• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.264,90 +5,95/+0,47%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.264,90   +5,95/+0,47%  |   HNX-INDEX   232,95   +0,66/+0,28%  |   UPCOM-INDEX   93,47   +0,35/+0,38%  |   VN30   1.310,94   +7,29/+0,56%  |   HNX30   506,51   +2,09/+0,41%
19 Tháng Chín 2024 8:36:13 SA - Mở cửa
Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB : HOSE)
Cập nhật ngày 18/09/2024
3:04:59 CH
24,65 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,15 (+0,61%)
Tham chiếu
24,50
Mở cửa
24,50
Cao nhất
24,75
Thấp nhất
24,35
Khối lượng
8.968.503
KLTB 10 ngày
4.443.380
Cao nhất 52 tuần
30,20
Thấp nhất 52 tuần
20,95
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2023Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024
TÀI SẢN
       
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
5.983.5916.552.5606.909.3006.470.3196.594.138
II. Tiền gửi tại NHNN
11.514.01412.405.26118.504.8147.851.93615.724.945
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
       
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
89.763.27598.170.290114.873.931121.950.918105.419.092
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
88.982.46195.134.259114.644.002120.068.691103.684.289
2. Cho vay các TCTD khác
830.8143.086.031279.9291.932.2271.784.803
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
-50.000-50.000-50.000-50.000-50.000
V. Chứng khoán kinh doanh
1.068.9211.892.4587.177.0697.377.8736.125.105
1. Chứng khoán kinh doanh
1.182.0882.023.4227.323.4897.469.1896.236.053
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-113.167-130.964-146.420-91.316-110.948
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
114.02879.210   
VII. Cho vay khách hàng
429.058.305444.641.463482.234.900500.339.694543.853.038
1. Cho vay khách hàng
434.031.946449.751.645487.601.852506.112.216550.172.293
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
-4.973.641-5.110.182-5.366.952-5.772.522-6.319.255
VIII. Chứng khoán đầu tư
79.112.75270.233.16073.463.34767.999.64077.089.507
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
42.472.83034.885.14844.903.76845.959.04361.663.820
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
36.639.92235.348.01228.559.57922.040.59715.438.107
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
    -12.420
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
146.321140.025140.025140.025128.875
1. Đầu tư vào công ty con
 303.387   
2. Góp vốn liên doanh
 -163.362   
3. Đầu tư vào công ty liên kết
       
4. Đầu tư dài hạn khác
303.387 303.387303.387292.867
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
-157.066 -163.362-163.362-163.992
X. Tài sản cố định
4.292.4484.447.5174.762.5614.670.6714.665.559
1. Tài sản cố định hữu hình
3.101.0053.131.4193.317.5683.234.0513.119.424
- Nguyên giá
5.863.2265.993.7306.256.9116.281.0136.230.018
- Giá trị hao mòn lũy kế
-2.762.221-2.862.311-2.939.343-3.046.962-3.110.594
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
1.191.4431.316.0981.444.9931.436.6201.546.135
- Nguyên giá
1.807.6121.953.0102.101.6772.115.3522.247.421
- Giá trị hao mòn lũy kế
-616.169-636.912-656.684-678.732-701.286
5. Chi phí XDCB dở dang
       
XI. Bất động sản đầu tư
177.005177.005177.005177.005177.005
- Nguyên giá
177.005177.005177.005177.005177.005
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
XII. Tài sản có khác
9.662.5109.770.98910.551.63710.319.8879.901.436
1. Các khoản phải thu
4.411.1244.725.8555.316.9514.810.7394.776.230
2. Các khoản lãi, phí phải thu
4.303.8964.004.6264.282.6694.231.9913.952.299
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
96.80695.76033.722113.75059.441
4. Tài sản có khác
1.047.7681.141.5911.117.0801.362.4991.258.001
- Trong đó: Lợi thế thương mại
       
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
-197.084-196.843-198.785-199.092-144.535
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
630.893.170648.509.938718.794.589727.297.968769.678.700
NGUỒN VỐN
       
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
2.92118.5528866.58315.945
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
68.957.49864.119.52689.506.66289.358.86693.760.618
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
65.531.66857.302.24680.719.47379.378.57877.935.170
2. Vay các TCTD khác
3.425.8306.817.2808.787.1899.980.28815.825.448
III. Tiền gửi khách hàng
432.410.465445.499.845482.702.731492.804.396511.695.775
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
  117.126418.30661.832
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
49.18245.24941.53437.32133.175
VI. Phát hành giấy tờ có giá
44.657.50548.858.66552.410.01449.011.68166.953.215
VII. Các khoản nợ khác
21.948.41823.142.81223.060.47320.710.08322.365.462
1. Các khoản lãi, phí phải trả
8.291.8918.573.5167.682.1856.416.6646.373.422
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
   14.293.419 
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
13.656.52714.569.296  15.992.040
4. Dự phòng rủi ro khác
  15.378.288  
VIII. Vốn chủ sở hữu
62.867.18166.825.28970.955.96174.790.73274.792.678
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
39.112.28339.112.28339.112.28339.112.28344.938.358
- Vốn điều lệ
38.840.50438.840.50438.840.50438.840.50444.666.579
- Vốn đầu tư XDCB
       
- Thặng dư vốn cổ phần
271.779271.779271.779271.779271.779
- Cổ phiếu quỹ
       
- Cổ phiếu ưu đãi
       
- Vốn khác
       
2. Quỹ của TCTD
9.220.1069.220.10611.557.43511.557.43511.557.435
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
-44.922-124.393 -70.648-253.241
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
14.579.71418.617.29320.286.24324.191.66218.550.126
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
       
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
630.893.170648.509.938718.794.589727.297.968769.678.700
Không có báo cáo nào.