|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
41.162 | 41.585 | 38.432 | 50.287 | 53.985 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.355 | 6.262 | 2.677 | 6.683 | 7.697 |
| 1. Tiền |
|
|
7.355 | 6.262 | 2.677 | 6.683 | 7.697 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
20.869 | 19.062 | 21.798 | 25.926 | 24.827 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
20.320 | 18.968 | 20.462 | 21.956 | 17.557 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
574 | 250 | 1.434 | 4.119 | 7.416 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
252 | 139 | 196 | 156 | 159 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-277 | -294 | -294 | -306 | -306 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
9.982 | 12.454 | 10.031 | 12.311 | 14.676 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
9.982 | 12.454 | 10.031 | 12.311 | 14.676 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.957 | 3.806 | 3.926 | 5.367 | 6.784 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.068 | 1.087 | 806 | 1.333 | 1.410 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.681 | 2.610 | 2.968 | 3.855 | 5.077 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
208 | 109 | 152 | 178 | 298 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
38.117 | 36.750 | 36.612 | 35.125 | 35.619 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.700 | 3.747 | 4.089 | 4.131 | 4.173 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.700 | 3.747 | 4.089 | 4.131 | 4.173 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
23.306 | 22.124 | 20.675 | 19.339 | 20.601 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
21.703 | 20.561 | 19.151 | 17.855 | 19.157 |
| - Nguyên giá |
|
|
87.523 | 87.815 | 87.295 | 87.381 | 89.853 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-65.820 | -67.254 | -68.144 | -69.526 | -70.697 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.603 | 1.563 | 1.524 | 1.484 | 1.445 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.200 | 3.200 | 3.200 | 3.200 | 3.200 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.597 | -1.637 | -1.677 | -1.716 | -1.756 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
228 | 404 | 414 | 596 | 97 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
228 | 404 | 414 | 596 | 97 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.883 | 10.475 | 11.434 | 11.058 | 10.747 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.883 | 10.475 | 11.434 | 11.058 | 10.747 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
79.279 | 78.335 | 75.044 | 85.411 | 89.603 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
29.438 | 27.145 | 22.389 | 35.633 | 38.064 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
26.366 | 24.351 | 19.709 | 31.954 | 31.081 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
627 | 797 | 671 | 4.241 | 3.513 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15.588 | 15.422 | 14.229 | 17.201 | 18.581 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.772 | 45 | 508 | 652 | 397 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.388 | 608 | 1.810 | 1.373 | 1.423 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.923 | 6.350 | 1.785 | 3.296 | 4.278 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
364 | 560 | 359 | 566 | 696 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.543 | 472 | 612 | 4.239 | 2.158 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
161 | 97 | -265 | 386 | 35 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.072 | 2.794 | 2.680 | 3.679 | 6.983 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
597 | 218 | | 895 | 4.096 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.475 | 2.576 | 2.680 | 2.784 | 2.888 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
49.841 | 51.190 | 52.655 | 49.779 | 51.539 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
49.841 | 51.190 | 52.655 | 49.779 | 51.539 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
28.500 | 28.500 | 28.500 | 28.500 | 28.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
16.257 | 16.257 | 16.257 | 18.194 | 18.194 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.084 | 6.434 | 7.898 | 3.084 | 4.845 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 6.436 | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.084 | 6.434 | 1.462 | 3.084 | 4.845 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
79.279 | 78.335 | 75.044 | 85.411 | 89.603 |