Điểm tin giao dịch 25.02.2025
Nguồn tin: HOSE |
25/02/2025 4:20:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
25/02/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,303.16 |
-1.40 |
-0.11 |
19,568.39 |
|
|
|
VN30 |
1,360.56 |
-3.96 |
-0.29 |
8,835.36 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,980.01 |
0.95 |
0.05 |
7,885.74 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,512.78 |
5.14 |
0.34 |
2,146.93 |
|
|
|
VN100 |
1,355.10 |
-2.88 |
-0.21 |
16,721.11 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,363.86 |
-2.40 |
-0.18 |
18,868.04 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,170.49 |
-3.75 |
-0.17 |
19,731.09 |
|
|
|
VNCOND |
1,943.76 |
-2.62 |
-0.13 |
1,168.40 |
|
|
|
VNCONS |
657.96 |
-0.94 |
-0.14 |
1,187.56 |
|
|
|
VNENE |
648.96 |
1.56 |
0.24 |
244.29 |
|
|
|
VNFIN |
1,771.92 |
-2.65 |
-0.15 |
8,682.64 |
|
|
|
VNHEAL |
2,171.64 |
-24.85 |
-1.13 |
57.66 |
|
|
|
VNIND |
775.79 |
0.25 |
0.03 |
2,581.88 |
|
|
|
VNIT |
5,597.83 |
-57.00 |
-1.01 |
1,126.10 |
|
|
|
VNMAT |
2,159.31 |
-8.03 |
-0.37 |
2,063.87 |
|
|
|
VNREAL |
883.39 |
2.35 |
0.27 |
1,536.38 |
|
|
|
VNUTI |
860.21 |
-0.17 |
-0.02 |
171.19 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,258.43 |
-8.12 |
-0.36 |
5,361.80 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,252.09 |
-2.42 |
-0.11 |
7,680.16 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,374.27 |
-3.37 |
-0.14 |
8,327.24 |
|
|
|
VNSI |
2,141.72 |
-7.92 |
-0.37 |
4,734.55 |
|
|
|
VNX50 |
2,307.95 |
-5.27 |
-0.23 |
12,875.82 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
828,296,826 |
18,145 |
|
|
Thỏa thuận |
57,914,908 |
1,438 |
|
|
Tổng |
886,211,734 |
19,583 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
51,660,841 |
TLH |
6.98% |
KPF |
-6.92% |
|
|
2 |
MBB |
38,653,322 |
HRC |
6.95% |
LGC |
-6.92% |
|
|
3 |
HPG |
33,191,039 |
MHC |
6.93% |
PIT |
-6.88% |
|
|
4 |
SHB |
30,139,450 |
YBM |
6.93% |
CCI |
-6.48% |
|
|
5 |
SSI |
29,307,237 |
OGC |
6.84% |
ST8 |
-6.13% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
57,864,336 |
6.53% |
63,498,635 |
7.17% |
-5,634,299 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,841 |
9.40% |
2,181 |
11.14% |
-340 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
9,659,337 |
FPT |
785,917,956 |
OCB |
17,385,036 |
|
2 |
MWG |
9,539,234 |
MWG |
551,685,123 |
SHB |
16,568,432 |
|
3 |
HDB |
7,898,660 |
HPG |
264,719,587 |
GEX |
14,449,736 |
|
4 |
FPT |
5,658,114 |
HDB |
183,507,946 |
TCH |
13,410,797 |
|
5 |
SHB |
4,688,798 |
VCB |
112,658,104 |
HDB |
13,323,012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
DRL |
DRL giao dịch không hưởng quyền - tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian 03/04/2025, địa điểm thông báo sau. |
2 |
CCI |
CCI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/03/2025 tại trụ sở công ty. |
3 |
CCI |
CCI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 16%, ngày thanh toán: 09/04/2025. |
4 |
APH |
APH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
5 |
EVF |
EVF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 05/04/2025. |
6 |
CHPG2508 |
CHPG2508 (chứng quyền HPG-HSC-MET16 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/02/2025 với số lượng 12000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 27400 đồng/cq. |
7 |
CTCB2506 |
CTCB2506 (chứng quyền TCB-HSC-MET15 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/02/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 164000 đồng/cq. |
8 |
CVRE2505 |
CVRE2505 (chứng quyền VRE-HSC-MET18 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/02/2025 với số lượng 12000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 24800 đồng/cq. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/02/2025. |
10 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/02/2025. |
|