• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.317,83   +0,50/+0,04%  |   HNX-INDEX   238,13   +1,71/+0,72%  |   UPCOM-INDEX   98,64   +0,17/+0,17%  |   VN30   1.376,94   +0,03/+0,00%  |   HNX30   486,81   -1,09/-0,22%
03 Tháng Tư 2025 1:45:00 SA - Mở cửa
CTCP AAV Group (AAV : HNX)
Cập nhật ngày 02/04/2025
3:10:01 CH
7,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+2,90%)
Tham chiếu
6,90
Mở cửa
6,90
Cao nhất
7,30
Thấp nhất
6,80
Khối lượng
600.900
KLTB 10 ngày
429.410
Cao nhất 52 tuần
8,30
Thấp nhất 52 tuần
2,90
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
669.200594.945567.348548.494571.786
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
4371.3821.7224.1925.146
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
 160.000160.000138.000138.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
652.038417.194389.214389.849415.346
IV. Tổng hàng tồn kho
6.4766.4696.4566.4412.833
V. Tài sản ngắn hạn khác
10.2489.9009.95610.01210.462
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
249.178314.549340.034358.053364.135
I. Các khoản phải thu dài hạn
4.2294.2294.3874.3873.400
II. Tài sản cố định
19.51219.00518.49817.99126.412
III. Bất động sản đầu tư
4.6524.6164.5804.5444.509
IV. Tài sản dở dang dài hạn
164.537176.687204.687205.511206.219
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
 56.00056.00076.00076.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
549421399246332
VII. Lợi thế thương mại
55.69953.59051.48149.37347.264
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
918.378909.493907.381906.547935.922
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
138.203132.940132.740133.803167.589
I. Nợ ngắn hạn
87.39282.18481.99183.100127.520
II. Nợ dài hạn
50.81150.75650.74950.70340.069
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
780.175776.553774.641772.743768.333
I. Vốn chủ sở hữu
780.175776.553774.641772.743768.333
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
918.378909.493907.381906.547935.922