• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.255,70 +5,33/+0,43%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:44:58 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.255,70   +5,33/+0,43%  |   HNX-INDEX   214,14   +0,73/+0,34%  |   UPCOM-INDEX   92,96   +0,04/+0,04%  |   VN30   1.330,94   +6,14/+0,46%  |   HNX30   421,84   +1,20/+0,29%
08 Tháng Năm 2025 10:45:11 SA - Mở cửa
CTCP Chứng khoán Agribank (AGR : HOSE)
Cập nhật ngày 08/05/2025
10:44:59 SA
14,95 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,15 (+1,01%)
Tham chiếu
14,80
Mở cửa
14,95
Cao nhất
14,95
Thấp nhất
14,90
Khối lượng
121.500
KLTB 10 ngày
659.050
Cao nhất 52 tuần
23,25
Thấp nhất 52 tuần
13,55
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
08/05/2025 214.655.156 100 1.400 -1.300 1.493 20.906 -19.413
07/05/2025 215.391.309 1.100 9.200 -8.100 16.335 136.225 -119.890
06/05/2025 215.391.309 50.300 0 50.300 754.505 0 754.505
05/05/2025 215.391.309 12.400 3.700 8.700 183.880 54.570 129.310
29/04/2025 215.391.309 9.700 5.600 4.100 141.620 82.040 59.580
28/04/2025 215.391.309 120.800 29.100 91.700 1.775.060 427.865 1.347.195
25/04/2025 215.391.309 0 24.281 -24.281 0 356.799 -356.799
24/04/2025 215.391.309 17.800 0 17.800 259.655 0 259.655
23/04/2025 215.391.309 19.100 47.600 -28.500 273.430 677.620 -404.190
22/04/2025 215.391.309 49.400 500 48.900 694.440 6.980 687.460
21/04/2025 215.391.309 200 26.300 -26.100 2.960 398.220 -395.260
18/04/2025 215.391.309 71.500 200 71.300 1.092.835 3.040 1.089.795
17/04/2025 215.391.309 0 500 -500 0 7.425 -7.425
16/04/2025 214.843.775 200 1.000 -800 3.040 15.200 -12.160
15/04/2025 214.770.075 100 1.500 -1.400 1.540 23.180 -21.640
14/04/2025 214.770.175 26.900 23.400 3.500 419.610 365.790 53.820
11/04/2025 214.754.775 400 73.900 -73.500 6.010 1.112.030 -1.106.020
10/04/2025 214.756.475 0 0 0 0 0 0
09/04/2025 214.756.475 7.100 42.300 -35.200 97.220 580.850 -483.630
08/04/2025 214.744.475 19.400 0 19.400 285.220 0 285.220