|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
28,17%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
71,83%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Sơn Nesfor Việt Nam
|
---
|
1.431.900
|
7,87%
|
14/10/2022
|
Nguyễn Văn Phúc
|
---
|
887.200
|
4,87%
|
03/10/2022
|
Trần Thanh Hằng
|
---
|
780.000
|
4,29%
|
04/11/2023
|
Nguyễn Anh Thông
|
---
|
661.700
|
3,64%
|
04/11/2023
|
Lê Văn Dương
|
---
|
650.000
|
3,57%
|
04/11/2023
|
Lã Quốc Đạt
|
---
|
640.000
|
3,52%
|
21/02/2022
|
Vũ Quang Minh
|
---
|
575.000
|
3,16%
|
04/11/2023
|
Hoàng Văn Toàn
|
---
|
412.000
|
2,26%
|
03/10/2022
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
---
|
323.200
|
1,78%
|
04/11/2023
|
Nguyễn Thị Hoa
|
---
|
281.000
|
1,54%
|
04/11/2023
|
Nguyễn Thái Sơn
|
---
|
106.500
|
0,59%
|
04/11/2023
|
Nguyễn Văn Tiến
|
---
|
102.200
|
0,56%
|
31/12/2021
|
Công ty TNHH Angimex - Kitoku
|
---
|
100.000
|
0,55%
|
31/12/2022
|
CTCP Sametel
|
---
|
42.000
|
0,23%
|
31/12/2022
|
Vũ Văn Chính
|
---
|
19.100
|
0,10%
|
04/11/2023
|
Võ Thanh Bào
|
---
|
13.900
|
0,08%
|
31/12/2021
|
Huỳnh Thanh Tùng
|
Đại diện công bố thông tin
|
11.000
|
0,06%
|
31/12/2024
|
Khưu Thị Hồng Ngọc
|
---
|
10.600
|
0,06%
|
31/12/2024
|
Võ Thị Ngọc Hà
|
---
|
6.600
|
0,04%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Tùng
|
---
|
5.000
|
0,03%
|
31/12/2021
|
Phan Minh Thông
|
---
|
2.000
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Phạm Nguyễn Thanh Xuân
|
---
|
1.500
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Lê Thị Phương Thảo
|
---
|
1.300
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Trịnh Văn Bảo
|
---
|
100
|
0,00%
|
30/06/2022
|
|
|
|
|