• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.207,07 -12,05/-0,99%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.207,07   -12,05/-0,99%  |   HNX-INDEX   211,47   -1,63/-0,76%  |   UPCOM-INDEX   90,90   -0,40/-0,44%  |   VN30   1.294,29   -11,95/-0,91%  |   HNX30   420,99   -1,73/-0,41%
21 Tháng Tư 2025 3:05:16 CH - Mở cửa
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco (AST : HOSE)
Cập nhật ngày 21/04/2025
3:05:03 CH
55,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+1,90 (+3,58%)
Tham chiếu
53,10
Mở cửa
54,00
Cao nhất
55,00
Thấp nhất
54,00
Khối lượng
38.800
KLTB 10 ngày
47.650
Cao nhất 52 tuần
68,00
Thấp nhất 52 tuần
46,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
21/04/2025 55,00 0 0 0 0 0 38.800 2.118.040
18/04/2025 53,10 92 39.037 52 17.073 21.964 6.400 342.480
17/04/2025 52,70 91 60.119 64 30.413 29.706 5.700 298.770
16/04/2025 52,50 111 139.510 60 48.141 91.369 23.300 1.221.880
15/04/2025 52,80 131 137.408 76 112.726 24.682 24.300 1.273.490
14/04/2025 54,40 199 121.187 83 128.195 -7.008 37.500 1.965.700
11/04/2025 55,40 110 114.561 147 142.192 -27.631 63.100 3.488.500
10/04/2025 53,30 116 96.702 11 5.101 91.601 5.100 271.830
09/04/2025 49,90 177 151.901 86 139.653 12.248 63.400 3.099.085
08/04/2025 48,55 319 315.121 211 353.627 -38.506 208.900 10.065.830
04/04/2025 51,50 207 157.908 101 66.616 91.292 30.600 1.551.030
03/04/2025 52,00 155 92.397 116 121.538 -29.141 63.900 3.317.450
02/04/2025 55,30 61 26.923 39 27.548 -625 2.700 149.050
01/04/2025 55,00 38 32.640 41 38.357 -5.717 10.300 568.370
31/03/2025 54,80 56 27.409 47 45.889 -18.480 13.900 762.260
28/03/2025 54,80 53 28.304 44 47.854 -19.550 19.400 1.067.880
27/03/2025 55,10 55 26.672 33 27.810 -1.138 9.600 528.940
26/03/2025 55,10 55 35.023 38 30.103 4.920 7.700 423.570
25/03/2025 55,00 65 24.315 25 26.892 -2.577 1.200 66.000
24/03/2025 55,10 79 34.548 47 29.133 5.415 8.700 473.990