|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
41.684.352 | 41.651.658 | 42.552.452 | 40.530.333 | 37.256.663 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.624.026 | 3.191.910 | 4.545.581 | 6.306.598 | 3.024.831 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.606.026 | 3.191.910 | 3.540.581 | 4.475.598 | 3.011.231 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
18.000 | | 1.005.000 | 1.831.000 | 13.600 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
23.966.800 | 23.223.000 | 22.696.100 | 20.248.500 | 17.500.200 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
23.966.800 | 23.223.000 | 22.696.100 | 20.248.500 | 17.500.200 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
13.810.032 | 13.780.510 | 13.782.360 | 12.144.405 | 14.734.416 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
10.293.843 | 11.381.036 | 11.363.328 | 10.444.256 | 10.659.711 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.303.638 | 5.691.247 | 5.859.539 | 4.834.518 | 7.167.739 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.108.328 | 599.047 | 504.719 | 650.716 | 758.926 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.895.777 | -3.890.820 | -3.945.225 | -3.785.086 | -3.851.960 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
436.238 | 423.035 | 354.905 | 294.299 | 294.929 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
436.238 | 423.035 | 354.905 | 294.299 | 294.929 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
847.256 | 1.033.204 | 1.173.506 | 1.536.531 | 1.702.286 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
69.999 | 89.576 | 57.442 | 19.078 | 33.458 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
763.135 | 939.541 | 1.111.618 | 1.512.554 | 1.656.793 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
14.123 | 4.087 | 4.446 | 4.899 | 12.035 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
25.374.885 | 28.151.168 | 30.705.654 | 36.739.372 | 39.224.327 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
265.502 | 265.502 | 265.502 | 265.502 | 265.502 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
2.800 | 2.800 | 2.800 | 2.800 | 2.800 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
265.502 | 265.502 | 265.502 | 265.502 | 265.502 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-2.800 | -2.800 | -2.800 | -2.800 | -2.800 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
12.715.048 | 12.561.729 | 12.116.869 | 12.029.943 | 12.231.932 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
12.712.113 | 12.556.723 | 12.112.461 | 12.017.836 | 12.221.148 |
 | - Nguyên giá |
|
|
48.872.057 | 49.263.015 | 49.296.973 | 49.733.316 | 50.466.379 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-36.159.944 | -36.706.292 | -37.184.512 | -37.715.479 | -38.245.231 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.935 | 5.006 | 4.407 | 12.106 | 10.784 |
 | - Nguyên giá |
|
|
25.849 | 28.340 | 28.340 | 37.637 | 37.637 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22.914 | -23.334 | -23.932 | -25.531 | -26.853 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
8.965.860 | 11.836.719 | 14.880.731 | 20.904.061 | 23.207.404 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
8.965.860 | 11.836.719 | 14.880.731 | 20.904.061 | 23.207.404 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.909.881 | 2.972.808 | 2.934.012 | 3.034.794 | 3.105.957 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.734.542 | 2.797.469 | 2.758.673 | 2.859.455 | 2.930.618 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
235.339 | 235.339 | 235.339 | 235.339 | 235.339 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-60.000 | -60.000 | -60.000 | -60.000 | -60.000 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
518.595 | 514.410 | 508.540 | 505.072 | 413.532 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
86.092 | 81.908 | 76.404 | 74.242 | 106.020 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
432.503 | 432.503 | 432.136 | 430.830 | 307.512 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
67.059.237 | 69.802.826 | 73.258.105 | 77.269.704 | 76.480.989 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
14.048.744 | 14.698.162 | 16.172.589 | 17.328.682 | 13.723.974 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.032.344 | 5.080.546 | 6.062.853 | 7.721.769 | 4.032.662 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
405.561 | 390.007 | 418.237 | 395.933 | 407.283 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
963.669 | 834.388 | 832.092 | 1.689.500 | 965.594 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
18.157 | 5.770 | 5.198 | 6.087 | 8.723 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.062.062 | 1.652.712 | 2.595.373 | 3.481.930 | 1.098.295 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
694.623 | 605.452 | 809.769 | 1.261.139 | 490.325 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
452.886 | 414.324 | 389.571 | 258.905 | 358.134 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
17.862 | 10.538 | 22.665 | 4.577 | 18.555 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
235.224 | 189.485 | 207.781 | 186.858 | 258.910 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
182.299 | 977.869 | 782.166 | 436.841 | 426.842 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
10.016.400 | 9.617.617 | 10.109.737 | 9.606.912 | 9.691.312 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
169.707 | 200.973 | 206.226 | 260.462 | 270.742 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
9.838.137 | 9.408.088 | 9.896.789 | 9.346.256 | 9.420.167 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
194 | 194 | 194 | 194 | 403 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
8.362 | 8.362 | 6.528 | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
53.010.493 | 55.104.664 | 57.085.516 | 59.941.023 | 62.757.015 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
53.010.493 | 55.104.664 | 57.085.516 | 59.941.023 | 62.757.015 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
21.771.732 | 21.771.732 | 21.771.732 | 21.771.732 | 21.771.732 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
14.603 | 14.603 | 14.603 | 14.603 | 14.603 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2.919 | -2.919 | -2.919 | -2.919 | -2.919 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.034.594 | 6.034.594 | 6.034.594 | 6.034.594 | 6.034.594 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
25.136.072 | 27.237.030 | 29.214.835 | 32.066.622 | 34.879.457 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
22.542.351 | 21.745.378 | 21.745.378 | 21.745.378 | 32.166.286 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.593.721 | 5.491.652 | 7.469.457 | 10.321.244 | 2.713.171 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
56.410 | 49.623 | 52.671 | 56.391 | 59.548 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
67.059.237 | 69.802.826 | 73.258.105 | 77.269.704 | 76.480.989 |