• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.304,56 +7,81/+0,60%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.304,56   +7,81/+0,60%  |   HNX-INDEX   238,49   +0,92/+0,39%  |   UPCOM-INDEX   100,21   -0,40/-0,40%  |   VN30   1.364,52   +10,79/+0,80%  |   HNX30   502,33   +4,22/+0,85%
24 Tháng Hai 2025 9:27:00 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 24.02.2025
Nguồn tin: HOSE | 24/02/2025 4:53:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
24/02/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,304.56 7.81 0.60 21,097.28      
VN30 1,364.52 10.79 0.80 11,299.84      
VNMIDCAP 1,979.06 10.81 0.55 7,280.33      
VNSMALLCAP 1,507.64 0.83 0.06 1,978.31      
VN100 1,357.98 9.30 0.69 18,580.17      
VNALLSHARE 1,366.26 8.80 0.65 20,558.48      
VNXALLSHARE 2,174.24 13.94 0.65 21,229.63      
VNCOND 1,946.38 1.27 0.07 1,305.42      
VNCONS 658.90 9.23 1.42 2,086.05      
VNENE 647.40 3.77 0.59 226.85      
VNFIN 1,774.57 14.07 0.80 7,401.12      
VNHEAL 2,196.49 -29.02 -1.30 58.38      
VNIND 775.54 -0.53 -0.07 2,941.17      
VNIT 5,654.83 -56.39 -0.99 1,191.06      
VNMAT 2,167.34 56.69 2.69 3,403.15      
VNREAL 881.04 2.49 0.28 1,760.62      
VNUTI 860.38 1.46 0.17 153.11      
VNDIAMOND 2,266.55 5.92 0.26 5,429.45      
VNFINLEAD 2,254.51 17.50 0.78 6,552.65      
VNFINSELECT 2,377.64 18.90 0.80 7,249.56      
VNSI 2,149.64 14.73 0.69 5,055.37      
VNX50 2,313.22 16.76 0.73 14,332.21      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 808,062,630 18,564    
Thỏa thuận 84,694,409 2,548    
Tổng 892,757,039 21,112    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 HPG 74,128,615 GEE 6.96% BMC -6.98%    
2 VIX 44,989,473 TPC 6.96% PIT -6.95%    
3 CII 38,067,025 BSI 6.90% TDH -6.53%    
4 SHB 28,121,658 ABT 6.90% KPF -6.47%    
5 SSI 25,325,829 TMT 6.85% ABR -5.63%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
59,721,512 6.69% 60,962,585 6.83% -1,241,073
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,867 8.85% 2,133 10.10% -265
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MWG 10,110,208 FPT 612,350,612 OCB 17,823,236  
2 HPG 8,305,621 MWG 579,579,825 HDB 17,448,272  
3 VNM 5,225,055 VNM 327,532,486 SHB 15,263,430  
4 SHB 5,066,300 HPG 231,718,042 GEX 14,919,636  
5 SSI 4,477,114 CTG 147,081,824 TCH 13,710,367  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 SSI SSI niêm yết và giao dịch bổ sung 5.000.000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 24/02/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/03/2022.
2 CII CII niêm yết và giao dịch bổ sung 228.224.170 cp (phát hành chuyển đổi trái phiếu)  tại HOSE ngày 18/02/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/02/2025.
3 GEE GEE giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/03/2025.
4 GEX GEX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/03/2025 tại  khách sạn Melia Hà Nội, 44B Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội.
5 MBB MBB nhận quyết định niêm yết bổ sung 795.948.607 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/02/2025.
6 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/02/2025.