• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.774,72 +7,87/+0,45%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:09:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.774,72   +7,87/+0,45%  |   HNX-INDEX   277,86   +0,78/+0,28%  |   UPCOM-INDEX   113,21   +0,84/+0,75%  |   VN30   2.033,67   +11,40/+0,56%  |   HNX30   613,37   +1,07/+0,17%
17 Tháng Mười 2025 9:14:55 SA - Mở cửa
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận (ABS : HOSE)
Cập nhật ngày 17/10/2025
9:09:20 SA
2,95 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
2,95
Mở cửa
2,95
Cao nhất
2,95
Thấp nhất
2,95
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
353.660
Cao nhất 52 tuần
5,25
Thấp nhất 52 tuần
2,93
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
17/10/2025 2,95 0 0 0 0 0 0 0
16/10/2025 2,95 647 1.653.524 263 1.293.982 359.542 1.034.000 3.076.094
15/10/2025 3,10 528 1.316.948 262 977.844 339.104 640.600 2.012.038
14/10/2025 3,25 653 1.550.779 310 1.158.465 392.314 676.400 2.228.144
13/10/2025 3,45 177 449.084 151 315.376 133.708 48.400 166.765
10/10/2025 3,45 339 861.560 160 983.559 -121.999 315.200 1.087.836
09/10/2025 3,47 183 314.624 164 312.235 2.389 77.700 270.256
08/10/2025 3,47 292 647.562 154 369.341 278.221 253.000 873.961
07/10/2025 3,45 364 593.035 169 699.246 -106.211 369.400 1.288.598
06/10/2025 3,55 186 373.036 128 258.158 114.878 121.900 433.456
03/10/2025 3,51 269 655.988 181 420.687 235.301 249.300 873.470
02/10/2025 3,58 315 625.963 155 266.660 359.303 158.500 565.815
01/10/2025 3,62 181 308.430 140 172.949 135.481 43.600 157.886
30/09/2025 3,63 260 898.472 124 229.913 668.559 110.100 398.260
29/09/2025 3,67 276 591.443 172 260.963 330.480 107.600 392.257
26/09/2025 3,70 307 653.926 172 531.677 122.249 233.600 861.267
25/09/2025 3,73 215 716.728 164 571.867 144.861 101.800 377.431
24/09/2025 3,69 413 794.650 177 1.004.806 -210.156 388.400 1.408.891
23/09/2025 3,79 196 608.543 214 928.453 -319.910 191.400 723.507
22/09/2025 3,85 331 1.156.559 507 1.444.733 -288.174 524.600 2.022.060