VN-INDEX 1.306,86 -10,60/-0,80% |
HNX-INDEX 235,06 -3,14/-1,32% |
UPCOM-INDEX 98,05 -0,57/-0,58% |
VN30 1.363,88 -10,05/-0,73% |
HNX30 482,74 -5,78/-1,18%
31 Tháng Ba 2025 3:54:06 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 28.03.2025
Nguồn tin: HOSE |
28/03/2025 4:52:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
28/03/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,317.46 |
-6.35 |
-0.48 |
17,084.16 |
|
|
|
VN30 |
1,373.93 |
-6.33 |
-0.46 |
8,161.18 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,939.09 |
-11.85 |
-0.61 |
6,809.10 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,463.40 |
-1.63 |
-0.11 |
1,591.67 |
|
|
|
VN100 |
1,353.66 |
-7.11 |
-0.52 |
14,970.28 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,359.61 |
-6.79 |
-0.50 |
16,561.95 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,162.41 |
-10.86 |
-0.50 |
17,163.81 |
|
|
|
VNCOND |
1,892.62 |
-25.77 |
-1.34 |
1,005.01 |
|
|
|
VNCONS |
644.65 |
-7.16 |
-1.10 |
2,223.86 |
|
|
|
VNENE |
604.83 |
-8.62 |
-1.41 |
173.38 |
|
|
|
VNFIN |
1,768.25 |
-3.06 |
-0.17 |
6,526.57 |
|
|
|
VNHEAL |
2,082.85 |
-17.54 |
-0.84 |
44.84 |
|
|
|
VNIND |
750.67 |
-2.47 |
-0.33 |
2,444.55 |
|
|
|
VNIT |
5,007.95 |
-88.53 |
-1.74 |
450.85 |
|
|
|
VNMAT |
2,120.86 |
-25.61 |
-1.19 |
1,468.00 |
|
|
|
VNREAL |
1,013.38 |
2.02 |
0.20 |
1,968.80 |
|
|
|
VNUTI |
854.30 |
-5.01 |
-0.58 |
203.52 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,188.21 |
-21.73 |
-0.98 |
4,087.91 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,264.47 |
-3.36 |
-0.15 |
5,846.93 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,372.26 |
-3.75 |
-0.16 |
6,497.22 |
|
|
|
VNSI |
2,173.41 |
-13.79 |
-0.63 |
3,510.59 |
|
|
|
VNX50 |
2,312.84 |
-11.05 |
-0.48 |
11,698.68 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
636,943,483 |
14,353 |
|
|
Thỏa thuận |
103,038,803 |
2,742 |
|
|
Tổng |
739,982,286 |
17,096 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
51,051,503 |
VCF |
6.96% |
CDC |
-18.57% |
|
|
2 |
SHB |
32,460,991 |
FIT |
6.90% |
TNC |
-6.86% |
|
|
3 |
VND |
27,962,963 |
DLG |
6.80% |
SMA |
-6.86% |
|
|
4 |
MSB |
21,811,674 |
L10 |
6.79% |
TCR |
-6.69% |
|
|
5 |
MSN |
20,171,368 |
TSC |
6.72% |
YEG |
-5.57% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
63,100,116 |
8.53% |
64,598,742 |
8.73% |
-1,498,626 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,661 |
9.71% |
2,065 |
12.08% |
-405 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VIX |
17,359,300 |
MWG |
272,090,637 |
VIX |
53,291,387 |
|
2 |
VPB |
6,604,100 |
PNJ |
260,261,437 |
VCI |
30,366,996 |
|
3 |
MBB |
6,016,100 |
VIX |
220,655,810 |
TCH |
24,851,473 |
|
4 |
TCB |
5,790,000 |
FPT |
194,998,711 |
EIB |
22,584,943 |
|
5 |
VND |
5,415,190 |
VNM |
190,326,454 |
GVR |
17,929,621 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SVC |
SVC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
2 |
DXG |
DXG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
3 |
SGR |
SGR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
4 |
PMG |
PMG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2025. |
5 |
VPB |
VPB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2025. |
6 |
CDC |
CDC giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 1:1 (số lượng dự kiến: 21.988.716 cp), với giá 11.000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 15/04/2025 đến 21/04/2025. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/03/2025. |
8 |
FUEABVND |
FUEABVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/03/2025. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 900.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/03/2025. |
|
|
|
|
|