• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.308,83 -8,63/-0,66%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:44:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.308,83   -8,63/-0,66%  |   HNX-INDEX   235,70   -2,50/-1,05%  |   UPCOM-INDEX   97,95   -0,67/-0,68%  |   VN30   1.364,45   -9,48/-0,69%  |   HNX30   485,11   -3,41/-0,70%
31 Tháng Ba 2025 12:49:45 CH - Mở cửa
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco (AST : HOSE)
Cập nhật ngày 31/03/2025
12:45:01 CH
54,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
54,80
Mở cửa
54,80
Cao nhất
55,00
Thấp nhất
54,80
Khối lượng
6.200
KLTB 10 ngày
8.720
Cao nhất 52 tuần
68,00
Thấp nhất 52 tuần
51,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
31/03/2025 54,80 0 0 0 0 0 6.200 340.080
28/03/2025 54,80 53 28.304 44 47.854 -19.550 19.400 1.067.880
27/03/2025 55,10 55 26.672 33 27.810 -1.138 9.600 528.940
26/03/2025 55,10 55 35.023 38 30.103 4.920 7.700 423.570
25/03/2025 55,00 65 24.315 25 26.892 -2.577 1.200 66.000
24/03/2025 55,10 79 34.548 47 29.133 5.415 8.700 473.990
21/03/2025 54,80 70 15.060 26 30.600 -15.540 2.800 153.630
20/03/2025 54,80 71 18.195 61 50.398 -32.203 8.200 454.080
19/03/2025 56,00 61 28.407 51 41.032 -12.625 15.500 868.130
18/03/2025 56,00 52 26.223 43 34.070 -7.847 7.900 446.250
17/03/2025 56,50 107 51.056 80 45.009 6.047 16.000 902.750
14/03/2025 57,00 53 36.507 48 36.013 494 11.300 644.110
13/03/2025 57,30 51 32.751 71 40.752 -8.001 10.900 625.680
12/03/2025 57,60 76 69.023 72 60.550 8.473 36.500 2.096.140
11/03/2025 57,20 42 26.868 78 26.110 758 11.000 628.090
10/03/2025 57,50 81 82.016 140 70.958 11.058 33.900 1.943.950
07/03/2025 56,80 42 26.827 103 55.204 -28.377 8.700 495.110
06/03/2025 56,90 52 31.593 71 41.772 -10.179 4.800 273.930
05/03/2025 57,10 43 55.499 96 50.093 5.406 16.200 925.480
04/03/2025 57,10 56 75.628 86 57.271 18.357 31.800 1.811.080