• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.330,28 +4,23/+0,32%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.330,28   +4,23/+0,32%  |   HNX-INDEX   239,50   +1,09/+0,46%  |   UPCOM-INDEX   99,16   +0,08/+0,08%  |   VN30   1.391,07   +1,30/+0,09%  |   HNX30   502,04   +0,03/+0,01%
10 Tháng Ba 2025 9:30:57 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 10.03.2025
Nguồn tin: HOSE | 10/03/2025 5:43:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
10/03/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,330.28 4.23 0.32 22,775.33      
VN30 1,391.07 1.30 0.09 11,854.32      
VNMIDCAP 1,997.08 -7.61 -0.38 8,420.74      
VNSMALLCAP 1,507.05 -1.45 -0.10 2,058.99      
VN100 1,379.71 -0.96 -0.07 20,275.06      
VNALLSHARE 1,386.68 -0.99 -0.07 22,334.05      
VNXALLSHARE 2,205.66 -1.79 -0.08 22,892.87      
VNCOND 2,001.26 -3.95 -0.20 1,073.01      
VNCONS 660.74 -1.97 -0.30 1,484.79      
VNENE 637.05 1.67 0.26 219.13      
VNFIN 1,797.67 0.19 0.01 10,571.30      
VNHEAL 2,147.79 -20.38 -0.94 67.69      
VNIND 774.11 0.78 0.10 2,831.70      
VNIT 5,615.90 -81.86 -1.44 933.80      
VNMAT 2,192.41 -9.11 -0.41 1,773.59      
VNREAL 941.88 9.18 0.98 3,149.61      
VNUTI 845.88 -1.55 -0.18 191.39      
VNDIAMOND 2,301.84 -3.16 -0.14 5,828.73      
VNFINLEAD 2,296.44 -0.11 0.00 9,960.35      
VNFINSELECT 2,411.27 -0.13 -0.01 10,309.18      
VNSI 2,211.29 14.45 0.66 5,703.05      
VNX50 2,353.47 -1.60 -0.07 15,729.40      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 857,414,918 19,914    
Thỏa thuận 165,578,050 2,877    
Tổng 1,022,992,968 22,791    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 SHB 94,582,320 CIG 6.99% CMV -6.98%    
2 SSI 46,058,467 APG 6.98% PMG -6.94%    
3 BCG 41,972,311 IJC 6.97% TNC -6.93%    
4 VIX 40,665,090 TDC 6.94% TDW -6.91%    
5 VPB 34,128,399 BCM 6.93% PSH -6.86%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
59,677,809 5.83% 68,158,985 6.66% -8,481,176
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,851 8.12% 2,430 10.66% -579
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 SSI 7,028,273 FPT 642,346,640 TCH 24,238,586  
2 VIB 5,550,300 MWG 275,188,080 GEX 17,718,368  
3 ACB 4,617,200 VCB 221,959,019 VCI 14,906,135  
4 FPT 4,584,992 SSI 189,139,052 EIB 14,720,734  
5 MWG 4,475,300 VHM 184,173,517 OCB 13,858,336  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 DXG DXG niêm yết và giao dịch bổ sung 2.100.000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 10/03/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/04/2022.
2 BTT BTT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 11/04/2025.
3 FIT FIT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 11/04/2025.
4 BMC BMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau.
5 E1VFVN30  E1VFVN30 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội theo hình thức lấy ý kiến bằng văn bản từ 18/03/2025.
6 TYA TYA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 15/04/2025 tại số 1, đường 16A, KCN Biên Hòa II, Đồng Nai.
7 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.500.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/03/2025. 
8 FUEABVND FUEABVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/03/2025. 
9 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.200.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/03/2025. 
10 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.500.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/03/2025.