPCOM-INDEX   97,74   +0,94/+0,97%  |   VN30   1.337,78   +2,10/+0,16%  |   HNX30   471,89   +0,16/+0,03%
13 Tháng Hai 2025 9:09:07 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 13.02.2025
Nguồn tin: HOSE | 13/02/2025 4:32:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
13/02/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,270.35 3.44 0.27 11,741.26      
VN30 1,337.78 2.10 0.16 5,103.01      
VNMIDCAP 1,918.01 5.66 0.30 4,487.67      
VNSMALLCAP 1,467.57 8.89 0.61 1,752.96      
VN100 1,328.18 2.18 0.16 9,590.69      
VNALLSHARE 1,335.87 2.57 0.19 11,343.64      
VNXALLSHARE 2,123.83 3.91 0.18 11,794.93      
VNCOND 1,888.03 -29.17 -1.52 1,017.02      
VNCONS 646.51 0.27 0.04 676.62      
VNENE 627.22 2.22 0.36 188.48      
VNFIN 1,731.72 6.83 0.40 3,717.43      
VNHEAL 2,215.04 14.52 0.66 65.10      
VNIND 764.19 6.65 0.88 2,182.24      
VNIT 5,752.07 -71.41 -1.23 543.74      
VNMAT 2,059.77 13.69 0.67 1,750.01      
VNREAL 854.31 3.52 0.41 977.21      
VNUTI 850.60 9.88 1.18 198.94      
VNDIAMOND 2,225.31 -6.90 -0.31 3,428.02      
VNFINLEAD 2,203.82 10.73 0.49 3,428.58      
VNFINSELECT 2,320.68 9.58 0.41 3,680.83      
VNSI 2,101.88 0.60 0.03 3,215.40      
VNX50 2,268.13 3.67 0.16 7,467.12      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 471,706,734 10,850    
Thỏa thuận 40,566,989 900    
Tổng 512,273,723 11,750    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VPB 18,166,045 SC5 6.99% PGI -6.61%    
2 VIX 17,353,273 TRC 6.99% CVT -5.69%    
3 SHB 17,002,792 UIC 6.92% TCR -5.49%    
4 TCB 12,881,280 SFG 6.86% CTF -3.94%    
5 GEX 12,711,015 BMC 6.86% HVX -3.75%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
39,429,560 7.70% 42,843,818 8.36% -3,414,258
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,095 9.32% 1,328 11.30% -233
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VPB 5,784,319 FPT 288,180,008 HDB 19,902,299  
2 HPG 3,628,123 MWG 162,586,198 OCB 10,994,536  
3 MWG 2,953,261 VNM 123,593,004 PDR 9,367,578  
4 GEX 2,750,212 VPB 109,250,431 TCH 9,065,267  
5 VND 2,680,300 HPG 93,988,544 VGC 8,916,402  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 TNT TNT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào tháng 03/2025.
2 DGC DGC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/03/2025.
3 LPB LPB niêm yết và giao dịch bổ sung 429.665.684 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 13/02/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/02/2025.
4 SBT SBT nhận quyết định niêm yết bổ sung 74.044.045 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/02/2025.
5 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/02/2025. 
6 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/02/2025. 
7 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/02/2025.