Điểm tin giao dịch 13.02.2025
Nguồn tin: HOSE |
13/02/2025 4:32:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
13/02/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,270.35 |
3.44 |
0.27 |
11,741.26 |
|
|
|
VN30 |
1,337.78 |
2.10 |
0.16 |
5,103.01 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,918.01 |
5.66 |
0.30 |
4,487.67 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,467.57 |
8.89 |
0.61 |
1,752.96 |
|
|
|
VN100 |
1,328.18 |
2.18 |
0.16 |
9,590.69 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,335.87 |
2.57 |
0.19 |
11,343.64 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,123.83 |
3.91 |
0.18 |
11,794.93 |
|
|
|
VNCOND |
1,888.03 |
-29.17 |
-1.52 |
1,017.02 |
|
|
|
VNCONS |
646.51 |
0.27 |
0.04 |
676.62 |
|
|
|
VNENE |
627.22 |
2.22 |
0.36 |
188.48 |
|
|
|
VNFIN |
1,731.72 |
6.83 |
0.40 |
3,717.43 |
|
|
|
VNHEAL |
2,215.04 |
14.52 |
0.66 |
65.10 |
|
|
|
VNIND |
764.19 |
6.65 |
0.88 |
2,182.24 |
|
|
|
VNIT |
5,752.07 |
-71.41 |
-1.23 |
543.74 |
|
|
|
VNMAT |
2,059.77 |
13.69 |
0.67 |
1,750.01 |
|
|
|
VNREAL |
854.31 |
3.52 |
0.41 |
977.21 |
|
|
|
VNUTI |
850.60 |
9.88 |
1.18 |
198.94 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,225.31 |
-6.90 |
-0.31 |
3,428.02 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,203.82 |
10.73 |
0.49 |
3,428.58 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,320.68 |
9.58 |
0.41 |
3,680.83 |
|
|
|
VNSI |
2,101.88 |
0.60 |
0.03 |
3,215.40 |
|
|
|
VNX50 |
2,268.13 |
3.67 |
0.16 |
7,467.12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
471,706,734 |
10,850 |
|
|
Thỏa thuận |
40,566,989 |
900 |
|
|
Tổng |
512,273,723 |
11,750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
18,166,045 |
SC5 |
6.99% |
PGI |
-6.61% |
|
|
2 |
VIX |
17,353,273 |
TRC |
6.99% |
CVT |
-5.69% |
|
|
3 |
SHB |
17,002,792 |
UIC |
6.92% |
TCR |
-5.49% |
|
|
4 |
TCB |
12,881,280 |
SFG |
6.86% |
CTF |
-3.94% |
|
|
5 |
GEX |
12,711,015 |
BMC |
6.86% |
HVX |
-3.75% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
39,429,560 |
7.70% |
42,843,818 |
8.36% |
-3,414,258 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,095 |
9.32% |
1,328 |
11.30% |
-233 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
5,784,319 |
FPT |
288,180,008 |
HDB |
19,902,299 |
|
2 |
HPG |
3,628,123 |
MWG |
162,586,198 |
OCB |
10,994,536 |
|
3 |
MWG |
2,953,261 |
VNM |
123,593,004 |
PDR |
9,367,578 |
|
4 |
GEX |
2,750,212 |
VPB |
109,250,431 |
TCH |
9,065,267 |
|
5 |
VND |
2,680,300 |
HPG |
93,988,544 |
VGC |
8,916,402 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TNT |
TNT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 03/2025. |
2 |
DGC |
DGC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/03/2025. |
3 |
LPB |
LPB niêm yết và giao dịch bổ sung 429.665.684 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 13/02/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/02/2025. |
4 |
SBT |
SBT nhận quyết định niêm yết bổ sung 74.044.045 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/02/2025. |
5 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/02/2025. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/02/2025. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/02/2025. |
|