|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
303.372 | 315.939 | 346.693 | 322.664 | 349.193 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
42.120 | 57.642 | 79.351 | 39.703 | 43.299 |
| 1. Tiền |
|
|
28.820 | 32.342 | 34.481 | 37.703 | 41.799 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
13.300 | 25.300 | 44.870 | 2.000 | 1.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
86.270 | 88.080 | 89.050 | 99.900 | 96.600 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
86.270 | 88.080 | 89.050 | 99.900 | 96.600 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
69.962 | 54.116 | 66.086 | 73.169 | 86.296 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
58.167 | 51.384 | 57.176 | 63.409 | 77.889 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.241 | 2.962 | 4.030 | 8.965 | 4.939 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8.509 | 2.724 | 7.835 | 4.191 | 5.891 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.955 | -2.955 | -2.955 | -3.397 | -2.423 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
98.298 | 106.536 | 104.433 | 102.437 | 113.992 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
98.298 | 106.536 | 104.433 | 102.437 | 113.992 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.722 | 9.564 | 7.773 | 7.455 | 9.007 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
993 | 796 | 770 | 471 | 189 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.437 | 8.768 | 6.954 | 6.984 | 8.781 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
292 | | 48 | | 37 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
121.422 | 137.339 | 135.063 | 136.530 | 158.793 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
73.411 | 68.548 | 66.230 | 75.711 | 72.257 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
73.181 | 68.318 | 66.000 | 75.481 | 72.027 |
| - Nguyên giá |
|
|
257.354 | 257.439 | 259.916 | 274.060 | 275.126 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-184.173 | -189.122 | -193.915 | -198.578 | -203.098 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
230 | 230 | 230 | 230 | 230 |
| - Nguyên giá |
|
|
354 | 354 | 354 | 354 | 354 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-124 | -124 | -124 | -124 | -124 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
47.628 | 68.497 | 68.677 | 60.408 | 86.406 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
47.628 | 68.497 | 68.677 | 60.408 | 86.406 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
382 | 295 | 156 | 411 | 130 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
382 | 295 | 156 | 411 | 130 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
424.794 | 453.278 | 481.756 | 459.193 | 507.986 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
56.437 | 80.812 | 127.927 | 81.470 | 99.795 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
56.112 | 80.473 | 127.588 | 81.130 | 99.531 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
20.143 | 42.358 | 53.136 | 42.646 | 57.981 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11.017 | 10.922 | 15.384 | 12.376 | 14.331 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.166 | 6.413 | 4.273 | 7.873 | 7.335 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.578 | 8.864 | 5.737 | 5.910 | 6.912 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.764 | 4.761 | 10.979 | 5.165 | 5.847 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
12 | | 39 | | 29 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.195 | 1.918 | 32.838 | 2.079 | 2.022 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.238 | 5.236 | 5.203 | 5.081 | 5.075 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
325 | 339 | 339 | 339 | 264 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
325 | 339 | 339 | 339 | 264 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
368.357 | 372.466 | 353.829 | 377.724 | 408.192 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
368.357 | 372.466 | 353.829 | 377.724 | 408.192 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
278.304 | 322.832 | 322.832 | 322.832 | 322.832 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
13.983 | 13.983 | 13.983 | 13.983 | 13.983 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
76.071 | 35.652 | 17.015 | 40.909 | 71.377 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
46.737 | 2.210 | 2.210 | 16.775 | 16.775 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
29.333 | 33.442 | 14.805 | 24.134 | 54.602 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
424.794 | 453.278 | 481.756 | 459.193 | 507.986 |