|
|
Q4 2022 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
947.737 | 938.143 | 956.022 | 945.231 | 976.668 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
45.635 | 53.923 | 21.941 | 39.615 | 6.643 |
| 1. Tiền |
|
|
45.635 | 53.923 | 21.141 | 34.715 | 6.643 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 800 | 4.900 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
8.532 | 7.832 | 7.032 | 7.032 | 11.932 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8.532 | 7.832 | 7.032 | 7.032 | 11.932 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
656.313 | 628.661 | 680.269 | 650.312 | 680.994 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
507.675 | 532.863 | 573.349 | 523.845 | 525.412 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
140.002 | 81.784 | 92.159 | 112.482 | 137.284 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | 2.550 | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | 3.500 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12.310 | 17.599 | 18.721 | 15.394 | 18.753 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.674 | -3.585 | -3.960 | -3.960 | -3.955 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
230.812 | 240.832 | 238.319 | 239.399 | 266.635 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
231.157 | 240.832 | 238.319 | 239.399 | 266.635 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-344 | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.445 | 6.895 | 8.461 | 8.873 | 10.463 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
440 | 339 | 428 | 613 | 632 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.996 | 6.507 | 7.904 | 8.200 | 9.784 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
9 | 49 | 128 | 60 | 48 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
87.971 | 92.244 | 91.797 | 110.863 | 93.290 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.824 | 1.824 | 1.829 | 1.829 | 1.829 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.824 | 1.824 | 1.829 | 1.829 | 1.829 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
41.460 | 40.753 | 38.775 | 38.162 | 36.866 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
41.381 | 40.653 | 38.688 | 38.087 | 36.804 |
| - Nguyên giá |
|
|
188.575 | 194.914 | 194.736 | 194.857 | 195.491 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-147.193 | -154.261 | -156.048 | -156.770 | -158.687 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
79 | 100 | 87 | 75 | 62 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.280 | 1.380 | 1.380 | 1.380 | 1.380 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.202 | -1.280 | -1.293 | -1.305 | -1.318 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 611 | | | 293 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 611 | | | 293 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
40.342 | 43.999 | 46.005 | 59.695 | 45.531 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
40.342 | 43.999 | 46.005 | 59.695 | 45.531 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
22 | 22 | 22 | 22 | 22 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-22 | -22 | -22 | -22 | -22 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.344 | 5.056 | 5.187 | 11.176 | 8.771 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.344 | 5.056 | 5.187 | 11.176 | 8.771 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.035.708 | 1.030.388 | 1.047.819 | 1.056.094 | 1.069.958 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
843.358 | 834.271 | 876.506 | 858.609 | 889.690 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
842.424 | 833.337 | 875.571 | 857.674 | 888.598 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
376.316 | 370.667 | 346.128 | 378.162 | 403.262 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
259.647 | 289.502 | 341.157 | 278.670 | 260.578 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
107.798 | 48.854 | 39.819 | 58.206 | 70.728 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.360 | 1.877 | 1.303 | 2.059 | 2.274 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.769 | 6.135 | 2.582 | 2.801 | 3.767 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
44.492 | 63.994 | 69.577 | 72.470 | 69.736 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
45.028 | 51.587 | 74.384 | 64.921 | 77.988 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.013 | 722 | 620 | 386 | 266 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
934 | 934 | 934 | 934 | 1.091 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
934 | 934 | 934 | 934 | 1.091 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
192.350 | 196.116 | 171.314 | 197.485 | 180.268 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
192.303 | 196.069 | 171.267 | 197.438 | 180.222 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
130.000 | 130.000 | 130.000 | 130.000 | 130.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.583 | 18.691 | 18.691 | 18.691 | 18.691 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
43.420 | 47.078 | 22.276 | 48.447 | 31.231 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
39.443 | 43.420 | 20.727 | 46.533 | 29.579 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.976 | 3.659 | 1.548 | 1.914 | 1.651 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
47 | 47 | 47 | 47 | 47 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
47 | 47 | 47 | 47 | 47 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.035.708 | 1.030.388 | 1.047.819 | 1.056.094 | 1.069.958 |