VN-INDEX 1.241,44 +18,98/+1,55% |
HNX-INDEX 215,00 +1,66/+0,78% |
UPCOM-INDEX 91,76 -1,49/-1,60% |
VN30 1.325,87 +15,93/+1,22% |
HNX30 424,76 +7,19/+1,72%
15 Tháng Tư 2025 4:50:09 SA - Mở cửa
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,15%
|
Sở hữu khác
|
99,85%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Vũ Huy Đông
|
Chủ tịch HĐQT
|
9.206.284
|
12,05%
|
31/12/2024
|
CTCP Đầu tư xây dựng và Thương mại Đức Tuấn
|
---
|
4.070.100
|
5,33%
|
13/03/2025
|
Đỗ Đức Khang
|
---
|
4.058.174
|
5,31%
|
31/12/2024
|
Đỗ Văn Khôi
|
Thành viên HĐQT
|
3.969.500
|
5,20%
|
31/12/2024
|
Hoàng Kim Thu
|
---
|
3.703.129
|
4,85%
|
05/07/2024
|
Phan Thu Hương
|
---
|
3.669.029
|
5,00%
|
16/01/2024
|
Nguyễn Lê Hùng
|
Thành viên HĐQT
|
3.612.043
|
4,73%
|
31/12/2024
|
Trần Thị Bích Hạnh
|
---
|
1.649.880
|
2,25%
|
16/01/2024
|
Công ty TNHH Golf Long Hưng
|
---
|
1.638.865
|
2,15%
|
31/12/2024
|
Vũ Huy Đức
|
Phó Tổng giám đốc
|
1.539.489
|
2,02%
|
31/12/2024
|
Hoàng Thị Kiều Oanh
|
---
|
1.469.100
|
2,00%
|
16/01/2024
|
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
|
---
|
1.390.395
|
3,18%
|
04/03/2021
|
Trần Thị Mùi
|
---
|
1.287.300
|
1,75%
|
16/01/2024
|
Vũ Thị Yến
|
---
|
1.182.235
|
1,61%
|
16/01/2024
|
Trần Thị Vân
|
---
|
1.150.262
|
1,57%
|
16/01/2024
|
Vương Quốc Dương
|
Phó Tổng giám đốc
|
1.145.834
|
1,50%
|
31/12/2024
|
Hà Thị Ngọc Tiên
|
---
|
1.018.225
|
1,39%
|
16/01/2024
|
Nguyễn Thị Thoa
|
---
|
979.369
|
1,33%
|
16/01/2024
|
Lê Văn Tuấn
|
Thành viên HĐQT
|
828.664
|
1,08%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Oanh
|
---
|
619.525
|
0,81%
|
31/12/2024
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thủ công Mỹ nghệ
|
---
|
504.000
|
1,80%
|
30/09/2019
|
Lương Thị Dung
|
---
|
421.791
|
0,55%
|
31/12/2024
|
Đỗ Thị Khuyên
|
---
|
365.144
|
0,48%
|
31/12/2024
|
Lê Xuân Chiến
|
Phó Tổng giám đốc
|
341.791
|
0,45%
|
31/12/2024
|
Đào Thị Duyên
|
---
|
246.778
|
0,32%
|
31/12/2024
|
Vũ Thị Thoa
|
---
|
203.665
|
0,27%
|
31/12/2024
|
Vũ Phương Diệp
|
Phó Tổng giám đốc
|
121.670
|
0,16%
|
31/12/2024
|
CTCP Thương mại Đầu tư Thái Bình
|
---
|
105.000
|
0,37%
|
30/09/2019
|
Nguyễn Thị Mên
|
---
|
76.373
|
0,10%
|
31/12/2024
|
Vũ Thị Thảo
|
---
|
74.524
|
0,10%
|
31/12/2024
|
Vũ Thùy Linh
|
Trưởng ban kiểm soát
|
43.032
|
0,06%
|
17/03/2025
|
Phạm Thị Dung
|
---
|
29.645
|
0,04%
|
31/12/2024
|
Vũ Xuân Chiều
|
---
|
20.714
|
0,03%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Hồng Hạnh
|
---
|
11.500
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Phạm Thị Hồi
|
---
|
6.213
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Bùi Thị Hường
|
---
|
2.202
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Lê Thị Huế
|
---
|
2.070
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Lê Văn Hiếu
|
---
|
2.070
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Vũ Thị Đào
|
---
|
2.070
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Tạ Thị Tỵ
|
---
|
1.050
|
0,00%
|
30/06/2018
|
Mai Thị Thảo
|
---
|
1.050
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Tạ Thị Thu Hiền
|
---
|
803
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Bùi Thị Thu Huyền
|
---
|
762
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Vũ Văn Nhường
|
---
|
663
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Hoàng Thanh Văn
|
---
|
121
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Vũ Thị Xuân
|
---
|
97
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Hà Thị Tỉnh Tâm
|
---
|
45
|
0,00%
|
31/12/2022
|
|
|
|
|
|