|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
6.470.319 | 6.594.138 | 5.870.526 | 5.696.449 | 5.857.654 |
 | II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
7.851.936 | 15.724.945 | 8.392.393 | 25.219.753 | 13.457.514 |
 | III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
 | IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
121.950.918 | 105.419.092 | 92.090.423 | 117.882.259 | 129.347.480 |
 | 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
120.068.691 | 103.684.289 | 92.090.423 | 117.781.280 | 129.347.480 |
 | 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
1.932.227 | 1.784.803 | 50.000 | 150.979 | |
 | 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
-50.000 | -50.000 | -50.000 | -50.000 | |
 | V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
7.377.873 | 6.125.105 | 6.965.867 | 3.881.151 | 4.307.534 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
7.469.189 | 6.236.053 | 7.059.448 | 4.029.088 | 4.479.661 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-91.316 | -110.948 | -93.581 | -147.937 | -172.127 |
 | VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
| | 267.873 | 55.992 | |
 | VII. Cho vay khách hàng |
|
|
500.339.694 | 543.853.038 | 548.247.424 | 573.946.692 | 592.430.761 |
 | 1. Cho vay khách hàng |
|
|
506.112.216 | 550.172.293 | 554.908.474 | 580.686.248 | 598.805.866 |
 | 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-5.772.522 | -6.319.255 | -6.661.050 | -6.739.556 | -6.375.105 |
 | VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
67.999.640 | 77.089.507 | 100.862.391 | 121.090.243 | 129.978.304 |
 | 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
45.959.043 | 61.663.820 | 88.938.255 | 108.918.477 | 118.052.779 |
 | 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
22.040.597 | 15.438.107 | 11.931.400 | 12.171.766 | 11.925.525 |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
| -12.420 | -7.264 | | |
 | IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
140.025 | 128.875 | 127.425 | 124.935 | 126.773 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
303.387 | 292.867 | 292.867 | 292.867 | 292.867 |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
-163.362 | -163.992 | -165.442 | -167.932 | -166.094 |
 | X. Tài sản cố định |
|
|
4.670.671 | 4.665.559 | 4.642.986 | 5.412.370 | 5.311.943 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.234.051 | 3.119.424 | 3.084.190 | 3.222.198 | 3.148.991 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.281.013 | 6.230.018 | 6.280.285 | 6.504.276 | 6.522.507 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.046.962 | -3.110.594 | -3.196.095 | -3.282.078 | -3.373.516 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.436.620 | 1.546.135 | 1.558.796 | 2.190.172 | 2.162.952 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.115.352 | 2.247.421 | 2.285.219 | 2.950.265 | 2.950.921 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-678.732 | -701.286 | -726.423 | -760.093 | -787.969 |
 | 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
 | XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
177.005 | 177.005 | 177.005 | 177.005 | 177.005 |
 | - Nguyên giá |
|
|
177.005 | 177.005 | 177.005 | 177.005 | 177.005 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | XII. Tài sản có khác |
|
|
10.319.887 | 9.901.436 | 9.748.609 | 10.518.854 | 10.679.595 |
 | 1. Các khoản phải thu |
|
|
4.810.739 | 4.776.230 | 4.662.511 | 4.299.649 | 3.769.355 |
 | 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
4.231.991 | 3.952.299 | 3.926.736 | 4.954.367 | 5.755.801 |
 | 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
113.750 | 59.441 | 57.098 | 17.318 | 57.527 |
 | 4. Tài sản có khác |
|
|
1.362.499 | 1.258.001 | 1.301.333 | 1.425.899 | 1.275.976 |
 | - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-199.092 | -144.535 | -199.069 | -178.379 | -179.064 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
727.297.968 | 769.678.700 | 777.392.922 | 864.005.703 | 891.674.563 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
66.583 | 15.945 | 19.152 | 7.954.853 | 18.643.287 |
 | II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
89.358.866 | 93.760.618 | 73.519.652 | 111.591.668 | 101.284.086 |
 | 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
79.378.578 | 77.935.170 | 59.589.089 | 91.573.962 | 71.629.343 |
 | 2. Vay các TCTD khác |
|
|
9.980.288 | 15.825.448 | 13.930.563 | 20.017.706 | 29.654.743 |
 | III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
492.804.396 | 511.695.775 | 512.123.668 | 537.304.578 | 550.375.020 |
 | IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
418.306 | 61.832 | | | 171.338 |
 | V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
37.321 | 33.175 | 31.641 | 28.008 | 26.725 |
 | VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
49.011.681 | 66.953.215 | 90.366.104 | 101.650.446 | 114.051.801 |
 | VII. Các khoản nợ khác |
|
|
20.710.083 | 22.365.462 | 22.478.444 | 22.014.472 | 20.047.729 |
 | 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
6.416.664 | 6.373.422 | 6.409.691 | 7.045.361 | 7.904.161 |
 | 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
14.293.419 | | | | 12.143.568 |
 | 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
| 15.992.040 | 16.068.753 | 14.969.111 | |
 | 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| | | | |
 | VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
74.790.732 | 74.792.678 | 78.854.261 | 83.461.678 | 87.074.577 |
 | 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
39.112.283 | 44.938.358 | 44.938.358 | 44.938.358 | 44.938.358 |
 | - Vốn điều lệ |
|
|
38.840.504 | 44.666.579 | 44.666.579 | 44.666.579 | 44.666.579 |
 | - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
| | | | |
 | - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
271.779 | 271.779 | 271.779 | 271.779 | 271.779 |
 | - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | - Vốn khác |
|
|
| | | | |
 | 2. Quỹ của TCTD |
|
|
11.557.435 | 11.557.435 | 11.557.435 | 14.789.568 | 14.789.568 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-70.648 | -253.241 | -62.053 | | -65.367 |
 | 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
24.191.662 | 18.550.126 | 22.420.521 | 23.733.752 | 27.412.018 |
 | 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
727.297.968 | 769.678.700 | 777.392.922 | 864.005.703 | 891.674.563 |