• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.310,87 +6,16/+0,47%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:20:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.310,87   +6,16/+0,47%  |   HNX-INDEX   236,11   +0,70/+0,30%  |   UPCOM-INDEX   99,09   +0,40/+0,41%  |   VN30   1.371,85   +7,94/+0,58%  |   HNX30   494,09   +1,43/+0,29%
06 Tháng Ba 2025 10:22:03 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 05.03.2025
Nguồn tin: HOSE | 05/03/2025 4:42:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
05/03/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,304.71 -7.20 -0.55 22,215.70      
VN30 1,363.91 -4.06 -0.30 12,232.10      
VNMIDCAP 1,977.97 -23.71 -1.18 7,486.93      
VNSMALLCAP 1,497.00 -17.12 -1.13 2,012.27      
VN100 1,357.07 -7.54 -0.55 19,719.03      
VNALLSHARE 1,364.78 -8.10 -0.59 21,731.30      
VNXALLSHARE 2,170.82 -12.90 -0.59 22,425.90      
VNCOND 1,958.02 -4.45 -0.23 935.84      
VNCONS 659.65 -5.63 -0.85 1,392.78      
VNENE 639.65 -10.51 -1.62 230.21      
VNFIN 1,767.09 -6.98 -0.39 11,041.12      
VNHEAL 2,156.95 10.97 0.51 217.62      
VNIND 766.50 -9.91 -1.28 2,488.33      
VNIT 5,600.22 -37.66 -0.67 539.23      
VNMAT 2,168.38 -28.03 -1.28 2,013.88      
VNREAL 904.64 -1.93 -0.21 2,642.32      
VNUTI 847.23 -9.00 -1.05 163.69      
VNDIAMOND 2,259.42 -12.82 -0.56 8,269.55      
VNFINLEAD 2,253.33 -9.00 -0.40 10,343.05      
VNFINSELECT 2,369.79 -9.15 -0.38 10,976.75      
VNSI 2,142.40 -4.71 -0.22 4,174.05      
VNX50 2,312.16 -11.45 -0.49 16,236.37      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 770,861,498 17,365    
Thỏa thuận 209,440,157 4,863    
Tổng 980,301,655 22,227    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VIB 164,206,569 CHP 6.96% TCD -6.99%    
2 VIX 60,013,318 HU1 6.90% CCI -6.84%    
3 MBB 33,955,950 JVC 6.79% BCG -6.81%    
4 HPG 31,461,587 SBT 5.49% PSH -6.75%    
5 SSI 28,473,069 SPM 4.62% SC5 -6.67%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
181,463,471 18.51% 195,285,162 19.92% -13,821,691
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
4,367 19.64% 4,726 21.26% -359
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VIB 258,301,786 VIB 5,450,171,475 TCH 19,309,697  
2 TNH 7,724,510 MWG 342,604,376 GEX 18,442,867  
3 MBB 6,523,336 FPT 193,532,213 OCB 14,100,536  
4 MWG 5,729,250 CTG 166,767,182 VGC 10,832,608  
5 SSI 5,063,250 MBB 159,464,820 HDB 10,530,139  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 HQC HQC niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000.000 cp (phát hành chào bán cp riêng lẻ) tại HOSE ngày 05/03/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/03/2024.
2 TDP TDP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau.
3 MBB MBB niêm yết và giao dịch bổ sung 795.948.607 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 05/03/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/02/2025.
4 CVPB2506  CVPB2506 (chứng quyền VPB.8M.SSV.C.EU.CASH.01 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/03/2025 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 20.200 đồng/cq.
5 DXG DXG thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành (tăng 150.146.548 cp do phát hành cổ phiếu cho CĐHH).
6 E1VFVN30  E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2025. 
7 FUESSVFL  FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2025. 
8 FUEVFVND  FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2025.