|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.726.974 | 6.490.597 | 6.685.278 | 7.071.872 | 6.961.718 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.777.112 | 2.504.586 | 2.447.073 | 2.360.548 | 1.946.337 |
| 1. Tiền |
|
|
590.436 | 1.350.753 | 1.440.777 | 1.902.607 | 1.371.871 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.186.676 | 1.153.833 | 1.006.296 | 457.941 | 574.466 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.591.496 | 1.279.802 | 296.096 | 1.417.038 | 1.346.697 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.591.496 | 1.279.802 | 296.096 | 1.417.038 | 1.346.697 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.232.484 | 1.477.614 | 2.885.247 | 1.936.683 | 2.306.810 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.479.261 | 945.647 | 1.142.480 | 1.007.642 | 1.213.040 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
327.846 | 369.556 | 787.501 | 719.377 | 740.034 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
252.645 | 22.078 | 807.309 | 162.000 | 290.325 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
193.490 | 175.969 | 178.135 | 86.587 | 115.029 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-20.758 | -35.637 | -30.178 | -38.923 | -51.618 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
921.475 | 1.007.501 | 864.945 | 1.147.087 | 1.138.961 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
935.091 | 1.011.883 | 866.302 | 1.150.740 | 1.140.710 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-13.616 | -4.382 | -1.357 | -3.653 | -1.750 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
204.407 | 221.094 | 191.917 | 210.516 | 222.913 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
30.484 | 30.384 | 39.703 | 32.893 | 31.101 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
170.907 | 187.759 | 151.197 | 177.502 | 188.652 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.016 | 2.951 | 1.016 | 121 | 3.161 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.765.773 | 5.833.021 | 5.821.578 | 5.809.904 | 5.867.728 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
13.634 | 15.581 | 21.655 | 20.116 | 8.041 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| 2.096 | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
3.643 | 3.621 | 3.621 | 3.800 | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
9.991 | 9.864 | 23.634 | 20.575 | 8.041 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | -5.600 | -4.260 | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.814.587 | 2.732.743 | 2.752.296 | 2.722.910 | 2.719.965 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.639.135 | 2.564.623 | 2.511.628 | 2.487.748 | 2.511.638 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.821.880 | 4.825.441 | 4.872.862 | 4.916.174 | 5.020.226 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.182.745 | -2.260.817 | -2.361.234 | -2.428.427 | -2.508.589 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
75.715 | 68.632 | 86.192 | 84.102 | 58.342 |
| - Nguyên giá |
|
|
93.778 | 79.378 | 98.618 | 98.618 | 68.149 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.063 | -10.746 | -12.427 | -14.517 | -9.807 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
99.737 | 99.488 | 154.476 | 151.061 | 149.985 |
| - Nguyên giá |
|
|
131.799 | 133.425 | 190.892 | 189.519 | 190.532 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-32.062 | -33.936 | -36.416 | -38.459 | -40.546 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
467.693 | 1.316.270 | 1.347.321 | 1.329.135 | 1.313.785 |
| - Nguyên giá |
|
|
600.207 | 1.465.903 | 1.512.224 | 1.509.656 | 1.509.873 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-132.514 | -149.633 | -164.903 | -180.521 | -196.089 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
978.202 | 288.229 | 221.947 | 291.322 | 426.120 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
978.202 | 288.229 | 221.947 | 291.322 | 426.120 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
240.281 | 231.970 | 238.514 | 237.517 | 290.197 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
240.281 | 231.970 | 238.514 | 237.517 | 240.221 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | 49.977 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
912.948 | 957.721 | 973.941 | 975.274 | 915.610 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
900.771 | 939.259 | 953.595 | 958.561 | 898.589 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
12.177 | 18.461 | 20.346 | 16.713 | 17.021 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
338.428 | 290.506 | 265.903 | 233.632 | 194.010 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
12.492.747 | 12.323.618 | 12.506.856 | 12.881.776 | 12.829.446 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
6.344.474 | 6.640.396 | 6.690.626 | 6.941.692 | 6.946.348 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.118.210 | 4.671.731 | 4.352.600 | 4.472.533 | 4.112.343 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.754.317 | 3.356.437 | 3.132.871 | 3.116.636 | 2.801.596 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
684.107 | 601.374 | 656.517 | 650.977 | 684.455 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
117.787 | 164.985 | 135.608 | 183.852 | 151.268 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
84.492 | 29.548 | 42.116 | 58.968 | 54.662 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
52.647 | 60.392 | 55.554 | 57.252 | 59.635 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
70.748 | 162.558 | 131.924 | 112.285 | 110.400 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
72.037 | 116.183 | 106.217 | 125.524 | 117.658 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
256.196 | 160.175 | 77.143 | 113.689 | 80.885 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
4.981 | 4.198 | | | 4.429 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
20.897 | 15.881 | 14.651 | 53.350 | 47.355 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.226.264 | 1.968.665 | 2.338.025 | 2.469.159 | 2.834.006 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| 2.096 | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
14.354 | | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
10.128 | 8.828 | 8.894 | 5.531 | 3.949 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.367.900 | 459.530 | 455.667 | 518.930 | 794.698 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | 12.126 | 14.747 | 14.619 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | 4.411 | 4.355 | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
833.881 | 1.498.211 | 1.856.927 | 1.925.596 | 2.020.740 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
6.148.273 | 5.683.222 | 5.816.230 | 5.940.084 | 5.883.097 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
6.148.273 | 5.683.222 | 5.816.230 | 5.940.084 | 5.883.097 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.438.843 | 2.438.843 | 2.438.843 | 2.438.843 | 2.438.843 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
28.505 | 28.505 | 28.505 | 28.505 | 28.505 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
80.018 | 80.018 | 80.018 | 80.018 | 80.018 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
11.707 | 12.102 | 12.550 | 18.319 | 12.910 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
15.338 | 15.338 | 15.338 | 15.338 | 15.338 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
26.081 | -168.926 | -129.849 | -141.639 | -208.445 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
63.527 | 63.527 | -171.974 | -206.242 | -206.724 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-37.446 | -232.453 | 42.124 | 64.603 | -1.720 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
3.547.782 | 3.277.342 | 3.370.826 | 3.500.701 | 3.515.929 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
12.492.747 | 12.323.618 | 12.506.856 | 12.881.776 | 12.829.446 |