|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
562.531 | 449.288 | 328.757 | 418.031 | 478.151 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.914 | 30.491 | 21.506 | 18.641 | 9.681 |
| 1. Tiền |
|
|
5.860 | 1.429 | 17.434 | 14.561 | 5.593 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.054 | 29.062 | 4.072 | 4.080 | 4.088 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
439.896 | 280.935 | 186.823 | 269.437 | 403.203 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
27.064 | 59.225 | 39.907 | 100.772 | 185.171 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
197.307 | 167.506 | 105.484 | 115.247 | 92.374 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
191.618 | 25.876 | 38.030 | 48.030 | 117.599 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
23.907 | 32.657 | 3.422 | 5.388 | 8.059 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -4.329 | -21 | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
111.591 | 137.862 | 120.428 | 129.788 | 65.267 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
111.591 | 137.862 | 120.428 | 129.788 | 65.267 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.130 | | | 165 | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | 165 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.130 | | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
845.209 | 913.749 | 968.697 | 912.103 | 949.064 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
91.490 | 78.853 | 72.553 | 62 | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
91.490 | 78.853 | 72.553 | 62 | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
602.155 | 686.126 | 556.500 | 554.638 | 537.897 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
600.081 | 684.144 | 554.608 | 552.837 | 536.187 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.103.584 | 1.206.274 | 1.087.892 | 1.103.865 | 1.104.884 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-503.503 | -522.131 | -533.284 | -551.028 | -568.696 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
1.945 | 1.860 | 1.775 | 1.689 | 1.604 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.727 | 2.727 | 2.727 | 2.727 | 2.727 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-782 | -867 | -953 | -1.038 | -1.123 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
129 | 123 | 117 | 112 | 106 |
| - Nguyên giá |
|
|
455 | 455 | 455 | 455 | 455 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-326 | -331 | -337 | -343 | -348 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
87.680 | 152 | 92.947 | 103.423 | 146.607 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
87.680 | 152 | 92.947 | 103.423 | 146.607 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 85.800 | 161.300 | 161.300 | 161.300 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | 161.300 | 161.300 | 161.300 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| 85.800 | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
63.884 | 62.818 | 85.397 | 92.680 | 103.259 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
63.884 | 62.818 | 85.397 | 92.680 | 103.259 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.407.740 | 1.363.037 | 1.297.453 | 1.330.133 | 1.427.215 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
226.776 | 182.685 | 117.450 | 144.479 | 236.460 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
225.288 | 181.198 | 116.075 | 143.584 | 235.084 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
50.120 | 55.442 | 55.312 | 68.520 | 74.260 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
12.235 | 2.368 | 5.132 | 31.515 | 98.772 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
76.690 | 45.392 | 3.591 | 77 | 19.648 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
78.761 | 70.528 | 44.420 | 35.882 | 31.028 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | 4.593 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.415 | 6.518 | 6.415 | 6.415 | 5.586 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.066 | 951 | 1.204 | 1.175 | 1.198 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.488 | 1.487 | 1.375 | 895 | 1.375 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
840 | 760 | 720 | 240 | 720 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
648 | 727 | 655 | 655 | 655 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.180.964 | 1.180.352 | 1.180.004 | 1.185.655 | 1.190.756 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.180.964 | 1.180.352 | 1.180.004 | 1.185.655 | 1.190.756 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.179.000 | 1.179.000 | 1.179.000 | 1.179.000 | 1.179.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.964 | 1.352 | 1.004 | 6.655 | 11.756 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-11.416 | -11.416 | | 226 | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13.381 | 12.769 | 1.004 | 6.429 | 11.756 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.407.740 | 1.363.037 | 1.297.453 | 1.330.133 | 1.427.215 |