• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.621,47 -21,17/-1,29%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:59:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.621,47   -21,17/-1,29%  |   HNX-INDEX   264,50   -1,65/-0,62%  |   UPCOM-INDEX   117,38   +1,16/+1,00%  |   VN30   1.848,25   -21,35/-1,14%  |   HNX30   573,30   -2,43/-0,42%
07 Tháng Mười Một 2025 1:02:35 CH - Mở cửa
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco (AST : HOSE)
Cập nhật ngày 07/11/2025
1:00:00 CH
72,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-2,10 (-2,82%)
Tham chiếu
74,50
Mở cửa
73,20
Cao nhất
74,40
Thấp nhất
70,90
Khối lượng
1.200
KLTB 10 ngày
13.980
Cao nhất 52 tuần
78,90
Thấp nhất 52 tuần
46,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
07/11/2025 72,40 0 0 0 0 0 1.200 86.610
06/11/2025 74,50 61 65.880 53 93.091 -27.211 43.200 3.194.460
05/11/2025 72,00 50 35.057 46 44.013 -8.956 23.800 1.757.420
04/11/2025 72,00 95 35.734 60 41.542 -5.808 16.800 1.201.130
03/11/2025 73,30 41 23.018 55 49.912 -26.894 16.100 1.195.900
31/10/2025 75,00 73 18.370 93 61.935 -43.565 7.900 594.740
30/10/2025 75,20 111 38.013 113 49.821 -11.808 15.100 1.135.970
29/10/2025 73,10 59 35.074 63 39.035 -3.961 9.900 723.730
28/10/2025 73,90 49 21.145 46 14.225 6.920 2.600 190.760
27/10/2025 73,90 63 31.463 45 22.912 8.551 3.200 231.270
24/10/2025 74,00 30 28.094 61 32.034 -3.940 11.900 880.030
23/10/2025 75,00 51 35.222 56 21.382 13.840 3.500 255.120
22/10/2025 74,20 43 20.772 52 26.477 -5.705 2.700 196.010
21/10/2025 73,90 52 32.910 51 21.023 11.887 5.000 359.460
20/10/2025 70,40 60 60.056 45 59.531 525 44.300 3.148.960
17/10/2025 75,40 87 29.365 46 23.534 5.831 2.700 200.020
16/10/2025 75,80 57 44.700 78 34.820 9.880 13.300 1.012.760
15/10/2025 77,00 40 22.752 63 25.951 -3.199 8.900 671.250
14/10/2025 75,00 26 6.779 46 24.166 -17.387 2.900 216.430
13/10/2025 74,00 57 33.386 82 28.870 4.516 3.700 276.290