|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
478.151 | 423.852 | 441.615 | 415.239 | 513.108 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.681 | 8.743 | 266 | 3.254 | 938 |
 | 1. Tiền |
|
|
5.593 | 4.648 | 266 | 3.254 | 938 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.088 | 4.095 | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 4.097 | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 4.097 | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
403.203 | 389.857 | 397.054 | 381.730 | 471.660 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
185.171 | 255.720 | 258.340 | 255.919 | 350.500 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
92.374 | 114.872 | 133.407 | 61.223 | 53.262 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
117.599 | 10.882 | 2.303 | 44.242 | 52.552 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8.059 | 8.382 | 3.003 | 20.346 | 15.346 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
65.267 | 24.241 | 39.742 | 27.041 | 38.642 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
65.267 | 24.241 | 39.742 | 27.041 | 38.642 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 1.011 | 457 | 3.214 | 1.868 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 457 | 3.214 | 1.868 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 1.011 | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
949.064 | 1.038.862 | 1.025.928 | 1.024.978 | 1.023.295 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
537.897 | 531.185 | 749.205 | 734.710 | 722.999 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
536.187 | 529.566 | 747.676 | 733.273 | 721.653 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.104.884 | 1.093.702 | 1.324.572 | 1.332.134 | 1.328.650 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-568.696 | -564.137 | -576.896 | -598.861 | -606.998 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
1.604 | 1.519 | 1.434 | 1.348 | 1.263 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.727 | 2.727 | 2.727 | 2.727 | 2.727 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.123 | -1.208 | -1.294 | -1.379 | -1.464 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
106 | 100 | 95 | 89 | 83 |
 | - Nguyên giá |
|
|
455 | 455 | 455 | 455 | 455 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-348 | -354 | -360 | -366 | -371 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
146.607 | 238.015 | 16.291 | 30.894 | 43.146 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | 16.291 | | 43.146 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
146.607 | 238.015 | | 30.894 | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
161.300 | 161.300 | 161.300 | 161.300 | 161.300 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
161.300 | 161.300 | 161.300 | 161.300 | 161.300 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
103.259 | 108.363 | 99.133 | 98.074 | 95.850 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
103.259 | 108.363 | 99.133 | 98.074 | 95.850 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.427.215 | 1.462.714 | 1.467.544 | 1.440.218 | 1.536.403 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
236.460 | 265.662 | 259.848 | 237.788 | 333.909 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
235.084 | 264.232 | 259.138 | 237.078 | 333.199 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
74.260 | 80.070 | 80.384 | 95.518 | 88.026 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
98.772 | 134.996 | 108.852 | 68.695 | 169.394 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
19.648 | 77 | 926 | 1.105 | 926 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
31.028 | 42.925 | 53.671 | 56.792 | 59.449 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.593 | | 7.563 | 33 | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.586 | 5.595 | 5.595 | 2.441 | 2.764 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.198 | 569 | 2.147 | 12.494 | 12.640 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.375 | 1.430 | 710 | 710 | 710 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
720 | 720 | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
655 | 710 | 710 | 710 | 710 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.190.756 | 1.197.052 | 1.207.696 | 1.202.429 | 1.202.493 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.190.756 | 1.197.052 | 1.207.696 | 1.202.429 | 1.202.493 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.179.000 | 1.179.000 | 1.179.000 | 1.179.000 | 1.179.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
11.756 | 18.052 | 28.696 | 23.429 | 23.493 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 226 | 12.170 | 12.170 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11.756 | 18.052 | 28.470 | 11.259 | 11.323 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.427.215 | 1.462.714 | 1.467.544 | 1.440.218 | 1.536.403 |