• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.245,27 +0,56/+0,04%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:15:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.245,27   +0,56/+0,04%  |   HNX-INDEX   224,50   +0,05/+0,02%  |   UPCOM-INDEX   91,77   +0,16/+0,18%  |   VN30   1.313,43   +0,79/+0,06%  |   HNX30   481,79   -0,17/-0,04%
05 Tháng Mười Một 2024 11:24:44 SA - Mở cửa
CTCP Armephaco (AMP : UPCOM)
Cập nhật ngày 05/11/2024
11:15:00 SA
9,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
9,00
Mở cửa
9,00
Cao nhất
9,00
Thấp nhất
9,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
40
Cao nhất 52 tuần
29,60
Thấp nhất 52 tuần
8,50
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2022Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
947.737938.143956.022945.231976.668
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
45.63553.92321.94139.6156.643
1. Tiền
45.63553.92321.14134.7156.643
2. Các khoản tương đương tiền
  8004.900 
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
8.5327.8327.0327.03211.932
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
8.5327.8327.0327.03211.932
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
656.313628.661680.269650.312680.994
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
507.675532.863573.349523.845525.412
2. Trả trước cho người bán
140.00281.78492.159112.482137.284
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
   2.550 
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
    3.500
6. Phải thu ngắn hạn khác
12.31017.59918.72115.39418.753
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-3.674-3.585-3.960-3.960-3.955
IV. Tổng hàng tồn kho
230.812240.832238.319239.399266.635
1. Hàng tồn kho
231.157240.832238.319239.399266.635
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-344    
V. Tài sản ngắn hạn khác
6.4456.8958.4618.87310.463
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
440339428613632
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
5.9966.5077.9048.2009.784
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
9491286048
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
87.97192.24491.797110.86393.290
I. Các khoản phải thu dài hạn
1.8241.8241.8291.8291.829
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
1.8241.8241.8291.8291.829
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
41.46040.75338.77538.16236.866
1. Tài sản cố định hữu hình
41.38140.65338.68838.08736.804
- Nguyên giá
188.575194.914194.736194.857195.491
- Giá trị hao mòn lũy kế
-147.193-154.261-156.048-156.770-158.687
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
79100877562
- Nguyên giá
1.2801.3801.3801.3801.380
- Giá trị hao mòn lũy kế
-1.202-1.280-1.293-1.305-1.318
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
 611  293
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
 611  293
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
40.34243.99946.00559.69545.531
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
40.34243.99946.00559.69545.531
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
2222222222
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-22-22-22-22-22
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
4.3445.0565.18711.1768.771
1. Chi phí trả trước dài hạn
4.3445.0565.18711.1768.771
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1.035.7081.030.3881.047.8191.056.0941.069.958
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
843.358834.271876.506858.609889.690
I. Nợ ngắn hạn
842.424833.337875.571857.674888.598
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
376.316370.667346.128378.162403.262
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
259.647289.502341.157278.670260.578
4. Người mua trả tiền trước
107.79848.85439.81958.20670.728
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
3.3601.8771.3032.0592.274
6. Phải trả người lao động
3.7696.1352.5822.8013.767
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
44.49263.99469.57772.47069.736
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
       
11. Phải trả ngắn hạn khác
45.02851.58774.38464.92177.988
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
2.013722620386266
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
9349349349341.091
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
9349349349341.091
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
       
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
192.350196.116171.314197.485180.268
I. Vốn chủ sở hữu
192.303196.069171.267197.438180.222
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
130.000130.000130.000130.000130.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
       
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
18.58318.69118.69118.69118.691
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
43.42047.07822.27648.44731.231
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
39.44343.42020.72746.53329.579
- LNST chưa phân phối kỳ này
3.9763.6591.5481.9141.651
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
300300300300300
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
4747474747
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
4747474747
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
1.035.7081.030.3881.047.8191.056.0941.069.958
Không có báo cáo nào.