|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.685.278 | 7.071.872 | 6.961.718 | 6.448.109 | 4.798.803 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.447.073 | 2.360.548 | 1.946.337 | 2.420.846 | 2.106.559 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.440.777 | 1.902.607 | 1.371.871 | 1.653.383 | 1.187.183 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.006.296 | 457.941 | 574.466 | 767.463 | 919.375 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
296.096 | 1.417.038 | 1.346.697 | 718.639 | 166.191 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
296.096 | 1.417.038 | 1.346.697 | 718.639 | 166.191 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.885.247 | 1.936.683 | 2.306.810 | 1.755.659 | 1.555.476 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.142.480 | 1.007.642 | 1.213.040 | 1.212.644 | 718.452 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
787.501 | 719.377 | 740.034 | 558.703 | 757.823 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
807.309 | 162.000 | 290.325 | 1.500 | 1.500 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
178.135 | 86.587 | 115.029 | 97.165 | 102.564 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-30.178 | -38.923 | -51.618 | -114.353 | -24.863 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
864.945 | 1.147.087 | 1.138.961 | 1.352.446 | 827.572 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
866.302 | 1.150.740 | 1.140.710 | 1.355.635 | 829.115 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.357 | -3.653 | -1.750 | -3.190 | -1.543 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
191.917 | 210.516 | 222.913 | 200.518 | 143.006 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
39.703 | 32.893 | 31.101 | 24.689 | 30.750 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
151.197 | 177.502 | 188.652 | 175.201 | 111.871 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.016 | 121 | 3.161 | 628 | 385 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.821.578 | 5.809.904 | 5.867.728 | 6.976.416 | 7.051.488 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
21.655 | 20.116 | 8.041 | 70.318 | 8.773 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
3.621 | 3.800 | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
23.634 | 20.575 | 8.041 | 7.994 | 8.773 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-5.600 | -4.260 | | 62.324 | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.752.296 | 2.722.910 | 2.719.965 | 3.039.541 | 2.763.596 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.511.628 | 2.487.748 | 2.511.638 | 2.837.172 | 2.576.879 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.872.862 | 4.916.174 | 5.020.226 | 5.405.812 | 4.893.604 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.361.234 | -2.428.427 | -2.508.589 | -2.568.640 | -2.316.724 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
86.192 | 84.102 | 58.342 | 56.809 | 55.275 |
 | - Nguyên giá |
|
|
98.618 | 98.618 | 68.149 | 68.149 | 68.149 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.427 | -14.517 | -9.807 | -11.341 | -12.874 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
154.476 | 151.061 | 149.985 | 145.560 | 131.441 |
 | - Nguyên giá |
|
|
190.892 | 189.519 | 190.532 | 185.674 | 167.783 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-36.416 | -38.459 | -40.546 | -40.113 | -36.342 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.347.321 | 1.329.135 | 1.313.785 | 1.292.867 | 1.277.325 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.512.224 | 1.509.656 | 1.509.873 | 1.504.476 | 1.504.476 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-164.903 | -180.521 | -196.089 | -211.610 | -227.151 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
221.947 | 291.322 | 426.120 | 1.191.926 | 1.594.403 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
221.947 | 291.322 | 426.120 | 1.191.926 | 1.594.403 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
238.514 | 237.517 | 290.197 | 270.944 | 576.965 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
238.514 | 237.517 | 240.221 | 240.567 | 546.509 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | 49.977 | 30.377 | 30.456 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
973.941 | 975.274 | 915.610 | 919.706 | 651.308 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
953.595 | 958.561 | 898.589 | 903.503 | 634.123 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
20.346 | 16.713 | 17.021 | 16.203 | 17.185 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
265.903 | 233.632 | 194.010 | 191.115 | 179.117 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
12.506.856 | 12.881.776 | 12.829.446 | 13.424.524 | 11.850.290 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
6.690.626 | 6.941.692 | 6.946.348 | 7.506.270 | 6.138.728 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.352.600 | 4.472.533 | 4.112.343 | 4.006.014 | 3.034.395 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.132.871 | 3.116.636 | 2.801.596 | 2.463.850 | 2.043.921 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
656.517 | 650.977 | 684.455 | 837.677 | 468.780 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
135.608 | 183.852 | 151.268 | 135.107 | 121.551 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
42.116 | 58.968 | 54.662 | 89.930 | 13.135 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
55.554 | 57.252 | 59.635 | 68.663 | 57.358 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
131.924 | 112.285 | 110.400 | 93.294 | 37.503 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
106.217 | 125.524 | 117.658 | 111.481 | 97.189 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
77.143 | 113.689 | 80.885 | 161.927 | 165.981 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 4.429 | 4.336 | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
14.651 | 53.350 | 47.355 | 39.747 | 28.976 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.338.025 | 2.469.159 | 2.834.006 | 3.500.257 | 3.104.333 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
8.894 | 5.531 | 3.949 | 3.949 | 3.694 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
455.667 | 518.930 | 794.698 | 1.444.866 | 1.365.685 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
12.126 | 14.747 | 14.619 | 11.930 | 11.925 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
4.411 | 4.355 | | | 4.578 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1.856.927 | 1.925.596 | 2.020.740 | 2.039.512 | 1.718.451 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.816.230 | 5.940.084 | 5.883.097 | 5.918.254 | 5.711.563 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.816.230 | 5.940.084 | 5.883.097 | 5.918.254 | 5.711.563 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.438.843 | 2.438.843 | 2.438.843 | 2.438.843 | 2.438.843 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
28.505 | 28.505 | 28.505 | 28.505 | 28.505 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
80.018 | 80.018 | 80.018 | 80.018 | 80.018 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
12.550 | 18.319 | 12.910 | 18.035 | 17.685 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
15.338 | 15.338 | 15.338 | 15.338 | 15.338 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-129.849 | -141.639 | -208.445 | -95.212 | -56.212 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-171.974 | -206.242 | -206.724 | -215.139 | -76.819 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
42.124 | 64.603 | -1.720 | 119.927 | 20.607 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
3.370.826 | 3.500.701 | 3.515.929 | 3.432.727 | 3.187.385 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
12.506.856 | 12.881.776 | 12.829.446 | 13.424.524 | 11.850.290 |