|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
945.231 | 976.668 | 1.097.544 | 1.039.301 | 1.089.235 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
39.615 | 6.643 | 40.436 | 11.239 | 80.270 |
 | 1. Tiền |
|
|
34.715 | 6.643 | 40.436 | 11.239 | 80.200 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.900 | | | | 70 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
7.032 | 11.932 | 9.032 | 11.032 | 9.650 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7.032 | 11.932 | 9.032 | 11.032 | 9.650 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
650.312 | 680.994 | 760.087 | 714.876 | 701.204 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
523.845 | 525.412 | 593.969 | 533.975 | 550.032 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
112.482 | 137.284 | 152.230 | 164.723 | 140.666 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
2.550 | | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 3.500 | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
15.394 | 18.753 | 18.779 | 21.069 | 15.398 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.960 | -3.955 | -4.891 | -4.891 | -4.891 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
239.399 | 266.635 | 277.578 | 291.016 | 286.352 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
239.399 | 266.635 | 277.578 | 291.016 | 287.691 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | -1.340 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.873 | 10.463 | 10.411 | 11.137 | 11.759 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
613 | 632 | 745 | 732 | 667 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.200 | 9.784 | 9.653 | 10.346 | 11.050 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
60 | 48 | 12 | 59 | 43 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
110.863 | 93.290 | 97.872 | 100.941 | 114.053 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.829 | 1.829 | 1.829 | 1.824 | 1.864 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.829 | 1.829 | 1.829 | 1.824 | 1.864 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
38.162 | 36.866 | 38.892 | 38.325 | 36.495 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
38.087 | 36.804 | 38.733 | 38.192 | 36.389 |
 | - Nguyên giá |
|
|
194.857 | 195.491 | 199.499 | 200.957 | 200.845 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-156.770 | -158.687 | -160.766 | -162.765 | -164.457 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
75 | 62 | 159 | 133 | 107 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.380 | 1.380 | 1.489 | 1.489 | 1.489 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.305 | -1.318 | -1.330 | -1.357 | -1.383 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 293 | 1.229 | 2.697 | 6.121 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 293 | 1.229 | 2.697 | 6.121 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
59.695 | 45.531 | 49.483 | 51.864 | 63.752 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
59.695 | 45.531 | 44.583 | 46.964 | 42.743 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
22 | 22 | 22 | 22 | 22 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-22 | -22 | -22 | -22 | -22 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 4.900 | 4.900 | 21.009 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
11.176 | 8.771 | 6.439 | 6.231 | 5.820 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11.176 | 8.771 | 6.439 | 6.231 | 5.820 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.056.094 | 1.069.958 | 1.195.416 | 1.140.242 | 1.203.287 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
858.609 | 889.690 | 994.608 | 938.316 | 1.000.402 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
857.674 | 888.598 | 993.674 | 937.225 | 999.467 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
378.162 | 403.262 | 406.450 | 405.413 | 392.030 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
278.670 | 260.578 | 301.726 | 268.218 | 297.331 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
58.206 | 70.728 | 119.435 | 103.054 | 153.045 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.059 | 2.274 | 3.144 | 3.591 | 1.942 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.801 | 3.767 | 7.448 | 2.471 | 2.742 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
72.470 | 69.736 | 77.395 | 79.295 | 81.456 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
64.921 | 77.988 | 77.957 | 74.984 | 70.829 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
386 | 266 | 118 | 198 | 93 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
934 | 1.091 | 934 | 1.091 | 934 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
934 | 1.091 | 934 | 1.091 | 934 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
197.485 | 180.268 | 200.808 | 201.926 | 202.886 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
197.438 | 180.222 | 200.761 | 201.879 | 202.839 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
130.000 | 130.000 | 130.000 | 130.000 | 130.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.691 | 18.691 | 18.691 | 18.691 | 18.691 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
48.447 | 31.231 | 51.770 | 52.888 | 53.848 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
46.533 | 29.579 | 48.117 | 51.770 | 51.770 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.914 | 1.651 | 3.653 | 1.118 | 2.078 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
47 | 47 | 47 | 47 | 47 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
47 | 47 | 47 | 47 | 47 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.056.094 | 1.069.958 | 1.195.416 | 1.140.242 | 1.203.287 |