• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.697,83 +12,53/+0,74%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.697,83   +12,53/+0,74%  |   HNX-INDEX   273,34   +0,47/+0,17%  |   UPCOM-INDEX   110,43   +0,19/+0,17%  |   VN30   1.922,95   +13,30/+0,70%  |   HNX30   588,01   +2,44/+0,42%
09 Tháng Mười 2025 3:08:24 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn MCST (ALV : UPCOM)
Cập nhật ngày 08/10/2025
3:00:05 CH
6,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-1,43%)
Tham chiếu
7,00
Mở cửa
7,00
Cao nhất
7,00
Thấp nhất
6,80
Khối lượng
22.600
KLTB 10 ngày
30.290
Cao nhất 52 tuần
19,20
Thấp nhất 52 tuần
5,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
08/10/2025 6,90 76 53.566 60 95.986 -42.420 22.600 156.040
07/10/2025 7,00 85 63.253 45 75.861 -12.608 30.100 210.400
06/10/2025 7,10 101 82.104 51 56.164 25.940 23.600 165.260
03/10/2025 7,00 165 121.116 61 104.267 16.849 60.500 423.870
02/10/2025 7,40 85 80.883 57 73.933 6.950 34.200 257.490
01/10/2025 7,70 122 85.380 77 135.741 -50.361 49.500 379.350
30/09/2025 7,70 80 55.560 55 41.535 14.025 15.000 116.610
29/09/2025 8,00 40 15.977 43 33.212 -17.235 2.200 17.540
26/09/2025 7,90 94 63.648 59 69.012 -5.364 20.800 166.310
25/09/2025 7,90 134 175.402 59 96.389 79.013 44.400 346.960
24/09/2025 7,60 122 84.690 72 113.906 -29.216 46.500 354.560
23/09/2025 7,90 83 52.953 64 74.963 -22.010 28.400 224.070
22/09/2025 8,00 69 55.718 75 100.418 -44.700 39.100 314.200
19/09/2025 8,00 121 124.586 98 87.243 37.343 38.100 305.940
18/09/2025 8,20 184 116.692 134 125.157 -8.465 55.700 455.930
17/09/2025 8,40 187 209.949 138 164.663 45.286 84.200 721.530
16/09/2025 8,70 180 258.001 128 207.373 50.628 141.800 1.250.300
15/09/2025 9,10 168 119.958 144 120.365 -407 53.700 489.690
12/09/2025 9,30 91 90.141 88 75.596 14.545 34.200 317.950
11/09/2025 9,40 110 104.656 96 187.649 -82.993 45.600 423.200