|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
19.039 | 35.922 | 19.067 | 24.817 | 41.366 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
372 | 553 | 3.031 | 1.664 | 2.957 |
| 1. Tiền |
|
|
372 | 553 | 3.031 | 1.664 | 2.957 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
7.674 | 805 | 2.379 | 17.613 | 15.445 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
35 | | | 30 | 27 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
110 | | | | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.529 | 805 | 2.379 | 17.583 | 15.418 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
7.537 | 30.435 | 10.058 | 2.283 | 5.011 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
7.537 | 30.435 | 10.058 | 2.283 | 5.011 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.456 | 4.129 | 3.599 | 3.257 | 17.953 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
847 | 3.309 | 3.599 | 3.257 | 5.553 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.608 | 819 | | | 12.400 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
330.300 | 301.131 | 391.130 | 409.018 | 329.991 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
75.106 | 10.013 | 25.293 | 30.603 | 36.099 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
75.106 | 10.013 | 25.293 | 30.603 | 36.099 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
73.704 | 72.243 | 93.630 | 105.100 | 81.982 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
73.702 | 72.163 | 93.569 | 105.056 | 81.976 |
| - Nguyên giá |
|
|
169.182 | 185.439 | 189.177 | 218.347 | 229.915 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-95.479 | -113.276 | -95.609 | -113.290 | -147.939 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2 | 80 | 62 | 43 | 6 |
| - Nguyên giá |
|
|
255 | 347 | 347 | 347 | 347 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-253 | -267 | -286 | -304 | -341 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
181.490 | 218.875 | 272.207 | 273.316 | 211.910 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
181.490 | 218.875 | 272.207 | 273.316 | 211.910 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
349.340 | 337.053 | 410.198 | 433.836 | 371.357 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
286.500 | 263.387 | 332.948 | 353.335 | 291.443 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
204.431 | 253.481 | 190.389 | 273.536 | 258.822 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
79 | | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
22.995 | 86.503 | 47.491 | 96.603 | 95.209 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.210 | 6.114 | 23.625 | 24.954 | 7.401 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.164 | 13.847 | 8.839 | 14.795 | 20.279 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
67 | 575 | 93 | 195 | 206 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 120 | 120 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
163.002 | 145.082 | 106.960 | 135.449 | 133.803 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
915 | 1.362 | 3.381 | 1.419 | 1.805 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
82.068 | 9.905 | 142.559 | 79.799 | 32.620 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
75.397 | | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | 124.119 | 52.838 | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
6.671 | 9.905 | 18.440 | 26.961 | 32.620 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
62.840 | 73.666 | 77.249 | 80.500 | 79.915 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
62.840 | 73.666 | 77.249 | 80.500 | 77.800 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 57.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.387 | 2.532 | 4.645 | 6.906 | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
11.453 | 21.134 | 22.604 | 23.594 | 20.800 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | 4.058 | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11.453 | 21.134 | 22.604 | 19.537 | 20.800 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | 2.115 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | 2.115 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
349.340 | 337.053 | 410.198 | 433.836 | 371.357 |