|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
665.459 | 666.455 | 669.200 | 594.945 | 567.348 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
18.908 | 332 | 437 | 1.382 | 1.722 |
| 1. Tiền |
|
|
908 | 332 | 437 | 1.382 | 1.722 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
18.000 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 160.000 | 160.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 160.000 | 160.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
636.790 | 645.992 | 652.038 | 417.194 | 389.214 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
6.346 | 6.306 | 6.277 | 6.311 | 6.329 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
263.419 | 263.419 | 263.419 | 103.419 | 103.964 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
373.888 | 383.130 | 390.454 | 315.575 | 287.033 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.863 | -6.863 | -8.112 | -8.112 | -8.112 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
82 | 9.580 | 6.476 | 6.469 | 6.456 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.737 | 12.234 | 9.130 | 9.123 | 9.110 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.654 | -2.654 | -2.654 | -2.654 | -2.654 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.678 | 10.550 | 10.248 | 9.900 | 9.956 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
69 | 187 | 158 | 129 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.740 | 9.494 | 9.221 | 9.178 | 9.107 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
869 | 869 | 869 | 593 | 849 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
262.679 | 259.959 | 249.178 | 314.549 | 340.034 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.178 | 4.229 | 4.229 | 4.229 | 4.387 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.178 | 4.229 | 4.229 | 4.229 | 4.387 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
20.529 | 20.019 | 19.512 | 19.005 | 18.498 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
20.090 | 19.606 | 19.124 | 18.642 | 18.161 |
| - Nguyên giá |
|
|
39.528 | 39.528 | 39.528 | 39.528 | 39.528 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.438 | -19.922 | -20.403 | -20.885 | -21.367 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
439 | 413 | 388 | 363 | 338 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.122 | 2.122 | 2.122 | 2.122 | 2.122 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.684 | -1.709 | -1.734 | -1.760 | -1.785 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
4.724 | 4.688 | 4.652 | 4.616 | 4.580 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.605 | 6.605 | 6.605 | 6.605 | 6.605 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.881 | -1.917 | -1.953 | -1.989 | -2.025 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
172.537 | 172.537 | 164.537 | 176.687 | 204.687 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | 164.537 | 176.687 | 204.687 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
172.537 | 172.537 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | 56.000 | 56.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | 56.000 | 56.000 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
796 | 679 | 549 | 421 | 399 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
796 | 679 | 549 | 421 | 399 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
59.916 | 57.808 | 55.699 | 53.590 | 51.481 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
928.138 | 926.414 | 918.378 | 909.493 | 907.381 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
139.150 | 141.426 | 138.203 | 132.940 | 132.740 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
88.278 | 90.584 | 87.392 | 82.184 | 81.991 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
84.051 | 76.053 | 76.053 | 71.025 | 71.025 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.241 | 11.550 | 8.341 | 8.479 | 8.329 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 5 | 1 | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18 | 2 | 2 | 2 | 3 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
362 | 334 | 316 | 303 | 301 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.049 | 2.049 | 2.049 | 2.049 | 2.049 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
146 | 137 | 145 | 161 | 146 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
412 | 456 | 485 | 166 | 138 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
50.872 | 50.842 | 50.811 | 50.756 | 50.749 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
11.890 | 11.890 | 11.890 | 11.890 | 11.890 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
35.024 | 35.024 | 35.024 | 35.024 | 35.024 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
3.958 | 3.928 | 3.897 | 3.842 | 3.835 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
788.988 | 784.988 | 780.175 | 776.553 | 774.641 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
788.988 | 784.988 | 780.175 | 776.553 | 774.641 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
689.877 | 689.877 | 689.877 | 689.877 | 689.877 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
65.712 | 65.712 | 65.712 | 65.712 | 65.712 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-3.310 | -7.120 | -11.857 | -15.583 | -17.488 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.671 | 4.671 | 4.132 | -12.266 | -12.266 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-7.981 | -11.791 | -15.989 | -3.317 | -5.223 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
36.709 | 36.520 | 36.443 | 36.547 | 36.541 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
928.138 | 926.414 | 918.378 | 909.493 | 907.381 |