• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.269,61 +4,93/+0,39%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.269,61   +4,93/+0,39%  |   HNX-INDEX   227,98   +1,37/+0,60%  |   UPCOM-INDEX   95,90   +0,59/+0,62%  |   VN30   1.331,35   +4,14/+0,31%  |   HNX30   476,81   +3,33/+0,70%
06 Tháng Hai 2025 12:01:33 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 05.02.2025
Nguồn tin: HOSE | 05/02/2025 4:55:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
05/02/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,269.61 4.93 0.39 13,343.59      
VN30 1,331.35 4.14 0.31 5,790.89      
VNMIDCAP 1,931.54 10.22 0.53 5,393.24      
VNSMALLCAP 1,456.73 12.34 0.85 1,612.52      
VN100 1,326.89 4.86 0.37 11,184.12      
VNALLSHARE 1,334.02 5.29 0.40 12,796.64      
VNXALLSHARE 2,120.79 8.70 0.41 13,415.43      
VNCOND 1,996.02 -4.89 -0.24 729.42      
VNCONS 642.33 1.48 0.23 1,014.44      
VNENE 624.75 2.83 0.46 184.20      
VNFIN 1,699.34 7.50 0.44 4,362.22      
VNHEAL 2,170.30 -15.09 -0.69 56.29      
VNIND 764.12 7.88 1.04 2,621.33      
VNIT 5,875.95 6.94 0.12 914.83      
VNMAT 2,109.73 0.30 0.01 1,195.86      
VNREAL 866.87 5.99 0.70 1,568.88      
VNUTI 844.80 5.51 0.66 114.85      
VNDIAMOND 2,260.80 7.73 0.34 3,871.46      
VNFINLEAD 2,157.56 7.85 0.37 4,159.20      
VNFINSELECT 2,276.09 8.95 0.39 4,310.57      
VNSI 2,120.17 10.39 0.49 3,384.33      
VNX50 2,264.64 7.02 0.31 8,903.69      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 533,913,067 11,927    
Thỏa thuận 53,676,955 1,426    
Tổng 587,590,022 13,354    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 DIG 27,330,090 JVC 6.97% SVI -6.50%    
2 MBB 26,186,702 APG 6.97% TIX -6.08%    
3 VIX 18,891,102 OGC 6.83% VAF -5.72%    
4 DXG 16,466,184 GEG 6.81% COM -4.92%    
5 HPG 16,040,075 TMT 6.79% DCL -4.05%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
51,166,672 8.71% 66,908,325 11.39% -15,741,653
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,767 13.23% 2,132 15.97% -366
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VRE 6,559,000 FPT 830,736,919 HDB 19,688,243  
2 FPT 5,668,108 VNM 201,111,730 PDR 10,063,403  
3 HPG 5,374,131 MSN 195,937,476 VGC 8,058,602  
4 DIG 4,958,700 HPG 144,226,042 LPB 6,873,163  
5 VPB 4,688,726 CTG 141,041,536 TNH 6,193,736  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 NKG NKG niêm yết và giao dịch bổ sung 52.654.172 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 05/02/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2025.