Điểm tin giao dịch 24.02.2025
Nguồn tin: HOSE |
24/02/2025 4:53:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
24/02/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,304.56 |
7.81 |
0.60 |
21,097.28 |
|
|
|
VN30 |
1,364.52 |
10.79 |
0.80 |
11,299.84 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,979.06 |
10.81 |
0.55 |
7,280.33 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,507.64 |
0.83 |
0.06 |
1,978.31 |
|
|
|
VN100 |
1,357.98 |
9.30 |
0.69 |
18,580.17 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,366.26 |
8.80 |
0.65 |
20,558.48 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,174.24 |
13.94 |
0.65 |
21,229.63 |
|
|
|
VNCOND |
1,946.38 |
1.27 |
0.07 |
1,305.42 |
|
|
|
VNCONS |
658.90 |
9.23 |
1.42 |
2,086.05 |
|
|
|
VNENE |
647.40 |
3.77 |
0.59 |
226.85 |
|
|
|
VNFIN |
1,774.57 |
14.07 |
0.80 |
7,401.12 |
|
|
|
VNHEAL |
2,196.49 |
-29.02 |
-1.30 |
58.38 |
|
|
|
VNIND |
775.54 |
-0.53 |
-0.07 |
2,941.17 |
|
|
|
VNIT |
5,654.83 |
-56.39 |
-0.99 |
1,191.06 |
|
|
|
VNMAT |
2,167.34 |
56.69 |
2.69 |
3,403.15 |
|
|
|
VNREAL |
881.04 |
2.49 |
0.28 |
1,760.62 |
|
|
|
VNUTI |
860.38 |
1.46 |
0.17 |
153.11 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,266.55 |
5.92 |
0.26 |
5,429.45 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,254.51 |
17.50 |
0.78 |
6,552.65 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,377.64 |
18.90 |
0.80 |
7,249.56 |
|
|
|
VNSI |
2,149.64 |
14.73 |
0.69 |
5,055.37 |
|
|
|
VNX50 |
2,313.22 |
16.76 |
0.73 |
14,332.21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
808,062,630 |
18,564 |
|
|
Thỏa thuận |
84,694,409 |
2,548 |
|
|
Tổng |
892,757,039 |
21,112 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
74,128,615 |
GEE |
6.96% |
BMC |
-6.98% |
|
|
2 |
VIX |
44,989,473 |
TPC |
6.96% |
PIT |
-6.95% |
|
|
3 |
CII |
38,067,025 |
BSI |
6.90% |
TDH |
-6.53% |
|
|
4 |
SHB |
28,121,658 |
ABT |
6.90% |
KPF |
-6.47% |
|
|
5 |
SSI |
25,325,829 |
TMT |
6.85% |
ABR |
-5.63% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
59,721,512 |
6.69% |
60,962,585 |
6.83% |
-1,241,073 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,867 |
8.85% |
2,133 |
10.10% |
-265 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MWG |
10,110,208 |
FPT |
612,350,612 |
OCB |
17,823,236 |
|
2 |
HPG |
8,305,621 |
MWG |
579,579,825 |
HDB |
17,448,272 |
|
3 |
VNM |
5,225,055 |
VNM |
327,532,486 |
SHB |
15,263,430 |
|
4 |
SHB |
5,066,300 |
HPG |
231,718,042 |
GEX |
14,919,636 |
|
5 |
SSI |
4,477,114 |
CTG |
147,081,824 |
TCH |
13,710,367 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SSI |
SSI niêm yết và giao dịch bổ sung 5.000.000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 24/02/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/03/2022. |
2 |
CII |
CII niêm yết và giao dịch bổ sung 228.224.170 cp (phát hành chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE ngày 18/02/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/02/2025. |
3 |
GEE |
GEE giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/03/2025. |
4 |
GEX |
GEX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/03/2025 tại khách sạn Melia Hà Nội, 44B Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội. |
5 |
MBB |
MBB nhận quyết định niêm yết bổ sung 795.948.607 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/02/2025. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/02/2025. |
|