|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
6.552.560 | 6.909.300 | 6.470.319 | 6.594.138 | 5.870.526 |
| II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
12.405.261 | 18.504.814 | 7.851.936 | 15.724.945 | 8.392.393 |
| III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
| IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
98.170.290 | 114.873.931 | 121.950.918 | 105.419.092 | 92.090.423 |
| 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
95.134.259 | 114.644.002 | 120.068.691 | 103.684.289 | 92.090.423 |
| 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
3.086.031 | 279.929 | 1.932.227 | 1.784.803 | 50.000 |
| 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
-50.000 | -50.000 | -50.000 | -50.000 | -50.000 |
| V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.892.458 | 7.177.069 | 7.377.873 | 6.125.105 | 6.965.867 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2.023.422 | 7.323.489 | 7.469.189 | 6.236.053 | 7.059.448 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-130.964 | -146.420 | -91.316 | -110.948 | -93.581 |
| VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
79.210 | | | | 267.873 |
| VII. Cho vay khách hàng |
|
|
444.641.463 | 482.234.900 | 500.339.694 | 543.853.038 | 548.247.424 |
| 1. Cho vay khách hàng |
|
|
449.751.645 | 487.601.852 | 506.112.216 | 550.172.293 | 554.908.474 |
| 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-5.110.182 | -5.366.952 | -5.772.522 | -6.319.255 | -6.661.050 |
| VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
70.233.160 | 73.463.347 | 67.999.640 | 77.089.507 | 100.862.391 |
| 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
34.885.148 | 44.903.768 | 45.959.043 | 61.663.820 | 88.938.255 |
| 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
35.348.012 | 28.559.579 | 22.040.597 | 15.438.107 | 11.931.400 |
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
| | | -12.420 | -7.264 |
| IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
140.025 | 140.025 | 140.025 | 128.875 | 127.425 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
303.387 | | | | |
| 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
-163.362 | | | | |
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
| 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
| 303.387 | 303.387 | 292.867 | 292.867 |
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
| -163.362 | -163.362 | -163.992 | -165.442 |
| X. Tài sản cố định |
|
|
4.447.517 | 4.762.561 | 4.670.671 | 4.665.559 | 4.642.986 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.131.419 | 3.317.568 | 3.234.051 | 3.119.424 | 3.084.190 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.993.730 | 6.256.911 | 6.281.013 | 6.230.018 | 6.280.285 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.862.311 | -2.939.343 | -3.046.962 | -3.110.594 | -3.196.095 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.316.098 | 1.444.993 | 1.436.620 | 1.546.135 | 1.558.796 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.953.010 | 2.101.677 | 2.115.352 | 2.247.421 | 2.285.219 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-636.912 | -656.684 | -678.732 | -701.286 | -726.423 |
| 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
| XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
177.005 | 177.005 | 177.005 | 177.005 | 177.005 |
| - Nguyên giá |
|
|
177.005 | 177.005 | 177.005 | 177.005 | 177.005 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| XII. Tài sản có khác |
|
|
9.770.989 | 10.551.637 | 10.319.887 | 9.901.436 | 9.748.609 |
| 1. Các khoản phải thu |
|
|
4.725.855 | 5.316.951 | 4.810.739 | 4.776.230 | 4.662.511 |
| 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
4.004.626 | 4.282.669 | 4.231.991 | 3.952.299 | 3.926.736 |
| 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
95.760 | 33.722 | 113.750 | 59.441 | 57.098 |
| 4. Tài sản có khác |
|
|
1.141.591 | 1.117.080 | 1.362.499 | 1.258.001 | 1.301.333 |
| - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-196.843 | -198.785 | -199.092 | -144.535 | -199.069 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
648.509.938 | 718.794.589 | 727.297.968 | 769.678.700 | 777.392.922 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
18.552 | 88 | 66.583 | 15.945 | 19.152 |
| II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
64.119.526 | 89.506.662 | 89.358.866 | 93.760.618 | 73.519.652 |
| 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
57.302.246 | 80.719.473 | 79.378.578 | 77.935.170 | 59.589.089 |
| 2. Vay các TCTD khác |
|
|
6.817.280 | 8.787.189 | 9.980.288 | 15.825.448 | 13.930.563 |
| III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
445.499.845 | 482.702.731 | 492.804.396 | 511.695.775 | 512.123.668 |
| IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
| 117.126 | 418.306 | 61.832 | |
| V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
45.249 | 41.534 | 37.321 | 33.175 | 31.641 |
| VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
48.858.665 | 52.410.014 | 49.011.681 | 66.953.215 | 90.366.104 |
| VII. Các khoản nợ khác |
|
|
23.142.812 | 23.060.473 | 20.710.083 | 22.365.462 | 22.478.444 |
| 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
8.573.516 | 7.682.185 | 6.416.664 | 6.373.422 | 6.409.691 |
| 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | 14.293.419 | | |
| 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
14.569.296 | | | 15.992.040 | 16.068.753 |
| 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| 15.378.288 | | | |
| VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
66.825.289 | 70.955.961 | 74.790.732 | 74.792.678 | 78.854.261 |
| 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
39.112.283 | 39.112.283 | 39.112.283 | 44.938.358 | 44.938.358 |
| - Vốn điều lệ |
|
|
38.840.504 | 38.840.504 | 38.840.504 | 44.666.579 | 44.666.579 |
| - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
| | | | |
| - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
271.779 | 271.779 | 271.779 | 271.779 | 271.779 |
| - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| - Vốn khác |
|
|
| | | | |
| 2. Quỹ của TCTD |
|
|
9.220.106 | 11.557.435 | 11.557.435 | 11.557.435 | 11.557.435 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-124.393 | | -70.648 | -253.241 | -62.053 |
| 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
18.617.293 | 20.286.243 | 24.191.662 | 18.550.126 | 22.420.521 |
| 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
| IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
648.509.938 | 718.794.589 | 727.297.968 | 769.678.700 | 777.392.922 |