|
|
Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | Q2 2020 | Q3 2020 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
4.741 | 4.707 | 4.163 | 1.092 | 1.963 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
54 | 59 | 45 | 34 | 32 |
| 1. Tiền |
|
|
54 | 59 | 45 | 34 | 32 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.970 | 3.761 | 3.379 | 490 | 1.239 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
| 251 | 553 | | 750 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.272 | 6.098 | 6.098 | 3.991 | 3.992 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
311.157 | 310.650 | 309.965 | 309.737 | 309.734 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-313.458 | -313.238 | -313.238 | -313.238 | -313.238 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
582 | 495 | 497 | 325 | 325 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.369 | 1.282 | 1.284 | 1.112 | 1.112 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-787 | -787 | -787 | -787 | -787 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
134 | 391 | 242 | 243 | 368 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
134 | 391 | 242 | 144 | 51 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 99 | 317 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
56.833 | 56.888 | 55.137 | 53.422 | 51.938 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
56.833 | 56.888 | 55.137 | 53.422 | 51.938 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
33.449 | 33.504 | 31.754 | 30.038 | 28.554 |
| - Nguyên giá |
|
|
184.059 | 185.874 | 185.874 | 185.005 | 185.005 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-150.610 | -152.371 | -154.121 | -154.967 | -156.451 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
23.384 | 23.384 | 23.384 | 23.384 | 23.384 |
| - Nguyên giá |
|
|
23.384 | 23.384 | 23.384 | 23.384 | 23.384 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
61.574 | 61.595 | 59.300 | 54.514 | 53.901 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.919.430 | 1.947.847 | 1.974.081 | 1.997.426 | 2.014.522 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.919.430 | 1.947.847 | 1.974.081 | 1.997.426 | 2.014.522 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.006.845 | 1.005.640 | 1.005.640 | 1.006.300 | 1.006.300 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
187.457 | 190.304 | 190.565 | 186.340 | 186.555 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
10.562 | 10.266 | 13.735 | 16.182 | 15.282 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
16.069 | 13.886 | 12.059 | 12.062 | 12.062 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.297 | 9.623 | 5.914 | 2.571 | 2.868 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
564.456 | 587.153 | 608.236 | 629.984 | 652.289 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
128.671 | 130.902 | 137.859 | 143.915 | 139.093 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
73 | 73 | 73 | 73 | 73 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-1.857.856 | -1.886.252 | -1.914.781 | -1.942.913 | -1.960.621 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-1.857.856 | -1.886.252 | -1.914.781 | -1.942.913 | -1.960.621 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
433.380 | 433.380 | 433.380 | 433.380 | 433.380 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.100 | 5.100 | 5.100 | 5.100 | 5.100 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
4.429 | 4.429 | 4.429 | 4.429 | 4.429 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.459 | 4.459 | 4.459 | 4.459 | 4.459 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-2.305.224 | -2.333.620 | -2.362.149 | -2.390.281 | -2.407.989 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-2.277.778 | -2.305.224 | -2.333.758 | -2.333.758 | -2.390.914 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-27.446 | -28.396 | -28.391 | -56.522 | -17.075 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
61.574 | 61.595 | 59.300 | 54.514 | 53.901 |