|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.477.046 | 4.132.298 | 4.384.819 | 4.289.965 | 4.099.545 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
92.865 | 66.882 | 31.238 | 141.916 | 73.699 |
| 1. Tiền |
|
|
45.865 | 66.882 | 30.238 | 141.916 | 73.699 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
47.000 | | 1.000 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.175.500 | 1.834.500 | 2.135.500 | 1.872.500 | 1.814.850 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.175.500 | 1.834.500 | 2.135.500 | 1.872.500 | 1.814.850 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
875.039 | 1.079.510 | 933.335 | 1.123.199 | 1.151.754 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
673.848 | 723.795 | 554.887 | 736.169 | 783.535 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
22.893 | 18.994 | 26.929 | 25.083 | 27.688 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
30.055 | 115.551 | 115.501 | 115.421 | 115.421 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
199.268 | 278.287 | 293.365 | 309.138 | 312.071 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-51.026 | -57.118 | -57.347 | -62.612 | -86.961 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.309.189 | 1.134.504 | 1.256.209 | 1.128.424 | 1.037.944 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.347.064 | 1.170.522 | 1.295.084 | 1.161.710 | 1.079.934 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-37.875 | -36.018 | -38.875 | -33.286 | -41.990 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
24.454 | 16.902 | 28.536 | 23.926 | 21.298 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
22.373 | 14.936 | 22.848 | 21.285 | 19.107 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.806 | 1.786 | 5.463 | 2.042 | 2.093 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
276 | 180 | 226 | 599 | 97 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.645.221 | 1.389.790 | 1.315.491 | 1.309.832 | 1.444.034 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
363.564 | 164.158 | 177.608 | 186.624 | 187.132 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | 6.398 | 9.885 | 4.853 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
256.548 | 142.526 | 142.526 | 142.526 | 39.753 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
107.016 | 21.632 | 28.684 | 34.213 | 142.526 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
416.746 | 404.977 | 414.949 | 403.957 | 392.898 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
405.723 | 393.162 | 387.278 | 375.810 | 364.444 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.067.639 | 1.072.429 | 1.090.579 | 1.099.578 | 1.110.396 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-661.916 | -679.267 | -703.301 | -723.769 | -745.951 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
11.023 | 11.815 | 27.670 | 28.147 | 28.454 |
| - Nguyên giá |
|
|
32.826 | 34.505 | 51.860 | 53.883 | 55.807 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.803 | -22.690 | -24.190 | -25.736 | -27.353 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
11.836 | 21.542 | 5.270 | 5.130 | 3.141 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
11.836 | 21.542 | 5.270 | 5.130 | 3.141 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
655.080 | 601.080 | 525.080 | 525.230 | 673.230 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
405.880 | 405.880 | 405.880 | 406.030 | 406.030 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
119.200 | 119.200 | 119.200 | 119.200 | 119.200 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
130.000 | 76.000 | | | 148.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
197.994 | 198.032 | 192.584 | 188.891 | 187.633 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
188.809 | 187.035 | 183.894 | 180.779 | 179.175 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
9.185 | 10.997 | 8.691 | 8.112 | 8.458 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.122.267 | 5.522.088 | 5.700.310 | 5.599.797 | 5.543.579 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
985.796 | 1.348.532 | 1.445.621 | 1.523.560 | 1.336.921 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
971.329 | 1.333.512 | 1.429.700 | 1.508.475 | 1.325.324 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
327.328 | 706.567 | 953.162 | 768.049 | 646.174 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
236.366 | 263.319 | 268.410 | 255.265 | 269.544 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
185.737 | 174.455 | 114.475 | 155.053 | 113.542 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
98.638 | 66.382 | 19.029 | 76.552 | 124.588 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
17.980 | 72.998 | 15.389 | 16.962 | 16.266 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
22.287 | 22.406 | 34.693 | 25.222 | 70.750 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.255 | 1.403 | 1.050 | 1.267 | 1.104 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.010 | 2.308 | 2.876 | 124.155 | 4.232 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
72.728 | 23.674 | 20.617 | 85.950 | 79.124 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
14.467 | 15.021 | 15.921 | 15.085 | 11.597 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
13.431 | 14.267 | 15.167 | 14.897 | 11.597 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1.036 | 754 | 754 | 188 | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.136.471 | 4.173.556 | 4.254.689 | 4.076.238 | 4.206.659 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.136.471 | 4.173.556 | 4.254.689 | 4.076.238 | 4.206.659 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.507.879 | 1.507.879 | 1.507.879 | 1.507.879 | 1.507.879 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.419.299 | 1.418.741 | 1.418.741 | 1.418.741 | 1.418.741 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-653 | | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
45.172 | 35.503 | 35.216 | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.154.976 | 1.211.433 | 1.292.852 | 1.149.617 | 1.280.038 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
880.259 | 774.714 | 1.211.433 | 950.068 | 950.068 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
274.717 | 436.718 | 81.420 | 199.548 | 329.969 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
9.799 | | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.122.267 | 5.522.088 | 5.700.310 | 5.599.797 | 5.543.579 |