Điểm tin giao dịch 06.03.2025
Nguồn tin: HOSE |
06/03/2025 4:49:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
06/03/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,318.22 |
13.51 |
1.04 |
22,465.70 |
|
|
|
VN30 |
1,379.62 |
15.71 |
1.15 |
9,869.80 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,006.97 |
29.00 |
1.47 |
10,058.81 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,507.69 |
10.69 |
0.71 |
1,879.95 |
|
|
|
VN100 |
1,374.06 |
16.99 |
1.25 |
19,928.61 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,381.40 |
16.62 |
1.22 |
21,808.56 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,197.59 |
26.77 |
1.23 |
22,842.41 |
|
|
|
VNCOND |
2,004.61 |
46.59 |
2.38 |
1,246.18 |
|
|
|
VNCONS |
664.57 |
4.92 |
0.75 |
1,245.69 |
|
|
|
VNENE |
638.97 |
-0.68 |
-0.11 |
259.04 |
|
|
|
VNFIN |
1,787.60 |
20.51 |
1.16 |
10,313.11 |
|
|
|
VNHEAL |
2,171.18 |
14.23 |
0.66 |
80.67 |
|
|
|
VNIND |
774.54 |
8.04 |
1.05 |
3,039.80 |
|
|
|
VNIT |
5,704.24 |
104.02 |
1.86 |
1,120.30 |
|
|
|
VNMAT |
2,198.58 |
30.20 |
1.39 |
2,418.84 |
|
|
|
VNREAL |
912.88 |
8.24 |
0.91 |
1,903.52 |
|
|
|
VNUTI |
849.38 |
2.15 |
0.25 |
134.93 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,293.27 |
33.85 |
1.50 |
5,490.59 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,283.94 |
30.61 |
1.36 |
9,429.37 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,397.94 |
28.15 |
1.19 |
9,847.55 |
|
|
|
VNSI |
2,170.09 |
27.69 |
1.29 |
4,820.84 |
|
|
|
VNX50 |
2,340.72 |
28.56 |
1.24 |
14,703.88 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
984,398,971 |
20,654 |
|
|
Thỏa thuận |
80,517,213 |
1,824 |
|
|
Tổng |
1,064,916,184 |
22,478 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
114,141,825 |
JVC |
6.99% |
ILB |
-17.92% |
|
|
2 |
BCG |
94,865,906 |
GEE |
6.96% |
DTT |
-6.84% |
|
|
3 |
EIB |
52,057,616 |
BTT |
6.93% |
PSH |
-6.81% |
|
|
4 |
SSI |
45,002,326 |
PNC |
6.82% |
BCG |
-6.24% |
|
|
5 |
HPG |
37,173,143 |
VIX |
6.76% |
TCD |
-6.07% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
93,373,867 |
8.77% |
76,432,692 |
7.18% |
16,941,175 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,855 |
12.70% |
2,423 |
10.78% |
432 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
TCB |
12,664,400 |
FPT |
662,487,019 |
TCH |
19,687,697 |
|
2 |
VIX |
11,865,500 |
MWG |
356,757,694 |
GEX |
19,208,068 |
|
3 |
HPG |
11,770,605 |
TCB |
354,399,292 |
EIB |
13,772,834 |
|
4 |
MBB |
9,168,893 |
HPG |
327,241,486 |
OCB |
13,758,536 |
|
5 |
TPB |
8,676,869 |
MBB |
225,960,404 |
VCI |
12,550,554 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
FPT |
FPT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 15/04/2025 tại FPT Tower, số 10 Phạm Văn Bạch, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội. |
2 |
AAM |
AAM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 06/04/2025 tại trụ sở công ty. |
3 |
SMA |
SMA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 01/04/2025 tại trụ sở công ty. |
4 |
CTG |
CTG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 01/04/2025 tại Hội trường lớn - Trường đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực Vietinbank, thôn An Trai, Vân Canh, Hoài Đức, Hà Nội. |
5 |
ILB |
ILB giao dịch không hưởng quyền - Thực hiện quyền mua cổ phiếu theo tỷ lệ 1000:504 (số lượng dự kiến: 12.350.000 cp), với giá: 20.000 đ/cp; nhận cổ phiếu phát hành do thực hện tăng vốn theo tỷ lệ 1000:55 (số lượng dự kiến: 1.350.000 cp). |
6 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/03/2025. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/03/2025. |
|