|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
108.075 | 167.356 | 157.634 | 136.338 | 147.082 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.376 | 22.179 | 13.433 | 18.667 | 8.939 |
 | 1. Tiền |
|
|
9.376 | 22.179 | 13.433 | 18.667 | 8.939 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
74.423 | 119.347 | 118.885 | 97.882 | 111.774 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
74.459 | 118.536 | 118.416 | 100.385 | 113.547 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.271 | 148 | 285 | 40 | 929 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.763 | 5.733 | 5.253 | 2.526 | 2.421 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.069 | -5.069 | -5.069 | -5.069 | -5.123 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
16.354 | 18.138 | 16.937 | 11.952 | 17.080 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
17.795 | 22.579 | 18.308 | 13.217 | 18.345 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.441 | -4.441 | -1.371 | -1.265 | -1.265 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.923 | 7.692 | 8.379 | 7.838 | 9.290 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
999 | 1.205 | 1.891 | 1.351 | 2.803 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
6.924 | 6.487 | 6.487 | 6.487 | 6.487 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
181.531 | 126.279 | 124.426 | 121.566 | 118.854 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
136.053 | 78.726 | 78.354 | 76.635 | 74.967 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
72.475 | 51.110 | 50.863 | 49.268 | 47.725 |
 | - Nguyên giá |
|
|
566.714 | 483.132 | 479.862 | 480.540 | 481.558 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-494.239 | -432.021 | -428.999 | -431.272 | -433.833 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
63.578 | 27.615 | 27.491 | 27.367 | 27.242 |
 | - Nguyên giá |
|
|
67.588 | 31.750 | 31.750 | 31.750 | 31.750 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.010 | -4.135 | -4.259 | -4.384 | -4.508 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
24.004 | 26.003 | 24.505 | 24.149 | 24.114 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
24.004 | 26.003 | 24.505 | 24.149 | 24.114 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
213 | 213 | 213 | 213 | 213 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-213 | -213 | -213 | -213 | -213 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
21.475 | 21.551 | 21.567 | 20.782 | 19.774 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
21.475 | 21.551 | 21.567 | 20.782 | 19.774 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
289.607 | 293.635 | 282.060 | 257.905 | 265.936 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
474.973 | 476.617 | 464.576 | 449.411 | 456.596 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
469.068 | 470.840 | 458.953 | 441.393 | 449.105 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
400.769 | 399.193 | 388.766 | 383.910 | 375.463 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
14.897 | 14.338 | 19.852 | 7.693 | 20.832 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.248 | 4.360 | 2.733 | 5.044 | 2.495 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.141 | 4.958 | 1.193 | 1.606 | 3.540 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.997 | 12.163 | 12.188 | 8.998 | 12.572 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.046 | 1.685 | 985 | 689 | 486 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
606 | 729 | 2.120 | 682 | 455 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
33.363 | 33.415 | 31.115 | 32.771 | 33.263 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
5.905 | 5.777 | 5.623 | 8.018 | 7.490 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3.359 | 3.368 | 3.351 | 3.347 | 3.270 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
2.545 | 2.409 | 2.273 | 4.670 | 4.220 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-185.366 | -182.981 | -182.516 | -191.506 | -190.659 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-185.366 | -182.981 | -182.516 | -191.506 | -190.659 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
281.097 | 281.097 | 281.097 | 281.097 | 281.097 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
411.289 | 411.289 | 411.289 | 411.289 | 411.289 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-879.261 | -876.876 | -876.410 | -885.401 | -884.554 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-872.586 | -872.586 | -872.586 | -876.076 | -876.076 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-6.675 | -4.290 | -3.824 | -9.325 | -8.478 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
1.509 | 1.509 | 1.509 | 1.509 | 1.509 |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
289.607 | 293.635 | 282.060 | 257.905 | 265.936 |