|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
3,12%
|
Sở hữu khác
|
96,88%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
---
|
191.787.394
|
50,17%
|
30/06/2024
|
PYN Elite Fund (Non-Ucits)
|
---
|
19.045.000
|
4,98%
|
27/05/2024
|
Kallang Ltd
|
---
|
8.332.334
|
3,76%
|
30/06/2019
|
CÔNG TY TNHH Phát triển Yotel
|
---
|
5.800.000
|
2,62%
|
09/04/2018
|
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Everland
|
---
|
5.800.000
|
2,62%
|
09/04/2018
|
CTCP Sản xuất và Thương mại Yamato
|
---
|
5.800.000
|
2,62%
|
09/04/2018
|
Nguyễn Xuân Hà
|
---
|
4.535.820
|
2,05%
|
09/04/2018
|
CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam
|
---
|
2.561.983
|
0,67%
|
04/03/2022
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
---
|
441.834
|
4,23%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Đức Dũng
|
---
|
75.000
|
0,03%
|
09/04/2018
|
Nguyễn Đức Duy
|
---
|
9.240
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phạm Thị Dung
|
---
|
1.000
|
0,00%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|