|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
340.316 | 434.504 | 524.038 | 631.831 | 1.014.610 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
24.257 | 26.174 | 59.013 | 110.160 | 200.933 |
 | 1. Tiền |
|
|
24.257 | 26.174 | 59.013 | 110.160 | 200.933 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
132.166 | 189.411 | 210.920 | 276.930 | 383.900 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
132.166 | 189.411 | 210.920 | 276.930 | 383.900 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
69.962 | 91.794 | 122.652 | 111.686 | 156.864 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
60.962 | 76.727 | 108.775 | 99.303 | 135.917 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.372 | 9.391 | 6.899 | 7.598 | 15.248 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.627 | 8.535 | 11.971 | 9.780 | 10.692 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -2.859 | -4.994 | -4.994 | -4.994 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
99.606 | 109.747 | 108.044 | 99.604 | 213.213 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
100.819 | 110.682 | 109.175 | 100.456 | 213.532 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.213 | -934 | -1.131 | -852 | -319 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14.327 | 17.379 | 23.410 | 33.450 | 59.700 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.689 | 2.766 | 2.699 | 4.120 | 3.674 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
10.638 | 14.569 | 20.711 | 29.331 | 56.026 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 44 | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
233.243 | 227.786 | 218.177 | 195.080 | 186.696 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
134.998 | 146.502 | 135.682 | 109.914 | 107.434 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
133.365 | 144.914 | 134.153 | 108.537 | 106.294 |
 | - Nguyên giá |
|
|
231.178 | 263.810 | 286.172 | 299.366 | 334.011 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-97.813 | -118.895 | -152.019 | -190.830 | -227.717 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.634 | 1.587 | 1.529 | 1.377 | 1.141 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.260 | 2.392 | 2.694 | 2.980 | 3.210 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-626 | -804 | -1.165 | -1.603 | -2.069 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
52.747 | 49.637 | 47.615 | 45.596 | 43.577 |
 | - Nguyên giá |
|
|
102.148 | 102.148 | 102.148 | 102.148 | 102.148 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-49.401 | -52.511 | -54.533 | -56.552 | -58.571 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
24.521 | 7.997 | 6.057 | 5.888 | 5.917 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
24.521 | 7.997 | 6.057 | 5.888 | 5.917 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
13.847 | 13.847 | 14.057 | 14.057 | 14.057 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
13.847 | 13.847 | 14.057 | 14.057 | 14.057 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.130 | 9.803 | 14.767 | 19.627 | 15.711 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.130 | 9.803 | 14.767 | 19.627 | 15.711 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
573.559 | 662.290 | 742.215 | 826.911 | 1.201.306 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
136.818 | 171.235 | 124.074 | 89.115 | 138.639 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
130.320 | 164.612 | 120.068 | 83.316 | 132.770 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
72.423 | | 47.886 | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| 81.681 | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
12.921 | | 20.945 | 25.511 | 33.900 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.034 | 23.344 | 2.731 | 4.621 | 11.874 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.496 | 8.964 | 13.442 | 11.783 | 29.101 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
20.079 | 9.002 | 25.744 | 31.546 | 44.459 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.091 | 20.628 | 2.273 | 4.758 | 8.299 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| 1.389 | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.986 | | 2.462 | 2.099 | 2.015 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.143 | 2.654 | 3.936 | 2.790 | 2.959 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 12.008 | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
11.147 | | 646 | 207 | 162 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| 4.942 | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
6.499 | 6.624 | 4.007 | 5.800 | 5.869 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
6.499 | 6.624 | 4.007 | 5.800 | 5.869 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
436.741 | 491.055 | 618.140 | 737.796 | 1.062.668 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
436.741 | 491.055 | 618.140 | 737.796 | 1.062.668 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
108.000 | 108.000 | 108.000 | 108.000 | 108.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
105.775 | 105.775 | 105.775 | 105.775 | 105.775 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
17.966 | 17.966 | 17.966 | 17.966 | 17.966 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
204.960 | 259.261 | 386.339 | 505.995 | 830.877 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
143.622 | 189.316 | 249.644 | 366.722 | 486.324 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
61.338 | 69.945 | 136.695 | 139.273 | 344.553 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
40 | 53 | 61 | 61 | 50 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
573.559 | 662.290 | 742.215 | 826.911 | 1.201.306 |