|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
328.001 | 259.102 | 337.588 | 357.292 | 350.388 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
106.657 | 46.500 | 11.064 | 56.256 | 3.854 |
| 1. Tiền |
|
|
88.841 | 46.500 | 11.064 | 23.339 | 3.854 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
17.816 | | | 32.917 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
56.053 | 88.102 | 145.434 | 108.007 | 154.194 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
29 | 29 | 29 | 29 | 29 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
56.024 | 88.073 | 145.405 | 107.978 | 154.165 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
53.272 | 37.598 | 88.063 | 93.670 | 72.364 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
31.322 | 23.854 | 41.008 | 39.506 | 37.240 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
19.702 | 11.576 | 13.529 | 19.627 | 12.960 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 30.000 | 30.000 | 20.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.248 | 2.168 | 3.526 | 4.538 | 2.164 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
108.533 | 84.844 | 91.616 | 94.890 | 115.091 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
153.098 | 130.159 | 136.817 | 140.090 | 159.062 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-44.565 | -45.315 | -45.200 | -45.200 | -43.970 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.484 | 2.057 | 1.410 | 4.469 | 4.885 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.865 | 897 | 300 | 2.322 | 1.633 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.618 | 1.159 | 1.108 | 2.145 | 3.251 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
322.342 | 319.659 | 313.797 | 317.886 | 318.689 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
93.611 | 91.929 | 90.276 | 88.464 | 92.652 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
83.276 | 81.700 | 80.153 | 78.447 | 82.741 |
| - Nguyên giá |
|
|
175.085 | 176.303 | 177.480 | 178.564 | 185.875 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-91.809 | -94.602 | -97.327 | -100.117 | -103.134 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10.335 | 10.229 | 10.123 | 10.017 | 9.911 |
| - Nguyên giá |
|
|
16.551 | 16.551 | 16.551 | 16.551 | 16.551 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.216 | -6.322 | -6.428 | -6.533 | -6.639 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
7.477 | 7.269 | 7.551 | 15.850 | 12.974 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
7.477 | 7.269 | 7.551 | 15.850 | 12.974 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
187.202 | 187.202 | 187.202 | 187.202 | 187.202 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
187.202 | 187.202 | 187.202 | 187.202 | 187.202 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
34.051 | 33.257 | 28.767 | 26.370 | 25.860 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
27.323 | 26.374 | 21.895 | 19.497 | 18.830 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
6.728 | 6.883 | 6.873 | 6.873 | 7.030 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
650.343 | 578.760 | 651.384 | 675.178 | 669.077 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
179.938 | 100.285 | 160.565 | 196.741 | 163.076 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
176.687 | 97.287 | 157.455 | 193.652 | 151.743 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
125.283 | 52.790 | 99.881 | 116.689 | 95.734 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15.100 | 9.670 | 15.994 | 21.845 | 16.696 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.721 | 2.115 | 2.144 | 2.600 | 1.328 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.587 | 4.661 | 6.237 | 1.756 | 5.636 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.257 | 18.796 | 22.304 | 14.799 | 19.185 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.958 | 3.885 | 5.759 | 9.565 | 6.451 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.896 | 1.042 | 1.111 | 24.852 | 125 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.885 | 4.328 | 4.025 | 1.546 | 6.589 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.251 | 2.998 | 3.110 | 3.090 | 11.332 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3.251 | 2.998 | 3.110 | 3.090 | 11.332 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
470.405 | 478.475 | 490.819 | 478.436 | 506.001 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
470.405 | 478.475 | 490.819 | 478.436 | 506.001 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
143.872 | 143.872 | 143.872 | 143.872 | 143.872 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
290.402 | 290.402 | 290.402 | 290.402 | 290.402 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-98.897 | -98.897 | -98.897 | -98.897 | -98.897 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
61.210 | 61.210 | 61.210 | 61.210 | 61.210 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
73.818 | 81.888 | 94.232 | 81.849 | 109.414 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
36.249 | 36.249 | 36.249 | 70.678 | 64.519 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
37.569 | 45.639 | 57.983 | 11.171 | 44.895 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
650.343 | 578.760 | 651.384 | 675.178 | 669.077 |