|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
40.551.052 | 42.737.796 | 42.748.035 | 41.684.352 | 41.651.658 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.693.495 | 4.213.747 | 2.843.714 | 2.624.026 | 3.191.910 |
| 1. Tiền |
|
|
1.693.495 | 2.103.747 | 2.343.714 | 2.606.026 | 3.191.910 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 2.110.000 | 500.000 | 18.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
29.581.600 | 28.098.600 | 25.895.700 | 23.966.800 | 23.223.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
29.581.600 | 28.098.600 | 25.895.700 | 23.966.800 | 23.223.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
8.145.375 | 9.199.010 | 12.771.725 | 13.810.032 | 13.780.510 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.138.663 | 9.250.209 | 9.064.315 | 10.293.843 | 11.381.036 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
975.913 | 1.689.298 | 6.376.831 | 6.303.638 | 5.691.247 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
915.153 | 824.307 | 973.157 | 1.108.328 | 599.047 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.884.354 | -2.564.804 | -3.642.578 | -3.895.777 | -3.890.820 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
461.193 | 542.538 | 467.292 | 436.238 | 423.035 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
461.193 | 542.538 | 467.292 | 436.238 | 423.035 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
669.389 | 683.902 | 769.604 | 847.256 | 1.033.204 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
71.685 | 51.450 | 25.161 | 69.999 | 89.576 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
590.434 | 624.597 | 729.652 | 763.135 | 939.541 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
7.270 | 7.855 | 14.791 | 14.123 | 4.087 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
22.681.235 | 22.823.153 | 24.380.977 | 25.374.885 | 28.151.168 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
265.502 | 265.502 | 265.502 | 265.502 | 265.502 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
5.600 | 5.600 | 2.800 | 2.800 | 2.800 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
265.502 | 265.502 | 265.502 | 265.502 | 265.502 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-5.600 | -5.600 | -2.800 | -2.800 | -2.800 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
13.017.837 | 12.548.803 | 13.139.796 | 12.715.048 | 12.561.729 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
13.017.263 | 12.545.853 | 13.136.493 | 12.712.113 | 12.556.723 |
| - Nguyên giá |
|
|
47.490.085 | 47.631.079 | 48.709.834 | 48.872.057 | 49.263.015 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34.472.822 | -35.085.226 | -35.573.341 | -36.159.944 | -36.706.292 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
574 | 2.951 | 3.303 | 2.935 | 5.006 |
| - Nguyên giá |
|
|
22.368 | 24.974 | 25.849 | 25.849 | 28.340 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.794 | -22.023 | -22.546 | -22.914 | -23.334 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.252.076 | 6.852.111 | 7.852.320 | 8.965.860 | 11.836.719 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.252.076 | 6.852.111 | 7.852.320 | 8.965.860 | 11.836.719 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.857.691 | 2.889.347 | 2.860.035 | 2.909.881 | 2.972.808 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.686.929 | 2.718.045 | 2.688.733 | 2.734.542 | 2.797.469 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
234.800 | 235.339 | 235.339 | 235.339 | 235.339 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-64.037 | -64.037 | -64.037 | -60.000 | -60.000 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
288.129 | 267.390 | 263.324 | 518.595 | 514.410 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
120.840 | 103.300 | 99.512 | 86.092 | 81.908 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
167.288 | 164.090 | 163.811 | 432.503 | 432.503 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
63.232.287 | 65.560.949 | 67.129.012 | 67.059.237 | 69.802.826 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
16.582.619 | 16.495.122 | 16.618.949 | 14.048.744 | 14.698.162 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5.565.501 | 6.040.642 | 6.412.179 | 4.032.344 | 5.080.546 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
433.918 | 417.021 | 410.421 | 405.561 | 390.007 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.095.809 | 962.807 | 1.187.145 | 963.669 | 834.388 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
13.203 | 12.294 | 9.586 | 18.157 | 5.770 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.192.255 | 1.596.175 | 1.618.854 | 1.062.062 | 1.652.712 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
764.992 | 988.818 | 1.062.654 | 694.623 | 605.452 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
474.858 | 421.612 | 527.957 | 452.886 | 414.324 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
8.379 | 16.677 | 4.460 | 17.862 | 10.538 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
872.582 | 1.222.048 | 1.392.808 | 235.224 | 189.485 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
709.504 | 403.190 | 198.294 | 182.299 | 977.869 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
11.017.118 | 10.454.480 | 10.206.769 | 10.016.400 | 9.617.617 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
76.828 | 111.706 | 152.098 | 169.707 | 200.973 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
10.930.943 | 10.333.427 | 10.046.032 | 9.838.137 | 9.408.088 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
278 | 278 | 278 | 194 | 194 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
9.069 | 9.069 | 8.362 | 8.362 | 8.362 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
46.649.668 | 49.065.827 | 50.510.063 | 53.010.493 | 55.104.664 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
46.649.668 | 49.065.827 | 50.510.063 | 53.010.493 | 55.104.664 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
21.771.732 | 21.771.732 | 21.771.732 | 21.771.732 | 21.771.732 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
14.603 | 14.603 | 14.603 | 14.603 | 14.603 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2.919 | -2.919 | -2.919 | -2.919 | -2.919 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.034.594 | 6.034.594 | 6.034.594 | 6.034.594 | 6.034.594 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
18.783.559 | 21.198.398 | 22.638.770 | 25.136.072 | 27.237.030 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
15.189.604 | 15.189.604 | 15.320.065 | 22.542.351 | 21.745.378 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.593.955 | 6.008.794 | 7.318.705 | 2.593.721 | 5.491.652 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
48.099 | 49.419 | 53.283 | 56.410 | 49.623 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
63.232.287 | 65.560.949 | 67.129.012 | 67.059.237 | 69.802.826 |