|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
53.985 | 58.317 | 56.043 | 50.952 | 51.251 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.697 | 4.082 | 6.094 | 4.489 | 5.040 |
 | 1. Tiền |
|
|
7.697 | 4.082 | 6.094 | 4.489 | 5.040 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
24.827 | 28.757 | 25.871 | 21.051 | 23.463 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
17.557 | 20.060 | 18.214 | 21.020 | 23.292 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.416 | 8.885 | 7.883 | 272 | 272 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
159 | 137 | 99 | 83 | 223 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-306 | -325 | -325 | -325 | -325 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
14.676 | 17.767 | 15.189 | 14.982 | 11.841 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
14.676 | 17.767 | 15.189 | 14.982 | 11.841 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.784 | 7.712 | 8.889 | 10.430 | 10.907 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.410 | 686 | 784 | 652 | 444 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.077 | 6.785 | 7.943 | 9.750 | 10.409 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
298 | 241 | 161 | 28 | 54 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
35.619 | 43.759 | 48.783 | 58.083 | 55.735 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.173 | 4.181 | 4.538 | 5.592 | 5.592 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.173 | 4.181 | 4.538 | 5.592 | 5.592 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
20.601 | 19.385 | 18.173 | 41.395 | 39.332 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
19.157 | 17.980 | 16.808 | 40.069 | 38.045 |
 | - Nguyên giá |
|
|
89.853 | 89.853 | 89.853 | 114.588 | 114.588 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-70.697 | -71.873 | -73.045 | -74.519 | -76.543 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.445 | 1.405 | 1.365 | 1.326 | 1.286 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.200 | 3.200 | 3.200 | 3.200 | 3.200 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.756 | -1.795 | -1.835 | -1.875 | -1.914 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
97 | 9.811 | 14.358 | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
97 | 9.811 | 14.358 | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.747 | 10.381 | 11.714 | 11.096 | 10.811 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.747 | 10.381 | 11.714 | 11.096 | 10.811 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
89.603 | 102.076 | 104.826 | 109.035 | 106.986 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
38.064 | 49.195 | 50.653 | 57.809 | 53.499 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
31.081 | 38.664 | 37.407 | 44.283 | 39.865 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.513 | 6.723 | 9.203 | 5.240 | 3.472 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
18.581 | 22.223 | 20.946 | 26.893 | 23.840 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
397 | 329 | 137 | 54 | 48 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.423 | 516 | 1.900 | 1.401 | 1.549 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.278 | 7.282 | 3.595 | 5.297 | 7.163 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
696 | 614 | 1.002 | 56 | 921 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.158 | 977 | 972 | 4.961 | 2.533 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
35 | 1 | -348 | 380 | 339 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
6.983 | 10.531 | 13.246 | 13.527 | 13.634 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.096 | 7.540 | 10.147 | 10.320 | 10.320 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.888 | 2.991 | 3.099 | 3.206 | 3.314 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
51.539 | 52.881 | 54.173 | 51.226 | 53.486 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
51.539 | 52.881 | 54.173 | 51.226 | 53.486 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
28.500 | 28.500 | 28.500 | 28.500 | 28.500 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.194 | 18.194 | 18.194 | 19.908 | 19.908 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.845 | 6.187 | 7.478 | 2.818 | 5.079 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 6.187 | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.845 | 6.187 | 1.292 | 2.818 | 5.079 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
89.603 | 102.076 | 104.826 | 109.035 | 106.986 |