Điểm tin giao dịch 05.03.2025
Nguồn tin: HOSE |
05/03/2025 4:42:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
05/03/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,304.71 |
-7.20 |
-0.55 |
22,215.70 |
|
|
|
VN30 |
1,363.91 |
-4.06 |
-0.30 |
12,232.10 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,977.97 |
-23.71 |
-1.18 |
7,486.93 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,497.00 |
-17.12 |
-1.13 |
2,012.27 |
|
|
|
VN100 |
1,357.07 |
-7.54 |
-0.55 |
19,719.03 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,364.78 |
-8.10 |
-0.59 |
21,731.30 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,170.82 |
-12.90 |
-0.59 |
22,425.90 |
|
|
|
VNCOND |
1,958.02 |
-4.45 |
-0.23 |
935.84 |
|
|
|
VNCONS |
659.65 |
-5.63 |
-0.85 |
1,392.78 |
|
|
|
VNENE |
639.65 |
-10.51 |
-1.62 |
230.21 |
|
|
|
VNFIN |
1,767.09 |
-6.98 |
-0.39 |
11,041.12 |
|
|
|
VNHEAL |
2,156.95 |
10.97 |
0.51 |
217.62 |
|
|
|
VNIND |
766.50 |
-9.91 |
-1.28 |
2,488.33 |
|
|
|
VNIT |
5,600.22 |
-37.66 |
-0.67 |
539.23 |
|
|
|
VNMAT |
2,168.38 |
-28.03 |
-1.28 |
2,013.88 |
|
|
|
VNREAL |
904.64 |
-1.93 |
-0.21 |
2,642.32 |
|
|
|
VNUTI |
847.23 |
-9.00 |
-1.05 |
163.69 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,259.42 |
-12.82 |
-0.56 |
8,269.55 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,253.33 |
-9.00 |
-0.40 |
10,343.05 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,369.79 |
-9.15 |
-0.38 |
10,976.75 |
|
|
|
VNSI |
2,142.40 |
-4.71 |
-0.22 |
4,174.05 |
|
|
|
VNX50 |
2,312.16 |
-11.45 |
-0.49 |
16,236.37 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
770,861,498 |
17,365 |
|
|
Thỏa thuận |
209,440,157 |
4,863 |
|
|
Tổng |
980,301,655 |
22,227 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIB |
164,206,569 |
CHP |
6.96% |
TCD |
-6.99% |
|
|
2 |
VIX |
60,013,318 |
HU1 |
6.90% |
CCI |
-6.84% |
|
|
3 |
MBB |
33,955,950 |
JVC |
6.79% |
BCG |
-6.81% |
|
|
4 |
HPG |
31,461,587 |
SBT |
5.49% |
PSH |
-6.75% |
|
|
5 |
SSI |
28,473,069 |
SPM |
4.62% |
SC5 |
-6.67% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
181,463,471 |
18.51% |
195,285,162 |
19.92% |
-13,821,691 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
4,367 |
19.64% |
4,726 |
21.26% |
-359 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VIB |
258,301,786 |
VIB |
5,450,171,475 |
TCH |
19,309,697 |
|
2 |
TNH |
7,724,510 |
MWG |
342,604,376 |
GEX |
18,442,867 |
|
3 |
MBB |
6,523,336 |
FPT |
193,532,213 |
OCB |
14,100,536 |
|
4 |
MWG |
5,729,250 |
CTG |
166,767,182 |
VGC |
10,832,608 |
|
5 |
SSI |
5,063,250 |
MBB |
159,464,820 |
HDB |
10,530,139 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HQC |
HQC niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000.000 cp (phát hành chào bán cp riêng lẻ) tại HOSE ngày 05/03/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/03/2024. |
2 |
TDP |
TDP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
3 |
MBB |
MBB niêm yết và giao dịch bổ sung 795.948.607 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 05/03/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/02/2025. |
4 |
CVPB2506 |
CVPB2506 (chứng quyền VPB.8M.SSV.C.EU.CASH.01 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/03/2025 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 20.200 đồng/cq. |
5 |
DXG |
DXG thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành (tăng 150.146.548 cp do phát hành cổ phiếu cho CĐHH). |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2025. |
7 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2025. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2025. |
|