|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
350.388 | 402.232 | 443.286 | 447.932 | 421.088 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.854 | 13.173 | 57.640 | 29.064 | 14.861 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.854 | 13.173 | 57.640 | 29.064 | 14.861 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
154.194 | 196.405 | 213.626 | 255.078 | 251.760 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
29 | 29 | 29 | 29 | 29 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
154.165 | 196.376 | 213.597 | 255.049 | 251.731 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
72.364 | 83.062 | 48.003 | 48.562 | 46.135 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
37.240 | 49.670 | 38.156 | 41.908 | 37.494 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
12.960 | 9.789 | 6.491 | 2.370 | 5.079 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
20.000 | 20.000 | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.164 | 3.603 | 3.356 | 4.283 | 3.562 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
115.091 | 103.386 | 122.170 | 111.385 | 103.627 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
159.062 | 147.357 | 147.186 | 136.401 | 128.253 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-43.970 | -43.970 | -25.016 | -25.016 | -24.626 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.885 | 6.205 | 1.846 | 3.843 | 4.704 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.633 | 844 | 285 | 2.676 | 1.834 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.251 | 5.359 | 1.559 | 1.165 | 2.868 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1 | 1 | 2 | 2 | 2 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
318.689 | 327.165 | 330.562 | 333.757 | 331.327 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | 2.678 | 2.678 | 2.724 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | 2.678 | 2.678 | 2.724 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
92.652 | 90.304 | 116.981 | 120.556 | 118.559 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
82.741 | 80.498 | 107.282 | 110.962 | 110.554 |
 | - Nguyên giá |
|
|
185.875 | 185.846 | 215.904 | 223.437 | 226.938 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-103.134 | -105.347 | -108.622 | -112.475 | -116.383 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
9.911 | 9.805 | 9.700 | 9.594 | 8.004 |
 | - Nguyên giá |
|
|
16.551 | 16.551 | 16.551 | 16.551 | 16.551 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.639 | -6.745 | -6.851 | -6.957 | -8.546 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
12.974 | 24.216 | 140 | 739 | 729 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
12.974 | 24.216 | 140 | 739 | 729 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
187.202 | 187.202 | 187.202 | 187.202 | 187.202 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
187.202 | 187.202 | 187.202 | 187.202 | 187.202 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
25.860 | 25.442 | 23.560 | 22.582 | 22.113 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
18.830 | 18.413 | 16.831 | 15.853 | 15.915 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
7.030 | 7.030 | 6.729 | 6.729 | 6.197 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
669.077 | 729.397 | 773.848 | 781.689 | 752.415 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
163.076 | 204.901 | 211.253 | 232.283 | 155.210 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
151.743 | 201.943 | 195.929 | 209.459 | 139.731 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
95.734 | 124.394 | 131.135 | 114.034 | 70.820 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16.696 | 20.214 | 13.096 | 23.123 | 14.486 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.328 | 3.533 | 4.588 | 8.732 | 5.906 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.636 | 8.370 | 11.741 | 3.292 | 11.118 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
19.185 | 20.298 | 25.761 | 16.235 | 20.157 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.451 | 19.772 | 5.271 | 7.541 | 7.741 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
125 | 623 | 3.193 | 36.354 | 3.712 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.589 | 4.738 | 1.144 | 148 | 5.791 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
11.332 | 2.958 | 15.324 | 22.824 | 15.479 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
11.332 | 2.958 | 15.324 | 22.824 | 15.479 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
506.001 | 524.496 | 562.595 | 549.405 | 597.205 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
506.001 | 524.496 | 562.595 | 549.405 | 597.205 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
143.872 | 143.872 | 143.872 | 143.872 | 143.872 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
290.402 | 290.402 | 290.402 | 290.402 | 290.402 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-98.897 | -98.897 | -98.897 | -98.897 | -98.897 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
61.210 | 61.210 | 61.210 | 61.210 | 61.210 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
109.414 | 127.909 | 166.007 | 152.818 | 200.618 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
64.519 | 64.519 | 64.519 | 130.676 | 116.780 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
44.895 | 63.390 | 101.489 | 22.142 | 83.838 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
669.077 | 729.397 | 773.848 | 781.689 | 752.415 |