Điểm tin giao dịch 26.02.2025
Nguồn tin: HOSE |
26/02/2025 5:17:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
26/02/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,302.96 |
-0.20 |
-0.02 |
16,676.98 |
|
|
|
VN30 |
1,360.56 |
0.00 |
0.00 |
6,933.80 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,982.03 |
2.02 |
0.10 |
7,274.17 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,514.47 |
1.69 |
0.11 |
2,185.70 |
|
|
|
VN100 |
1,356.04 |
0.94 |
0.07 |
14,207.97 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,364.84 |
0.98 |
0.07 |
16,393.66 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,172.11 |
1.62 |
0.07 |
17,146.86 |
|
|
|
VNCOND |
1,957.00 |
13.24 |
0.68 |
962.38 |
|
|
|
VNCONS |
657.82 |
-0.14 |
-0.02 |
1,095.75 |
|
|
|
VNENE |
645.54 |
-3.42 |
-0.53 |
191.96 |
|
|
|
VNFIN |
1,766.25 |
-5.67 |
-0.32 |
6,975.13 |
|
|
|
VNHEAL |
2,192.35 |
20.71 |
0.95 |
147.45 |
|
|
|
VNIND |
775.72 |
-0.07 |
-0.01 |
2,697.79 |
|
|
|
VNIT |
5,705.96 |
108.13 |
1.93 |
662.36 |
|
|
|
VNMAT |
2,173.51 |
14.20 |
0.66 |
2,035.73 |
|
|
|
VNREAL |
882.59 |
-0.80 |
-0.09 |
1,454.95 |
|
|
|
VNUTI |
853.76 |
-6.45 |
-0.75 |
122.95 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,261.46 |
3.03 |
0.13 |
3,862.47 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,241.50 |
-10.59 |
-0.47 |
5,882.68 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,365.07 |
-9.20 |
-0.39 |
6,869.86 |
|
|
|
VNSI |
2,142.79 |
1.07 |
0.05 |
3,204.58 |
|
|
|
VNX50 |
2,308.70 |
0.75 |
0.03 |
10,294.27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
710,808,222 |
15,548 |
|
|
Thỏa thuận |
47,800,089 |
1,139 |
|
|
Tổng |
758,608,311 |
16,687 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
BCG |
39,737,671 |
OGC |
7.00% |
SHB |
-9.42% |
|
|
2 |
VIX |
37,008,926 |
MHC |
6.99% |
TNC |
-6.88% |
|
|
3 |
HPG |
32,340,335 |
NO1 |
6.98% |
DMC |
-6.29% |
|
|
4 |
SHB |
28,400,821 |
VRC |
6.95% |
VSI |
-6.12% |
|
|
5 |
SSI |
25,223,484 |
TLH |
6.91% |
L10 |
-5.98% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
47,947,354 |
6.32% |
66,533,198 |
8.77% |
-18,585,844 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,716 |
10.28% |
2,014 |
12.07% |
-298 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
12,451,102 |
MWG |
436,982,240 |
OCB |
16,690,936 |
|
2 |
MWG |
7,494,700 |
FPT |
410,372,807 |
GEX |
13,862,836 |
|
3 |
SHB |
6,256,656 |
HPG |
345,347,518 |
TCH |
13,450,997 |
|
4 |
STB |
5,691,200 |
STB |
220,611,595 |
HDB |
13,161,332 |
|
5 |
CTG |
4,728,470 |
VNM |
204,905,780 |
SHB |
11,298,616 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VCI |
VCI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 01/04/2025 tại khách sạn The Reverie, 22-36 Nguyễn Huệ, Bến Nghé, Quận 1, TPHCM. |
2 |
SHB |
SHB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:11 (số lượng dự kiến: 402.865.359 cp). |
3 |
KPF |
KPF chuyển từ diện hạn chế giao dịch sang diện bị đình chỉ giao dịch kể từ ngày 26/02/2025. |
4 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/02/2025. |
5 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/02/2025. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/02/2025. |
7 |
FUEVN100 |
FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/02/2025. |
|