• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.755,56 +18,32/+1,05%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:20:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.755,56   +18,32/+1,05%  |   HNX-INDEX   264,25   +1,94/+0,74%  |   UPCOM-INDEX   121,07   +0,13/+0,11%  |   VN30   1.993,89   +14,36/+0,73%  |   HNX30   577,14   -0,35/-0,06%
05 Tháng Mười Hai 2025 9:20:43 SA - Mở cửa
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận (ABS : HOSE)
Cập nhật ngày 05/12/2025
9:19:52 SA
3,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,24 (+6,94%)
Tham chiếu
3,46
Mở cửa
3,70
Cao nhất
3,70
Thấp nhất
3,70
Khối lượng
145.900
KLTB 10 ngày
509.890
Cao nhất 52 tuần
5,25
Thấp nhất 52 tuần
2,81
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
05/12/2025 3,70 0 0 0 0 0 145.900 539.830
04/12/2025 3,46 370 462.089 189 890.041 -427.952 251.700 877.781
03/12/2025 3,52 327 1.387.586 215 752.957 634.629 201.400 708.623
02/12/2025 3,48 390 634.287 240 1.039.983 -405.696 218.100 766.270
01/12/2025 3,62 376 684.424 368 824.238 -139.814 413.500 1.461.259
28/11/2025 3,53 323 917.538 298 1.338.859 -421.321 447.600 1.587.816
27/11/2025 3,65 525 953.665 329 1.227.260 -273.595 458.200 1.638.845
26/11/2025 3,63 635 1.668.995 608 2.113.104 -444.109 1.192.600 4.527.044
25/11/2025 3,64 600 2.867.618 428 1.644.764 1.222.854 1.443.000 5.222.381
24/11/2025 3,41 370 1.361.805 223 354.449 1.007.356 326.900 1.098.559
21/11/2025 3,19 337 578.098 186 507.688 70.410 254.200 815.816
20/11/2025 3,29 332 440.916 259 622.714 -181.798 144.700 473.002
19/11/2025 3,35 615 1.732.269 517 2.309.433 -577.164 1.299.300 4.511.139
18/11/2025 3,37 458 1.535.414 139 200.638 1.334.776 200.100 674.337
17/11/2025 3,15 412 1.580.232 283 478.532 1.101.700 434.600 1.324.089
14/11/2025 2,95 203 480.024 124 225.187 254.837 112.700 330.662
13/11/2025 2,92 225 314.242 158 274.663 39.579 92.800 271.031
12/11/2025 2,94 137 209.039 99 151.560 57.479 58.100 170.540
11/11/2025 2,93 180 455.024 142 355.215 99.809 259.900 755.904
10/11/2025 2,90 219 278.321 127 220.742 57.579 106.000 308.559