• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.326,09   -5,83/-0,44%  |   HNX-INDEX   241,33   -3,23/-1,32%  |   UPCOM-INDEX   98,85   -0,32/-0,32%  |   VN30   1.381,47   -7,32/-0,53%  |   HNX30   493,63   -6,00/-1,20%
26 Tháng Ba 2025 8:52:59 CH - Mở cửa
CTCP Nhựa An Phát Xanh (AAA : HOSE)
Cập nhật ngày 26/03/2025
3:10:01 CH
8,46 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,03 (-0,35%)
Tham chiếu
8,49
Mở cửa
8,54
Cao nhất
8,54
Thấp nhất
8,45
Khối lượng
800.800
KLTB 10 ngày
1.561.700
Cao nhất 52 tuần
12,60
Thấp nhất 52 tuần
8,08
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
5.688.3365.504.7186.152.6336.956.7156.441.856
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
2.435.0582.017.3672.188.0941.945.5322.419.518
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1.079.610197.4511.318.3821.346.697718.639
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.232.5002.530.4411.585.4502.303.2191.751.232
IV. Tổng hàng tồn kho
760.811604.261890.7971.138.8061.352.422
V. Tài sản ngắn hạn khác
180.357155.198169.909222.460200.045
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
5.846.6406.181.9006.115.2236.075.5257.306.027
I. Các khoản phải thu dài hạn
84.393405.525353.709377.913445.612
II. Tài sản cố định
1.946.9021.964.5971.916.5722.717.4713.037.271
III. Bất động sản đầu tư
1.317.3711.358.5921.340.3501.324.9451.303.971
IV. Tài sản dở dang dài hạn
296.546220.252279.291426.1201.191.926
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1.328.0451.353.0971.343.885273.913254.659
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
816.180833.569836.679911.959916.158
VII. Lợi thế thương mại
57.20346.26844.73743.206156.431
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
11.534.97611.686.61812.267.85613.032.24013.747.884
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
5.614.6905.623.0216.105.5936.955.7107.512.721
I. Nợ ngắn hạn
3.746.8843.411.1493.607.9134.136.4184.026.705
II. Nợ dài hạn
1.867.8062.211.8722.497.6802.819.2923.486.016
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
5.920.2866.063.5976.162.2626.076.5296.235.162
I. Vốn chủ sở hữu
5.920.2866.063.5976.162.2626.076.5296.235.162
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
11.534.97611.686.61812.267.85613.032.24013.747.884