|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
354.589 | 286.261 | 290.941 | 200.167 | 189.047 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.419 | 6.333 | 6.544 | 5.720 | 4.270 |
 | 1. Tiền |
|
|
5.004 | 3.901 | 4.093 | 3.249 | 1.781 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.415 | 2.432 | 2.451 | 2.471 | 2.490 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
13.647 | | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
4.819 | | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8.828 | | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
263.567 | 229.538 | 240.755 | 154.745 | 177.301 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
185.370 | 183.609 | 193.243 | 176.085 | 228.075 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
173.832 | 160.854 | 160.644 | 144.632 | 117.237 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.700 | 1.700 | 1.700 | 3.280 | 1.700 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
74.918 | 72.781 | 74.574 | 73.996 | 73.455 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-172.253 | -189.407 | -189.407 | -243.247 | -243.166 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
47.829 | 28.322 | 21.846 | 18.138 | 169 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
47.829 | 28.322 | 21.846 | 19.051 | 6.944 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -914 | -6.775 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
22.127 | 22.069 | 21.795 | 21.564 | 7.307 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
171 | 254 | 184 | 138 | 49 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
21.456 | 21.815 | 21.612 | 21.425 | 7.257 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
500 | | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
888.971 | 870.394 | 863.502 | 844.054 | 808.317 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
215.632 | 215.632 | 215.632 | 215.241 | 213.041 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
215.632 | 215.632 | 215.632 | 215.241 | 213.041 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
443.660 | 443.225 | 436.746 | 443.660 | 392.605 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
170.374 | 172.744 | 168.930 | 178.508 | 165.839 |
 | - Nguyên giá |
|
|
366.515 | 367.045 | 367.045 | 379.994 | 349.559 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-196.141 | -194.301 | -198.115 | -201.486 | -183.720 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
81.298 | 79.829 | 78.359 | 76.889 | 75.420 |
 | - Nguyên giá |
|
|
91.045 | 91.045 | 91.045 | 91.045 | 91.045 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.747 | -11.216 | -12.686 | -14.156 | -15.625 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
191.988 | 190.652 | 189.457 | 188.263 | 151.346 |
 | - Nguyên giá |
|
|
205.958 | 205.743 | 205.743 | 205.743 | 166.293 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.970 | -15.091 | -16.285 | -17.480 | -14.947 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
12.319 | 12.319 | 12.319 | 12.639 | 12.319 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
12.319 | 12.319 | 12.319 | 12.639 | 12.319 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
121.453 | 108.010 | 108.010 | 86.814 | 105.449 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
121.149 | 101.574 | 101.574 | 80.379 | 105.145 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
324 | 6.456 | 6.456 | 6.456 | 324 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-20 | -20 | -20 | -20 | -20 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.760 | 4.809 | 4.397 | 4.049 | 3.253 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.760 | 4.809 | 4.397 | 4.049 | 3.253 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
91.146 | 86.398 | 86.398 | 81.650 | 81.650 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.243.560 | 1.156.655 | 1.154.443 | 1.044.220 | 997.364 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.236.672 | 1.238.943 | 1.250.001 | 1.279.591 | 1.244.733 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.203.441 | 1.218.207 | 1.229.235 | 1.258.851 | 1.230.248 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
955.193 | 940.544 | 938.072 | 935.428 | 863.136 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
37.988 | 39.757 | 50.300 | 32.285 | 59.605 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
93.407 | 70.832 | 69.881 | 70.419 | 81.990 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
166 | 173 | 1.528 | 1.465 | 2.227 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.043 | 657 | 626 | 860 | 226 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
83.975 | 135.395 | 137.123 | 187.749 | 192.709 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
27.467 | 26.678 | 27.682 | 26.723 | 26.397 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 579 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.202 | 4.170 | 4.022 | 3.922 | 3.380 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
33.231 | 20.737 | 20.766 | 20.740 | 14.484 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.034 | 876 | 936 | 945 | 1.094 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
30.675 | 18.459 | 18.459 | 18.459 | 12.075 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.521 | 1.402 | 1.372 | 1.336 | 1.315 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
6.888 | -82.288 | -95.558 | -235.370 | -247.369 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
6.888 | -82.288 | -95.558 | -235.370 | -247.369 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
182.000 | 182.000 | 182.000 | 182.000 | 182.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-175.112 | -264.288 | -277.558 | -417.370 | -429.369 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-160.173 | -165.969 | -165.969 | -165.969 | -410.515 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-14.938 | -98.319 | -111.589 | -251.401 | -18.853 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.243.560 | 1.156.655 | 1.154.443 | 1.044.220 | 997.364 |