• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.273,97 +4,17/+0,33%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:24:58 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.273,97   +4,17/+0,33%  |   HNX-INDEX   215,77   +0,56/+0,26%  |   UPCOM-INDEX   93,50   +0,52/+0,56%  |   VN30   1.355,72   +4,62/+0,34%  |   HNX30   427,41   +1,69/+0,40%
09 Tháng Năm 2025 9:26:53 SA - Mở cửa
Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB : HOSE)
Cập nhật ngày 09/05/2025
9:24:59 SA
24,25 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,41%)
Tham chiếu
24,15
Mở cửa
24,45
Cao nhất
24,45
Thấp nhất
24,20
Khối lượng
1.071.300
KLTB 10 ngày
6.342.320
Cao nhất 52 tuần
30,20
Thấp nhất 52 tuần
20,75
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
6.470.3196.594.1385.870.5265.696.4495.857.654
II. Tiền gửi tại NHNN
7.851.93615.724.9458.392.39325.219.75313.457.514
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
       
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
121.950.918105.419.09292.090.423117.882.259129.347.480
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
120.068.691103.684.28992.090.423117.781.280129.347.480
2. Cho vay các TCTD khác
1.932.2271.784.80350.000150.979 
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
-50.000-50.000-50.000-50.000 
V. Chứng khoán kinh doanh
7.377.8736.125.1056.965.8673.881.1514.307.534
1. Chứng khoán kinh doanh
7.469.1896.236.0537.059.4484.029.0884.479.661
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-91.316-110.948-93.581-147.937-172.127
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
  267.87355.992 
VII. Cho vay khách hàng
500.339.694543.853.038548.247.424573.946.692592.430.761
1. Cho vay khách hàng
506.112.216550.172.293554.908.474580.686.248598.805.866
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
-5.772.522-6.319.255-6.661.050-6.739.556-6.375.105
VIII. Chứng khoán đầu tư
67.999.64077.089.507100.862.391121.090.243129.978.304
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
45.959.04361.663.82088.938.255108.918.477118.052.779
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
22.040.59715.438.10711.931.40012.171.76611.925.525
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
 -12.420-7.264  
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
140.025128.875127.425124.935126.773
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Góp vốn liên doanh
       
3. Đầu tư vào công ty liên kết
       
4. Đầu tư dài hạn khác
303.387292.867292.867292.867292.867
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
-163.362-163.992-165.442-167.932-166.094
X. Tài sản cố định
4.670.6714.665.5594.642.9865.412.3705.311.943
1. Tài sản cố định hữu hình
3.234.0513.119.4243.084.1903.222.1983.148.991
- Nguyên giá
6.281.0136.230.0186.280.2856.504.2766.522.507
- Giá trị hao mòn lũy kế
-3.046.962-3.110.594-3.196.095-3.282.078-3.373.516
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
1.436.6201.546.1351.558.7962.190.1722.162.952
- Nguyên giá
2.115.3522.247.4212.285.2192.950.2652.950.921
- Giá trị hao mòn lũy kế
-678.732-701.286-726.423-760.093-787.969
5. Chi phí XDCB dở dang
       
XI. Bất động sản đầu tư
177.005177.005177.005177.005177.005
- Nguyên giá
177.005177.005177.005177.005177.005
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
XII. Tài sản có khác
10.319.8879.901.4369.748.60910.518.85410.679.595
1. Các khoản phải thu
4.810.7394.776.2304.662.5114.299.6493.769.355
2. Các khoản lãi, phí phải thu
4.231.9913.952.2993.926.7364.954.3675.755.801
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
113.75059.44157.09817.31857.527
4. Tài sản có khác
1.362.4991.258.0011.301.3331.425.8991.275.976
- Trong đó: Lợi thế thương mại
       
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
-199.092-144.535-199.069-178.379-179.064
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
727.297.968769.678.700777.392.922864.005.703891.674.563
NGUỒN VỐN
       
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
66.58315.94519.1527.954.85318.643.287
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
89.358.86693.760.61873.519.652111.591.668101.284.086
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
79.378.57877.935.17059.589.08991.573.96271.629.343
2. Vay các TCTD khác
9.980.28815.825.44813.930.56320.017.70629.654.743
III. Tiền gửi khách hàng
492.804.396511.695.775512.123.668537.304.578550.375.020
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
418.30661.832  171.338
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
37.32133.17531.64128.00826.725
VI. Phát hành giấy tờ có giá
49.011.68166.953.21590.366.104101.650.446114.051.801
VII. Các khoản nợ khác
20.710.08322.365.46222.478.44422.014.47220.047.729
1. Các khoản lãi, phí phải trả
6.416.6646.373.4226.409.6917.045.3617.904.161
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
14.293.419   12.143.568
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
 15.992.04016.068.75314.969.111 
4. Dự phòng rủi ro khác
       
VIII. Vốn chủ sở hữu
74.790.73274.792.67878.854.26183.461.67887.074.577
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
39.112.28344.938.35844.938.35844.938.35844.938.358
- Vốn điều lệ
38.840.50444.666.57944.666.57944.666.57944.666.579
- Vốn đầu tư XDCB
       
- Thặng dư vốn cổ phần
271.779271.779271.779271.779271.779
- Cổ phiếu quỹ
       
- Cổ phiếu ưu đãi
       
- Vốn khác
       
2. Quỹ của TCTD
11.557.43511.557.43511.557.43514.789.56814.789.568
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
-70.648-253.241-62.053 -65.367
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
24.191.66218.550.12622.420.52123.733.75227.412.018
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
       
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
727.297.968769.678.700777.392.922864.005.703891.674.563
Không có báo cáo nào.