|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
51,32%
|
Sở hữu nước ngoài
|
9,52%
|
Sở hữu khác
|
39,16%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
|
---
|
37.703.858
|
52,08%
|
03/11/2023
|
Tổng CTCP Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam
|
---
|
6.187.299
|
8,55%
|
30/06/2024
|
AFC VF Ltd
|
---
|
4.294.308
|
5,93%
|
29/01/2024
|
CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp
|
---
|
1.158.200
|
2,25%
|
31/12/2020
|
CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Việt Nam
|
---
|
1.000.000
|
1,38%
|
22/02/2024
|
Vũ Thúy Hạnh
|
---
|
711.659
|
0,98%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Hồng Hạnh
|
---
|
120.000
|
0,17%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Tiến Hải
|
Chủ tịch HĐQT
|
116.011
|
0,16%
|
30/06/2024
|
Quách Tá Khang
|
Phó Tổng giám đốc
|
64.558
|
0,09%
|
30/06/2024
|
Hà Thị Mai Lan
|
---
|
50.179
|
0,07%
|
30/06/2024
|
Đặng Văn Liễu
|
---
|
13.224
|
0,03%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Ánh
|
---
|
11.601
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Đỗ Minh Hoàng
|
Thành viên HĐQT
|
9.667
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Đức Tuấn
|
Phó Tổng giám đốc
|
8.480
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Trương Đình Cánh
|
Trưởng ban kiểm soát
|
3.673
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Ngọc Kiên
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
966
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Hồng Thái
|
Phó Tổng giám đốc
|
96
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Sinh Phương
|
---
|
18
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|