Điểm tin giao dịch 10.04.2025
Nguồn tin: HOSE |
10/04/2025 4:48:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
10/04/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,168.34 |
74.04 |
6.77 |
6,305.93 |
|
|
|
VN30 |
1,249.29 |
80.61 |
6.90 |
2,503.38 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,649.70 |
103.38 |
6.69 |
2,862.25 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,262.12 |
78.64 |
6.64 |
744.56 |
|
|
|
VN100 |
1,209.13 |
77.43 |
6.84 |
5,365.64 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,211.81 |
77.48 |
6.83 |
6,110.20 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,925.83 |
124.11 |
6.89 |
6,750.52 |
|
|
|
VNCOND |
1,559.04 |
97.57 |
6.68 |
190.07 |
|
|
|
VNCONS |
560.16 |
35.13 |
6.69 |
566.39 |
|
|
|
VNENE |
490.58 |
31.76 |
6.92 |
48.70 |
|
|
|
VNFIN |
1,608.81 |
103.74 |
6.89 |
1,988.80 |
|
|
|
VNHEAL |
1,851.71 |
120.26 |
6.95 |
9.64 |
|
|
|
VNIND |
641.33 |
41.02 |
6.83 |
1,167.48 |
|
|
|
VNIT |
4,514.08 |
292.62 |
6.93 |
268.21 |
|
|
|
VNMAT |
1,744.30 |
110.81 |
6.78 |
431.72 |
|
|
|
VNREAL |
948.52 |
59.44 |
6.69 |
1,253.70 |
|
|
|
VNUTI |
740.12 |
46.93 |
6.77 |
91.50 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,905.93 |
123.12 |
6.91 |
1,512.05 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,052.60 |
132.29 |
6.89 |
1,917.97 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,155.31 |
139.04 |
6.90 |
1,963.27 |
|
|
|
VNSI |
1,950.71 |
125.60 |
6.88 |
1,519.91 |
|
|
|
VNX50 |
2,075.00 |
134.22 |
6.92 |
4,304.57 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
280,494,881 |
4,664 |
|
|
Thỏa thuận |
89,614,843 |
1,647 |
|
|
Tổng |
370,109,724 |
6,310 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
32,092,436 |
DRH |
20.00% |
TTE |
-6.97% |
|
|
2 |
DIG |
28,276,103 |
VPS |
7.00% |
VAF |
-6.58% |
|
|
3 |
HDB |
18,087,829 |
VFG |
7.00% |
HU1 |
-6.25% |
|
|
4 |
EIB |
13,651,105 |
TYA |
7.00% |
HAS |
-5.05% |
|
|
5 |
KBC |
11,636,186 |
SAM |
7.00% |
VID |
-3.88% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
18,983,440 |
5.13% |
40,313,815 |
10.89% |
-21,330,375 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
552 |
8.75% |
1,408 |
22.31% |
-856 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
KBC |
7,043,260 |
FPT |
252,157,228 |
VIX |
61,041,566 |
|
2 |
ACB |
5,899,632 |
KBC |
166,814,297 |
GEX |
41,003,949 |
|
3 |
KDH |
4,889,800 |
ACB |
137,461,426 |
VCI |
31,263,956 |
|
4 |
SSI |
4,422,376 |
KDH |
126,645,820 |
TCH |
24,646,871 |
|
5 |
TCB |
3,312,444 |
TLG |
125,758,258 |
EIB |
19,967,873 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HAG |
HAG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
2 |
NO1 |
NO1 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 10/05/2025. |
3 |
NO1 |
NO1 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 10/05/2025. |
4 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3.900.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/04/2025. |
5 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/04/2025. |
6 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/04/2025. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 4.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/04/2025. |
|