VN-INDEX 1.317,46 -6,35/-0,48% |
HNX-INDEX 238,20 -1,34/-0,56% |
UPCOM-INDEX 98,62 -0,34/-0,34% |
VN30 1.373,93 -6,33/-0,46% |
HNX30 488,52 -3,39/-0,69%
30 Tháng Ba 2025 2:56:40 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 26.03.2025
Nguồn tin: HOSE |
26/03/2025 5:15:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
26/03/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,326.09 |
-5.83 |
-0.44 |
18,789.04 |
|
|
|
VN30 |
1,381.47 |
-7.32 |
-0.53 |
10,339.38 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,953.27 |
-13.28 |
-0.68 |
6,659.15 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,466.71 |
-2.79 |
-0.19 |
1,387.77 |
|
|
|
VN100 |
1,361.44 |
-8.33 |
-0.61 |
16,998.53 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,367.12 |
-8.01 |
-0.58 |
18,386.30 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,174.42 |
-12.88 |
-0.59 |
19,274.61 |
|
|
|
VNCOND |
1,932.40 |
-0.54 |
-0.03 |
390.36 |
|
|
|
VNCONS |
649.54 |
-2.52 |
-0.39 |
1,271.62 |
|
|
|
VNENE |
617.50 |
5.40 |
0.88 |
192.22 |
|
|
|
VNFIN |
1,777.85 |
-13.55 |
-0.76 |
8,354.06 |
|
|
|
VNHEAL |
2,100.65 |
1.25 |
0.06 |
74.51 |
|
|
|
VNIND |
752.56 |
-1.78 |
-0.24 |
1,907.99 |
|
|
|
VNIT |
4,973.82 |
-138.32 |
-2.71 |
1,510.38 |
|
|
|
VNMAT |
2,150.02 |
18.39 |
0.86 |
2,031.17 |
|
|
|
VNREAL |
1,012.96 |
-2.69 |
-0.26 |
2,420.40 |
|
|
|
VNUTI |
864.29 |
-1.43 |
-0.17 |
215.89 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,214.45 |
-14.47 |
-0.65 |
5,834.71 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,278.20 |
-14.90 |
-0.65 |
7,797.40 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,385.36 |
-17.83 |
-0.74 |
8,299.62 |
|
|
|
VNSI |
2,191.71 |
-11.85 |
-0.54 |
4,152.64 |
|
|
|
VNX50 |
2,325.23 |
-15.36 |
-0.66 |
13,870.24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
735,195,657 |
16,601 |
|
|
Thỏa thuận |
99,800,483 |
2,204 |
|
|
Tổng |
834,996,140 |
18,805 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
53,349,725 |
TLH |
6.96% |
NVT |
-6.92% |
|
|
2 |
SHB |
45,660,223 |
VPS |
6.92% |
JVC |
-6.89% |
|
|
3 |
HPG |
44,247,569 |
SMC |
6.84% |
PNC |
-6.86% |
|
|
4 |
OCB |
33,294,880 |
THG |
6.21% |
COM |
-6.33% |
|
|
5 |
SSI |
26,500,693 |
HHS |
4.66% |
ORS |
-6.02% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
50,829,061 |
6.09% |
57,032,007 |
6.83% |
-6,202,946 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,291 |
6.87% |
1,805 |
9.60% |
-514 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VRE |
10,866,730 |
FPT |
550,849,580 |
VIX |
37,095,187 |
|
2 |
TPB |
9,148,740 |
VRE |
216,693,122 |
VCI |
27,923,526 |
|
3 |
FPT |
4,433,793 |
TPB |
133,850,590 |
TCH |
24,925,809 |
|
4 |
SHB |
4,389,800 |
VHM |
122,236,216 |
EIB |
21,593,210 |
|
5 |
VPB |
3,801,096 |
MWG |
121,738,590 |
GVR |
15,559,083 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
MWG |
MWG niêm yết và giao dịch bổ sung 4.797.742 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 26/03/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/04/2022. |
2 |
TVS |
TVS niêm yết và giao dịch bổ sung 175.000 cp (phát hành cp ESOP - hạn chế chuyển nhượng đến 25/03/2025) tại HOSE ngày 26/03/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/05/2024. |
3 |
TVS |
TVS niêm yết và giao dịch bổ sung 17.500 cp (phát hành cp trả cổ tức phát sinh từ cổ phiếu ESOP - hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 26/03/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/07/2024. |
4 |
CTS |
CTS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/04/2025 tại Tầng 4, tòa nhà N02-T2, khu đoàn ngoại giao, Xuân Tảo, Bắc Từ Liêm, Hà Nội. |
5 |
KDH |
KDH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2025. |
6 |
VFG |
VFG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2025 tại trụ sở công ty. |
7 |
SJD |
SJD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
8 |
TMP |
TMP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
9 |
ACC |
ACC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
10 |
LHG |
LHG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 23/04/2025 tại trụ sở công ty. |
11 |
FCN |
FCN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2025. |
12 |
GMD |
GMD nhận quyết định niêm yết bổ sung 6.209.700 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/03/2025. |
13 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/03/2025. |
14 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/03/2025. |
15 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/03/2025. |
16 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/03/2025. |
|
|
|
|
|