Điểm tin giao dịch 10.03.2025
Nguồn tin: HOSE |
10/03/2025 5:43:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
10/03/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,330.28 |
4.23 |
0.32 |
22,775.33 |
|
|
|
VN30 |
1,391.07 |
1.30 |
0.09 |
11,854.32 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,997.08 |
-7.61 |
-0.38 |
8,420.74 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,507.05 |
-1.45 |
-0.10 |
2,058.99 |
|
|
|
VN100 |
1,379.71 |
-0.96 |
-0.07 |
20,275.06 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,386.68 |
-0.99 |
-0.07 |
22,334.05 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,205.66 |
-1.79 |
-0.08 |
22,892.87 |
|
|
|
VNCOND |
2,001.26 |
-3.95 |
-0.20 |
1,073.01 |
|
|
|
VNCONS |
660.74 |
-1.97 |
-0.30 |
1,484.79 |
|
|
|
VNENE |
637.05 |
1.67 |
0.26 |
219.13 |
|
|
|
VNFIN |
1,797.67 |
0.19 |
0.01 |
10,571.30 |
|
|
|
VNHEAL |
2,147.79 |
-20.38 |
-0.94 |
67.69 |
|
|
|
VNIND |
774.11 |
0.78 |
0.10 |
2,831.70 |
|
|
|
VNIT |
5,615.90 |
-81.86 |
-1.44 |
933.80 |
|
|
|
VNMAT |
2,192.41 |
-9.11 |
-0.41 |
1,773.59 |
|
|
|
VNREAL |
941.88 |
9.18 |
0.98 |
3,149.61 |
|
|
|
VNUTI |
845.88 |
-1.55 |
-0.18 |
191.39 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,301.84 |
-3.16 |
-0.14 |
5,828.73 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,296.44 |
-0.11 |
0.00 |
9,960.35 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,411.27 |
-0.13 |
-0.01 |
10,309.18 |
|
|
|
VNSI |
2,211.29 |
14.45 |
0.66 |
5,703.05 |
|
|
|
VNX50 |
2,353.47 |
-1.60 |
-0.07 |
15,729.40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
857,414,918 |
19,914 |
|
|
Thỏa thuận |
165,578,050 |
2,877 |
|
|
Tổng |
1,022,992,968 |
22,791 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
94,582,320 |
CIG |
6.99% |
CMV |
-6.98% |
|
|
2 |
SSI |
46,058,467 |
APG |
6.98% |
PMG |
-6.94% |
|
|
3 |
BCG |
41,972,311 |
IJC |
6.97% |
TNC |
-6.93% |
|
|
4 |
VIX |
40,665,090 |
TDC |
6.94% |
TDW |
-6.91% |
|
|
5 |
VPB |
34,128,399 |
BCM |
6.93% |
PSH |
-6.86% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
59,677,809 |
5.83% |
68,158,985 |
6.66% |
-8,481,176 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,851 |
8.12% |
2,430 |
10.66% |
-579 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
SSI |
7,028,273 |
FPT |
642,346,640 |
TCH |
24,238,586 |
|
2 |
VIB |
5,550,300 |
MWG |
275,188,080 |
GEX |
17,718,368 |
|
3 |
ACB |
4,617,200 |
VCB |
221,959,019 |
VCI |
14,906,135 |
|
4 |
FPT |
4,584,992 |
SSI |
189,139,052 |
EIB |
14,720,734 |
|
5 |
MWG |
4,475,300 |
VHM |
184,173,517 |
OCB |
13,858,336 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
DXG |
DXG niêm yết và giao dịch bổ sung 2.100.000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 10/03/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/04/2022. |
2 |
BTT |
BTT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 11/04/2025. |
3 |
FIT |
FIT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 11/04/2025. |
4 |
BMC |
BMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội theo hình thức lấy ý kiến bằng văn bản từ 18/03/2025. |
6 |
TYA |
TYA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 15/04/2025 tại số 1, đường 16A, KCN Biên Hòa II, Đồng Nai. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/03/2025. |
8 |
FUEABVND |
FUEABVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/03/2025. |
9 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/03/2025. |
10 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/03/2025. |
|