|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
418.031 | 478.151 | 423.852 | 441.615 | 412.445 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
18.641 | 9.681 | 8.743 | 266 | 8.205 |
 | 1. Tiền |
|
|
14.561 | 5.593 | 4.648 | 266 | 8.205 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.080 | 4.088 | 4.095 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 4.097 | 11.605 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 4.097 | 11.605 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
269.437 | 403.203 | 389.857 | 397.054 | 365.269 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
100.772 | 185.171 | 255.720 | 258.340 | 255.919 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
115.247 | 92.374 | 114.872 | 133.407 | 61.148 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
48.030 | 117.599 | 10.882 | 2.303 | 44.242 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.388 | 8.059 | 8.382 | 3.003 | 3.960 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
129.788 | 65.267 | 24.241 | 39.742 | 26.970 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
129.788 | 65.267 | 24.241 | 39.742 | 26.970 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
165 | | 1.011 | 457 | 396 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
165 | | | 457 | 396 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 1.011 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
912.103 | 949.064 | 1.038.862 | 1.025.928 | 1.031.141 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
62 | | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
62 | | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
554.638 | 537.897 | 531.185 | 749.205 | 728.877 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
552.837 | 536.187 | 529.566 | 747.676 | 727.439 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.103.865 | 1.104.884 | 1.093.702 | 1.324.572 | 1.326.117 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-551.028 | -568.696 | -564.137 | -576.896 | -598.678 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
1.689 | 1.604 | 1.519 | 1.434 | 1.348 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.727 | 2.727 | 2.727 | 2.727 | 2.727 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.038 | -1.123 | -1.208 | -1.294 | -1.379 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
112 | 106 | 100 | 95 | 89 |
 | - Nguyên giá |
|
|
455 | 455 | 455 | 455 | 455 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-343 | -348 | -354 | -360 | -366 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
103.423 | 146.607 | 238.015 | 16.291 | 41.044 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | 16.291 | 41.044 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
103.423 | 146.607 | 238.015 | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
161.300 | 161.300 | 161.300 | 161.300 | 161.300 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
161.300 | 161.300 | 161.300 | 161.300 | 161.300 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
92.680 | 103.259 | 108.363 | 99.133 | 99.920 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
92.680 | 103.259 | 108.363 | 99.133 | 99.920 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.330.133 | 1.427.215 | 1.462.714 | 1.467.544 | 1.443.587 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
144.479 | 236.460 | 265.662 | 259.848 | 238.970 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
143.584 | 235.084 | 264.232 | 259.138 | 238.259 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
68.520 | 74.260 | 80.070 | 80.384 | 95.525 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
31.515 | 98.772 | 134.996 | 108.852 | 68.665 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
77 | 19.648 | 77 | 926 | 1.105 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
35.882 | 31.028 | 42.925 | 53.671 | 56.999 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 4.593 | | 7.563 | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.415 | 5.586 | 5.595 | 5.595 | 8.719 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.175 | 1.198 | 569 | 2.147 | 7.245 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
895 | 1.375 | 1.430 | 710 | 710 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
240 | 720 | 720 | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
655 | 655 | 710 | 710 | 710 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.185.655 | 1.190.756 | 1.197.052 | 1.207.696 | 1.204.617 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.185.655 | 1.190.756 | 1.197.052 | 1.207.696 | 1.204.617 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.179.000 | 1.179.000 | 1.179.000 | 1.179.000 | 1.179.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.655 | 11.756 | 18.052 | 28.696 | 25.617 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
226 | | | 226 | 12.170 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.429 | 11.756 | 18.052 | 28.470 | 13.447 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.330.133 | 1.427.215 | 1.462.714 | 1.467.544 | 1.443.587 |