• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.267,30 -2,50/-0,20%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.267,30   -2,50/-0,20%  |   HNX-INDEX   214,13   -1,08/-0,50%  |   UPCOM-INDEX   93,40   +0,42/+0,45%  |   VN30   1.352,25   +1,15/+0,09%  |   HNX30   422,57   -3,15/-0,74%
12 Tháng Năm 2025 2:21:21 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha (ASP : HOSE)
Cập nhật ngày 09/05/2025
3:10:01 CH
4,85 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
4,85
Mở cửa
4,85
Cao nhất
4,85
Thấp nhất
4,85
Khối lượng
7.300
KLTB 10 ngày
63.560
Cao nhất 52 tuần
5,30
Thấp nhất 52 tuần
3,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
09/05/2025 4,85 44 113.006 34 58.585 54.421 7.300 35.405
08/05/2025 4,85 70 98.143 41 111.110 -12.967 18.000 86.535
07/05/2025 4,84 56 74.352 55 107.030 -32.678 19.200 93.046
06/05/2025 4,82 59 53.683 72 198.972 -145.289 27.400 132.499
05/05/2025 4,80 60 96.249 55 148.614 -52.365 71.400 344.416
29/04/2025 4,90 61 119.402 72 278.886 -159.484 67.000 337.450
28/04/2025 5,00 36 81.985 85 218.269 -136.284 33.000 166.328
25/04/2025 5,12 56 165.408 115 266.762 -101.354 70.000 357.088
24/04/2025 5,10 70 369.504 143 406.214 -36.710 274.400 1.384.025
23/04/2025 4,93 67 141.122 55 199.644 -58.522 47.900 236.603
22/04/2025 5,00 61 222.607 62 230.929 -8.322 93.400 461.181
21/04/2025 5,01 70 281.576 101 260.479 21.097 129.000 645.938
18/04/2025 5,01 73 266.677 93 171.503 95.174 86.700 433.277
17/04/2025 4,89 73 376.057 49 167.014 209.043 123.800 597.802
16/04/2025 4,80 74 146.127 48 144.461 1.666 47.600 227.434
15/04/2025 4,89 57 84.652 58 108.883 -24.231 62.600 299.942
14/04/2025 4,95 63 83.976 87 139.121 -55.145 33.400 165.507
11/04/2025 4,80 87 123.656 62 78.585 45.071 69.900 332.694
10/04/2025 4,49 55 248.375 9 66.194 182.181 66.100 296.789
09/04/2025 4,20 57 215.506 39 56.632 158.874 11.600 48.416