|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
271.012 | 340.316 | 434.504 | 524.038 | 631.831 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
63.370 | 24.257 | 26.174 | 59.013 | 110.160 |
| 1. Tiền |
|
|
21.370 | 24.257 | 26.174 | 59.013 | 110.160 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
42.000 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
79.000 | 132.166 | 189.411 | 210.920 | 276.930 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
79.000 | 132.166 | 189.411 | 210.920 | 276.930 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
49.375 | 69.962 | 91.794 | 122.652 | 111.686 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
45.928 | 60.962 | 76.727 | 108.775 | 99.303 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.092 | 7.372 | 9.391 | 6.899 | 7.598 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.355 | 1.627 | 8.535 | 11.971 | 9.780 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | -2.859 | -4.994 | -4.994 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
65.136 | 99.606 | 109.747 | 108.044 | 99.604 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
65.136 | 100.819 | 110.682 | 109.175 | 100.456 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -1.213 | -934 | -1.131 | -852 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14.131 | 14.327 | 17.379 | 23.410 | 33.450 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.567 | 3.689 | 2.766 | 2.699 | 4.120 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
10.564 | 10.638 | 14.569 | 20.711 | 29.331 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 44 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
230.994 | 233.243 | 227.786 | 218.177 | 195.080 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
60.604 | 134.998 | 146.502 | 135.682 | 109.914 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
59.500 | 133.365 | 144.914 | 134.153 | 108.537 |
| - Nguyên giá |
|
|
135.149 | 231.178 | 263.810 | 286.172 | 299.366 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-75.649 | -97.813 | -118.895 | -152.019 | -190.830 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.104 | 1.634 | 1.587 | 1.529 | 1.377 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.518 | 2.260 | 2.392 | 2.694 | 2.980 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-414 | -626 | -804 | -1.165 | -1.603 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
56.575 | 52.747 | 49.637 | 47.615 | 45.596 |
| - Nguyên giá |
|
|
102.148 | 102.148 | 102.148 | 102.148 | 102.148 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-45.573 | -49.401 | -52.511 | -54.533 | -56.552 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
95.447 | 24.521 | 7.997 | 6.057 | 5.888 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
95.447 | 24.521 | 7.997 | 6.057 | 5.888 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
13.847 | 13.847 | 13.847 | 14.057 | 14.057 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
13.847 | 13.847 | 13.847 | 14.057 | 14.057 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.521 | 7.130 | 9.803 | 14.767 | 19.627 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.521 | 7.130 | 9.803 | 14.767 | 19.627 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
502.006 | 573.559 | 662.290 | 742.215 | 826.911 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
102.406 | 136.818 | 171.235 | 124.074 | 89.115 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
96.294 | 130.320 | 164.612 | 120.068 | 83.316 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
20.420 | 72.423 | | 47.886 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | 81.681 | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
33.071 | 12.921 | | 20.945 | 25.511 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.067 | 4.034 | 23.344 | 2.731 | 4.621 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.680 | 3.496 | 8.964 | 13.442 | 11.783 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
17.589 | 20.079 | 9.002 | 25.744 | 31.546 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
763 | 1.091 | 20.628 | 2.273 | 4.758 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | 1.389 | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.210 | 3.986 | | 2.462 | 2.099 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.302 | 1.143 | 2.654 | 3.936 | 2.790 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 12.008 | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10.193 | 11.147 | | 646 | 207 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | 4.942 | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
6.112 | 6.499 | 6.624 | 4.007 | 5.800 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
6.112 | 6.499 | 6.624 | 4.007 | 5.800 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
399.600 | 436.741 | 491.055 | 618.140 | 737.796 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
399.600 | 436.741 | 491.055 | 618.140 | 737.796 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
108.000 | 108.000 | 108.000 | 108.000 | 108.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
105.775 | 105.775 | 105.775 | 105.775 | 105.775 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
17.966 | 17.966 | 17.966 | 17.966 | 17.966 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
167.819 | 204.960 | 259.261 | 386.339 | 505.995 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
120.868 | 143.622 | 189.316 | 249.644 | 366.722 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
46.951 | 61.338 | 69.945 | 136.695 | 139.273 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
40 | 40 | 53 | 61 | 61 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
502.006 | 573.559 | 662.290 | 742.215 | 826.911 |