• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.631,44 -0,42/-0,03%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.631,44   -0,42/-0,03%  |   HNX-INDEX   266,29   +1,50/+0,57%  |   UPCOM-INDEX   120,04   +1,01/+0,85%  |   VN30   1.864,23   -8,04/-0,43%  |   HNX30   582,11   +5,65/+0,98%
13 Tháng Mười Một 2025 10:26:22 CH - Mở cửa
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận (ABS : HOSE)
Cập nhật ngày 13/11/2025
2:45:11 CH
2,92 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,02 (-0,68%)
Tham chiếu
2,94
Mở cửa
2,94
Cao nhất
2,97
Thấp nhất
2,89
Khối lượng
92.800
KLTB 10 ngày
127.950
Cao nhất 52 tuần
5,25
Thấp nhất 52 tuần
2,81
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
13/11/2025 2,92 225 314.242 158 274.663 39.579 92.800 271.031
12/11/2025 2,94 137 209.039 99 151.560 57.479 58.100 170.540
11/11/2025 2,93 180 455.024 142 355.215 99.809 259.900 755.904
10/11/2025 2,90 219 278.321 127 220.742 57.579 106.000 308.559
07/11/2025 2,94 200 276.734 114 310.598 -33.864 93.200 274.664
06/11/2025 2,97 178 183.593 125 149.444 34.149 48.200 142.768
05/11/2025 2,95 274 428.601 117 214.420 214.181 92.100 271.155
04/11/2025 2,99 234 321.953 224 429.012 -107.059 223.000 664.804
03/11/2025 2,99 272 314.478 169 441.155 -126.677 140.700 417.607
31/10/2025 3,00 259 397.699 189 474.415 -76.716 165.500 494.290
30/10/2025 2,95 239 325.385 123 376.920 -51.535 172.700 512.357
29/10/2025 2,99 260 502.733 169 649.179 -146.446 171.900 512.398
28/10/2025 2,97 203 380.344 156 426.323 -45.979 98.300 290.062
27/10/2025 2,96 216 186.978 207 465.723 -278.745 88.900 265.056
24/10/2025 2,95 195 298.550 151 601.808 -303.258 152.000 446.109
23/10/2025 2,92 182 286.847 124 489.858 -203.011 149.600 434.923
22/10/2025 2,89 214 323.588 122 238.870 84.718 71.100 205.297
21/10/2025 2,89 296 504.480 180 542.678 -38.198 234.900 675.760
20/10/2025 2,81 303 512.703 227 559.904 -47.201 319.500 945.303
17/10/2025 3,00 348 611.101 170 295.677 315.424 234.900 699.647