• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.657,72 +17,03/+1,04%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:09:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.657,72   +17,03/+1,04%  |   HNX-INDEX   286,30   +1,15/+0,40%  |   UPCOM-INDEX   109,95   0,00/0,00%  |   VN30   1.814,91   +21,13/+1,18%  |   HNX30   645,06   +5,17/+0,81%
15 Tháng Tám 2025 10:12:59 SA - Mở cửa
Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB : HOSE)
Cập nhật ngày 15/08/2025
10:10:00 SA
27,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,90 (+3,44%)
Tham chiếu
26,20
Mở cửa
27,30
Cao nhất
27,60
Thấp nhất
26,80
Khối lượng
14.289.200
KLTB 10 ngày
20.317.620
Cao nhất 52 tuần
27,60
Thấp nhất 52 tuần
20,75
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025
TÀI SẢN
       
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
6.594.1385.870.5265.696.4495.857.6546.666.091
II. Tiền gửi tại NHNN
15.724.9458.392.39325.219.75313.457.5145.439.937
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
       
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
105.419.09292.090.423117.882.259129.347.480125.447.269
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
103.684.28992.090.423117.781.280129.347.480125.447.269
2. Cho vay các TCTD khác
1.784.80350.000150.979  
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
-50.000-50.000-50.000  
V. Chứng khoán kinh doanh
6.125.1056.965.8673.881.1514.307.5344.958.406
1. Chứng khoán kinh doanh
6.236.0537.059.4484.029.0884.479.6615.160.049
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-110.948-93.581-147.937-172.127-201.643
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
 267.87355.992  
VII. Cho vay khách hàng
543.853.038548.247.424573.946.692592.430.761627.669.396
1. Cho vay khách hàng
550.172.293554.908.474580.686.248598.805.866633.748.683
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
-6.319.255-6.661.050-6.739.556-6.375.105-6.079.287
VIII. Chứng khoán đầu tư
77.089.507100.862.391121.090.243129.978.304145.778.688
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
61.663.82088.938.255108.918.477118.052.779133.862.829
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
15.438.10711.931.40012.171.76611.925.52511.915.859
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
-12.420-7.264   
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
128.875127.425124.935126.773124.885
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Góp vốn liên doanh
       
3. Đầu tư vào công ty liên kết
       
4. Đầu tư dài hạn khác
292.867292.867292.867292.867292.867
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
-163.992-165.442-167.932-166.094-167.982
X. Tài sản cố định
4.665.5594.642.9865.412.3705.311.9435.396.553
1. Tài sản cố định hữu hình
3.119.4243.084.1903.222.1983.148.9913.223.395
- Nguyên giá
6.230.0186.280.2856.504.2766.522.5076.683.909
- Giá trị hao mòn lũy kế
-3.110.594-3.196.095-3.282.078-3.373.516-3.460.514
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
1.546.1351.558.7962.190.1722.162.9522.173.158
- Nguyên giá
2.247.4212.285.2192.950.2652.950.9212.991.718
- Giá trị hao mòn lũy kế
-701.286-726.423-760.093-787.969-818.560
5. Chi phí XDCB dở dang
       
XI. Bất động sản đầu tư
177.005177.005177.005177.00562.310
- Nguyên giá
177.005177.005177.005177.00562.310
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
XII. Tài sản có khác
9.901.4369.748.60910.518.85410.679.59511.997.885
1. Các khoản phải thu
4.776.2304.662.5114.299.6493.769.3554.914.184
2. Các khoản lãi, phí phải thu
3.952.2993.926.7364.954.3675.755.8015.944.745
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
59.44157.09817.31857.52756.041
4. Tài sản có khác
1.258.0011.301.3331.425.8991.275.9761.269.621
- Trong đó: Lợi thế thương mại
       
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
-144.535-199.069-178.379-179.064-186.706
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
769.678.700777.392.922864.005.703891.674.563933.541.420
NGUỒN VỐN
       
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
15.94519.1527.954.85318.643.28721.026.778
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
93.760.61873.519.652111.591.668101.284.08696.259.274
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
77.935.17059.589.08991.573.96271.629.34366.175.267
2. Vay các TCTD khác
15.825.44813.930.56320.017.70629.654.74330.084.007
III. Tiền gửi khách hàng
511.695.775512.123.668537.304.578550.375.020567.406.860
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
61.832  171.338318.849
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
33.17531.64128.00826.72524.547
VI. Phát hành giấy tờ có giá
66.953.21590.366.104101.650.446114.051.801139.552.843
VII. Các khoản nợ khác
22.365.46222.478.44422.014.47220.047.72921.741.640
1. Các khoản lãi, phí phải trả
6.373.4226.409.6917.045.3617.904.1618.620.225
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
   12.143.568 
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
15.992.04016.068.75314.969.111 13.121.415
4. Dự phòng rủi ro khác
       
VIII. Vốn chủ sở hữu
74.792.67878.854.26183.461.67887.074.57787.210.629
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
44.938.35844.938.35844.938.35844.938.35851.638.345
- Vốn điều lệ
44.666.57944.666.57944.666.57944.666.57951.366.566
- Vốn đầu tư XDCB
       
- Thặng dư vốn cổ phần
271.779271.779271.779271.779271.779
- Cổ phiếu quỹ
       
- Cổ phiếu ưu đãi
       
- Vốn khác
       
2. Quỹ của TCTD
11.557.43511.557.43514.789.56814.789.56814.789.568
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
-253.241-62.053 -65.367-243.816
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
18.550.12622.420.52123.733.75227.412.01821.026.532
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
       
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
769.678.700777.392.922864.005.703891.674.563933.541.420
Không có báo cáo nào.