• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.683,18 -3,88/-0,23%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.683,18   -3,88/-0,23%  |   HNX-INDEX   267,28   +0,50/+0,19%  |   UPCOM-INDEX   110,87   -0,17/-0,15%  |   VN30   1.944,60   -1,18/-0,06%  |   HNX30   581,23   +3,12/+0,54%
25 Tháng Mười 2025 10:48:52 CH - Mở cửa
CTCP Chứng khoán Agribank (AGR : HOSE)
Cập nhật ngày 24/10/2025
3:10:00 CH
15,85 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,15 (-0,94%)
Tham chiếu
16,00
Mở cửa
16,15
Cao nhất
16,15
Thấp nhất
15,75
Khối lượng
418.800
KLTB 10 ngày
873.800
Cao nhất 52 tuần
20,80
Thấp nhất 52 tuần
13,55
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
24/10/2025 227.751.627 200 32.800 -32.600 3.174 520.576 -517.402
23/10/2025 227.751.427 400 0 400 6.464 0 6.464
22/10/2025 227.745.327 400 0 400 6.393 0 6.393
21/10/2025 227.684.927 57.200 3.000 54.200 907.140 47.577 859.563
20/10/2025 227.772.227 1.200 500 700 19.906 8.294 11.612
17/10/2025 227.772.427 800 34.300 -33.500 13.891 595.573 -581.682
16/10/2025 227.759.227 3.000 3.700 -700 52.136 64.301 -12.165
15/10/2025 227.758.127 500 0 500 8.681 0 8.681
14/10/2025 227.713.627 200 9.900 -9.700 3.518 174.133 -170.615
13/10/2025 227.707.027 28.200 14.200 14.000 490.068 246.772 243.296
10/10/2025 227.741.227 200 9.900 -9.700 3.542 175.306 -171.765
09/10/2025 227.739.523 100 26.900 -26.800 1.769 475.790 -474.021
08/10/2025 227.740.323 800 1.000 -200 14.347 17.934 -3.587
07/10/2025 227.740.923 100 504 -404 1.799 9.068 -7.269
06/10/2025 227.720.223 50.100 15.400 34.700 897.359 275.835 621.524
03/10/2025 227.774.923 800 500 300 13.610 8.506 5.104
02/10/2025 227.765.323 400 500 -100 6.959 8.698 -1.740
01/10/2025 227.765.223 12.700 1.000 11.700 222.485 17.519 204.967
30/09/2025 227.765.523 300 1.600 -1.300 5.175 27.601 -22.426
29/09/2025 227.755.523 300 900 -600 5.232 15.697 -10.465