• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.303,16 -1,40/-0,11%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.303,16   -1,40/-0,11%  |   HNX-INDEX   238,31   -0,18/-0,07%  |   UPCOM-INDEX   99,97   -0,24/-0,24%  |   VN30   1.360,56   -3,96/-0,29%  |   HNX30   502,33   +0,00/+0,00%
25 Tháng Hai 2025 9:22:51 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 25.02.2025
Nguồn tin: HOSE | 25/02/2025 4:20:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
25/02/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,303.16 -1.40 -0.11 19,568.39      
VN30 1,360.56 -3.96 -0.29 8,835.36      
VNMIDCAP 1,980.01 0.95 0.05 7,885.74      
VNSMALLCAP 1,512.78 5.14 0.34 2,146.93      
VN100 1,355.10 -2.88 -0.21 16,721.11      
VNALLSHARE 1,363.86 -2.40 -0.18 18,868.04      
VNXALLSHARE 2,170.49 -3.75 -0.17 19,731.09      
VNCOND 1,943.76 -2.62 -0.13 1,168.40      
VNCONS 657.96 -0.94 -0.14 1,187.56      
VNENE 648.96 1.56 0.24 244.29      
VNFIN 1,771.92 -2.65 -0.15 8,682.64      
VNHEAL 2,171.64 -24.85 -1.13 57.66      
VNIND 775.79 0.25 0.03 2,581.88      
VNIT 5,597.83 -57.00 -1.01 1,126.10      
VNMAT 2,159.31 -8.03 -0.37 2,063.87      
VNREAL 883.39 2.35 0.27 1,536.38      
VNUTI 860.21 -0.17 -0.02 171.19      
VNDIAMOND 2,258.43 -8.12 -0.36 5,361.80      
VNFINLEAD 2,252.09 -2.42 -0.11 7,680.16      
VNFINSELECT 2,374.27 -3.37 -0.14 8,327.24      
VNSI 2,141.72 -7.92 -0.37 4,734.55      
VNX50 2,307.95 -5.27 -0.23 12,875.82      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 828,296,826 18,145    
Thỏa thuận 57,914,908 1,438    
Tổng 886,211,734 19,583    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VIX 51,660,841 TLH 6.98% KPF -6.92%    
2 MBB 38,653,322 HRC 6.95% LGC -6.92%    
3 HPG 33,191,039 MHC 6.93% PIT -6.88%    
4 SHB 30,139,450 YBM 6.93% CCI -6.48%    
5 SSI 29,307,237 OGC 6.84% ST8 -6.13%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
57,864,336 6.53% 63,498,635 7.17% -5,634,299
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,841 9.40% 2,181 11.14% -340
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HPG 9,659,337 FPT 785,917,956 OCB 17,385,036  
2 MWG 9,539,234 MWG 551,685,123 SHB 16,568,432  
3 HDB 7,898,660 HPG 264,719,587 GEX 14,449,736  
4 FPT 5,658,114 HDB 183,507,946 TCH 13,410,797  
5 SHB 4,688,798 VCB 112,658,104 HDB 13,323,012  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 DRL DRL giao dịch không hưởng quyền - tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian 03/04/2025, địa điểm thông báo sau.
2 CCI CCI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/03/2025 tại trụ sở công ty.
3 CCI CCI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 16%, ngày thanh toán: 09/04/2025.
4 APH APH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau.
5 EVF EVF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 05/04/2025.
6 CHPG2508 CHPG2508 (chứng quyền HPG-HSC-MET16 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/02/2025 với số lượng 12000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 27400 đồng/cq.
7 CTCB2506 CTCB2506 (chứng quyền TCB-HSC-MET15 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 164000 đồng/cq.
8 CVRE2505 CVRE2505 (chứng quyền VRE-HSC-MET18 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/02/2025 với số lượng 12000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 24800 đồng/cq.
9 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/02/2025. 
10 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/02/2025.