• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.264,68 +11,65/+0,93%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.264,68   +11,65/+0,93%  |   HNX-INDEX   226,61   +3,12/+1,40%  |   UPCOM-INDEX   95,31   +0,80/+0,84%  |   VN30   1.327,21   +11,75/+0,89%  |   HNX30   473,48   +9,38/+2,02%
04 Tháng Hai 2025 9:06:42 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 04.02.2025
Nguồn tin: HOSE | 04/02/2025 4:39:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
04/02/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,264.68 11.65 0.93 15,325.38      
VN30 1,327.21 11.75 0.89 7,708.29      
VNMIDCAP 1,921.32 24.60 1.30 5,335.42      
VNSMALLCAP 1,444.39 19.41 1.36 1,718.98      
VN100 1,322.03 13.03 1.00 13,043.71      
VNALLSHARE 1,328.73 13.40 1.02 14,762.69      
VNXALLSHARE 2,112.09 21.97 1.05 15,427.23      
VNCOND 2,000.91 -1.87 -0.09 683.68      
VNCONS 640.85 4.08 0.64 1,436.39      
VNENE 621.92 8.57 1.40 150.34      
VNFIN 1,691.84 22.61 1.35 6,107.87      
VNHEAL 2,185.39 16.71 0.77 46.01      
VNIND 756.24 8.08 1.08 2,203.37      
VNIT 5,869.01 30.83 0.53 1,153.42      
VNMAT 2,109.43 34.92 1.68 1,470.23      
VNREAL 860.88 2.44 0.28 1,273.91      
VNUTI 839.29 4.62 0.55 196.49      
VNDIAMOND 2,253.07 16.18 0.72 4,267.17      
VNFINLEAD 2,149.71 31.42 1.48 5,750.31      
VNFINSELECT 2,267.14 30.42 1.36 6,060.66      
VNSI 2,109.78 17.74 0.85 4,100.84      
VNX50 2,257.62 20.89 0.93 10,583.45      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 584,848,927 13,062    
Thỏa thuận 75,813,209 2,275    
Tổng 660,662,136 15,337    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VIX 24,165,946 PJT 6.97% KHP -6.97%    
2 TCB 20,248,559 CTD 6.96% STG -6.62%    
3 VND 19,464,838 VND 6.90% HRC -5.66%    
4 HPG 18,540,750 APG 6.88% VNG -3.94%    
5 STB 17,936,719 GEE 6.87% VPS -3.41%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
47,361,439 7.17% 66,508,007 10.07% -19,146,568
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,423 9.28% 2,378 15.50% -955
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VNM 7,681,096 FPT 629,632,578 HDB 19,733,462  
2 LPB 7,222,400 VNM 462,943,829 VGC 8,057,402  
3 VPB 4,474,602 MSN 270,175,707 PDR 7,892,403  
4 CTG 4,469,722 LPB 259,002,995 TNH 6,046,686  
5 FPT 4,311,132 CTG 174,403,935 LPB 5,834,285  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 HCM HCM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 28/02/2025.
2 ITA ITA hủy niêm yết 938.463.607 cp tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 04/02/2025, ngày GD cuối cùng: 25/09/2024.