|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
244.981 | 237.621 | 222.063 | 253.199 | 249.201 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.417 | 507 | 2.503 | 11.251 | 4.017 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.417 | 507 | 2.503 | 11.251 | 4.017 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
188.689 | 180.115 | 174.716 | 199.906 | 197.447 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
205.312 | 196.627 | 192.724 | 217.852 | 214.009 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
180 | 291 | 360 | 310 | 1.734 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
| | | 103 | |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-16.803 | -16.803 | -18.368 | -18.359 | -18.297 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
54.537 | 56.598 | 44.422 | 41.630 | 47.354 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
54.537 | 56.598 | 44.422 | 41.630 | 47.354 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
338 | 401 | 421 | 411 | 383 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
338 | 401 | 421 | 411 | 383 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
75.776 | 72.216 | 69.238 | 65.740 | 62.272 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
75.772 | 72.212 | 69.234 | 65.740 | 62.272 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
75.772 | 72.212 | 69.234 | 65.740 | 62.272 |
 | - Nguyên giá |
|
|
331.431 | 331.431 | 332.012 | 332.012 | 332.012 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-255.659 | -259.219 | -262.777 | -266.271 | -269.740 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
682 | 682 | 682 | 682 | 682 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-682 | -682 | -682 | -682 | -682 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4 | 4 | 4 | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4 | 4 | 4 | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
320.758 | 309.837 | 291.301 | 318.939 | 311.473 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
214.032 | 203.508 | 183.475 | 209.861 | 206.031 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
214.032 | 203.508 | 183.475 | 209.861 | 206.031 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
128.319 | 137.176 | 107.336 | 140.618 | 126.709 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
56.600 | 43.567 | 53.902 | 53.747 | 58.012 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
304 | 51 | 60 | 231 | 226 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.420 | 2.653 | 2.535 | 1.371 | 2.431 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
16.938 | 16.115 | 17.465 | 10.620 | 9.549 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.571 | 2.220 | 692 | 1.924 | 1.454 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.825 | 1.468 | 1.252 | 1.286 | 7.584 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.055 | 258 | 234 | 65 | 64 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
106.725 | 106.328 | 107.827 | 109.078 | 105.442 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
106.725 | 106.328 | 107.827 | 109.078 | 105.442 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.822 | 6.822 | 6.822 | 6.822 | 6.822 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
28.692 | 28.692 | 28.692 | 28.692 | 28.692 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.448 | 4.448 | 4.448 | 4.448 | 4.498 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.678 | 1.678 | 1.678 | 1.678 | 1.678 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.085 | 4.688 | 6.186 | 7.438 | 3.751 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.085 | | | | |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
320.758 | 309.837 | 291.301 | 318.939 | 311.473 |