• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.302,96 -0,20/-0,02%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.302,96   -0,20/-0,02%  |   HNX-INDEX   238,60   +0,29/+0,12%  |   UPCOM-INDEX   99,73   -0,24/-0,24%  |   VN30   1.360,56   0,00/0,00%  |   HNX30   503,04   +0,71/+0,14%
27 Tháng Hai 2025 12:18:46 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 26.02.2025
Nguồn tin: HOSE | 26/02/2025 5:17:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
26/02/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,302.96 -0.20 -0.02 16,676.98      
VN30 1,360.56 0.00 0.00 6,933.80      
VNMIDCAP 1,982.03 2.02 0.10 7,274.17      
VNSMALLCAP 1,514.47 1.69 0.11 2,185.70      
VN100 1,356.04 0.94 0.07 14,207.97      
VNALLSHARE 1,364.84 0.98 0.07 16,393.66      
VNXALLSHARE 2,172.11 1.62 0.07 17,146.86      
VNCOND 1,957.00 13.24 0.68 962.38      
VNCONS 657.82 -0.14 -0.02 1,095.75      
VNENE 645.54 -3.42 -0.53 191.96      
VNFIN 1,766.25 -5.67 -0.32 6,975.13      
VNHEAL 2,192.35 20.71 0.95 147.45      
VNIND 775.72 -0.07 -0.01 2,697.79      
VNIT 5,705.96 108.13 1.93 662.36      
VNMAT 2,173.51 14.20 0.66 2,035.73      
VNREAL 882.59 -0.80 -0.09 1,454.95      
VNUTI 853.76 -6.45 -0.75 122.95      
VNDIAMOND 2,261.46 3.03 0.13 3,862.47      
VNFINLEAD 2,241.50 -10.59 -0.47 5,882.68      
VNFINSELECT 2,365.07 -9.20 -0.39 6,869.86      
VNSI 2,142.79 1.07 0.05 3,204.58      
VNX50 2,308.70 0.75 0.03 10,294.27      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 710,808,222 15,548    
Thỏa thuận 47,800,089 1,139    
Tổng 758,608,311 16,687    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 BCG 39,737,671 OGC 7.00% SHB -9.42%    
2 VIX 37,008,926 MHC 6.99% TNC -6.88%    
3 HPG 32,340,335 NO1 6.98% DMC -6.29%    
4 SHB 28,400,821 VRC 6.95% VSI -6.12%    
5 SSI 25,223,484 TLH 6.91% L10 -5.98%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
47,947,354 6.32% 66,533,198 8.77% -18,585,844
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,716 10.28% 2,014 12.07% -298
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HPG 12,451,102 MWG 436,982,240 OCB 16,690,936  
2 MWG 7,494,700 FPT 410,372,807 GEX 13,862,836  
3 SHB 6,256,656 HPG 345,347,518 TCH 13,450,997  
4 STB 5,691,200 STB 220,611,595 HDB 13,161,332  
5 CTG 4,728,470 VNM 204,905,780 SHB 11,298,616  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 VCI VCI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 01/04/2025 tại khách sạn The Reverie, 22-36 Nguyễn Huệ, Bến Nghé, Quận 1, TPHCM.
2 SHB SHB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:11 (số lượng dự kiến: 402.865.359 cp).
3 KPF KPF chuyển từ diện hạn chế giao dịch sang diện bị đình chỉ giao dịch kể từ ngày 26/02/2025.
4 E1VFVN30  E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/02/2025. 
5 FUESSVFL  FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/02/2025. 
6 FUEVFVND  FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/02/2025. 
7 FUEVN100  FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/02/2025.