VN-INDEX 1.317,33 +10,47/+0,80% |
HNX-INDEX 236,42 +1,36/+0,58% |
UPCOM-INDEX 98,47 +0,42/+0,43% |
VN30 1.376,91 +13,03/+0,96% |
HNX30 487,90 +5,16/+1,07%
02 Tháng Tư 2025 7:33:15 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 27.03.2025
Nguồn tin: HOSE |
27/03/2025 4:56:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
27/03/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,323.81 |
-2.28 |
-0.17 |
16,083.15 |
|
|
|
VN30 |
1,380.26 |
-1.21 |
-0.09 |
9,115.16 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,950.94 |
-2.33 |
-0.12 |
5,229.12 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,465.03 |
-1.68 |
-0.11 |
1,412.98 |
|
|
|
VN100 |
1,360.77 |
-0.67 |
-0.05 |
14,344.27 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,366.40 |
-0.72 |
-0.05 |
15,757.25 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,173.27 |
-1.15 |
-0.05 |
16,459.75 |
|
|
|
VNCOND |
1,918.39 |
-14.01 |
-0.73 |
622.92 |
|
|
|
VNCONS |
651.81 |
2.27 |
0.35 |
1,262.32 |
|
|
|
VNENE |
613.45 |
-4.05 |
-0.66 |
99.10 |
|
|
|
VNFIN |
1,771.31 |
-6.54 |
-0.37 |
5,962.78 |
|
|
|
VNHEAL |
2,100.39 |
-0.26 |
-0.01 |
34.85 |
|
|
|
VNIND |
753.14 |
0.58 |
0.08 |
1,819.47 |
|
|
|
VNIT |
5,096.48 |
122.66 |
2.47 |
957.12 |
|
|
|
VNMAT |
2,146.47 |
-3.55 |
-0.17 |
1,331.30 |
|
|
|
VNREAL |
1,011.36 |
-1.60 |
-0.16 |
3,512.34 |
|
|
|
VNUTI |
859.31 |
-4.98 |
-0.58 |
120.44 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,209.94 |
-4.51 |
-0.20 |
3,791.00 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,267.83 |
-10.37 |
-0.46 |
5,479.24 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,376.01 |
-9.35 |
-0.39 |
5,929.88 |
|
|
|
VNSI |
2,187.20 |
-4.51 |
-0.21 |
4,596.81 |
|
|
|
VNX50 |
2,323.89 |
-1.34 |
-0.06 |
11,895.56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
564,573,994 |
12,750 |
|
|
Thỏa thuận |
108,046,275 |
3,344 |
|
|
Tổng |
672,620,269 |
16,094 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
70,130,537 |
VCF |
7.00% |
DXV |
-6.17% |
|
|
2 |
VIC |
30,722,941 |
HHS |
6.96% |
VAF |
-6.00% |
|
|
3 |
VIX |
25,127,137 |
NNC |
6.93% |
DTT |
-5.70% |
|
|
4 |
VND |
22,575,312 |
PIT |
6.77% |
ABR |
-4.91% |
|
|
5 |
HPG |
21,586,359 |
HVH |
6.76% |
LGL |
-4.46% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
42,261,286 |
6.28% |
44,694,289 |
6.64% |
-2,433,003 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,381 |
8.58% |
1,445 |
8.98% |
-64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
TPB |
11,338,572 |
FPT |
701,144,000 |
VIX |
36,615,287 |
|
2 |
SHB |
7,151,674 |
TPB |
162,861,920 |
VCI |
29,398,926 |
|
3 |
FPT |
5,648,494 |
MWG |
114,745,016 |
TCH |
24,511,725 |
|
4 |
VND |
2,996,375 |
VHM |
104,147,977 |
EIB |
22,844,110 |
|
5 |
DBC |
2,579,600 |
SHB |
88,922,111 |
GVR |
16,807,223 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TMS |
TMS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2025 tại khách sạn Novotel Saigon Centre, 167 Hai Bà Trưng, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TPHCM. |
2 |
FDC |
FDC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2025. |
3 |
HTI |
HTI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
4 |
OPC |
OPC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2025 tại trụ sở công ty. |
5 |
PPC |
PPC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/04/2025. |
6 |
FUEIP100 |
FUEIP100 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
7 |
FUEMAVND |
FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/03/2025. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/03/2025. |
|
|
|
|
|