• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.253,03 -12,02/-0,95%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.253,03   -12,02/-0,95%  |   HNX-INDEX   223,49   +0,48/+0,21%  |   UPCOM-INDEX   94,51   +0,21/+0,22%  |   VN30   1.315,46   -22,13/-1,65%  |   HNX30   464,10   +0,25/+0,05%
03 Tháng Hai 2025 7:46:32 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 03.02.2025
Nguồn tin: HOSE | 03/02/2025 5:16:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
03/02/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,253.03 -12.02 -0.95 13,963.77      
VN30 1,315.46 -22.13 -1.65 7,447.87      
VNMIDCAP 1,896.72 -11.05 -0.58 4,605.55      
VNSMALLCAP 1,424.98 3.72 0.26 1,367.94      
VN100 1,309.00 -19.12 -1.44 12,053.42      
VNALLSHARE 1,315.33 -17.77 -1.33 13,383.16      
VNXALLSHARE 2,090.12 -26.89 -1.27 13,820.00      
VNCOND 2,002.78 -7.36 -0.37 674.44      
VNCONS 636.77 -6.05 -0.94 1,250.09      
VNENE 613.35 -7.54 -1.21 231.00      
VNFIN 1,669.23 -22.98 -1.36 4,535.72      
VNHEAL 2,168.68 -23.54 -1.07 54.81      
VNIND 748.16 -1.18 -0.16 2,137.81      
VNIT 5,838.18 -306.50 -4.99 2,031.27      
VNMAT 2,074.51 -6.39 -0.31 1,269.42      
VNREAL 858.44 -6.14 -0.71 1,102.12      
VNUTI 834.67 -5.58 -0.66 105.21      
VNDIAMOND 2,236.89 -40.82 -1.79 4,767.76      
VNFINLEAD 2,118.29 -31.37 -1.46 4,342.06      
VNFINSELECT 2,236.72 -30.37 -1.34 4,499.17      
VNSI 2,092.04 -33.99 -1.60 4,425.30      
VNX50 2,236.73 -33.90 -1.49 10,054.49      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 505,844,849 12,817    
Thỏa thuận 41,467,614 1,160    
Tổng 547,312,463 13,977    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 HPG 18,151,654 ADS 7.00% STG -6.99%    
2 SHB 18,132,912 DAH 6.95% TRC -6.97%    
3 MSB 15,683,769 GEE 6.92% TNC -6.96%    
4 VND 13,603,604 SGN 6.92% TCR -6.91%    
5 GEX 13,362,440 TNT 6.91% KHP -6.87%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
51,445,155 9.40% 87,682,614 16.02% -36,237,459
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,720 12.31% 3,182 22.77% -1,462
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 ACB 15,362,400 FPT 1,152,520,449 HDB 19,933,902  
2 HPG 8,019,729 ACB 416,321,040 LPB 12,742,685  
3 VND 8,013,814 VNM 374,005,721 PDR 8,303,975  
4 FPT 7,823,626 HPG 212,034,892 VGC 7,742,402  
5 VNM 6,151,201 MSN 212,011,422 TNH 5,878,686  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 DXG DXG niêm yết và giao dịch bổ sung 6.679.725 cp (phát hành chào bán ra công chúng) tại HOSE ngày 03/02/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/03/2024.
2 SFI SFI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 14/02/2025.
3 SFI SFI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 07/03/2025 tại trụ sở công ty.
4 NLG NLG giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua cchào bán cổ phiếu, dự kiến lấy ý kiến cổ đông vào tháng 2 năm 2025.
5 NLG NLG giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua cchào bán cổ phiếu, dự kiến lấy ý kiến cổ đông vào tháng 2 năm 2025.
6 VCB VCB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 07/03/2025 tại trụ sở công ty.
7 SFC SFC đăng ký bán lại 56.640 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: từ 03/02/2025 đến 04/03/2025.
8 CSV CSV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/02/2025 tại trụ sở công ty.