• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,05 +10,80/+0,89%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:35:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,05   +10,80/+0,89%  |   HNX-INDEX   212,65   +3,07/+1,46%  |   UPCOM-INDEX   91,38   +0,85/+0,94%  |   VN30   1.316,13   +13,10/+1,01%  |   HNX30   422,67   +7,75/+1,87%
18 Tháng Tư 2025 9:39:49 SA - Mở cửa
CTCP May mặc Bình Dương (BDG : UPCOM)
Cập nhật ngày 18/04/2025
9:35:00 SA
31,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
31,50
Mở cửa
31,50
Cao nhất
31,50
Thấp nhất
31,50
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
9.670
Cao nhất 52 tuần
41,00
Thấp nhất 52 tuần
29,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
18/04/2025 31,50 0 6.300 0 3.400 2.900 0 0
17/04/2025 31,50 23 7.808 12 9.700 -1.892 5.400 170.000
16/04/2025 31,80 38 15.900 26 11.324 4.576 5.400 169.130
15/04/2025 34,00 16 7.132 24 15.134 -8.002 3.500 119.060
14/04/2025 34,00 19 13.202 19 8.230 4.972 3.500 119.010
11/04/2025 35,30 15 11.616 31 21.839 -10.223 6.000 212.290
10/04/2025 35,40 60 65.150 21 63.000 2.150 59.900 2.118.980
09/04/2025 30,00 14 5.811 15 4.608 1.203 1.200 36.960
08/04/2025 33,90 8 2.092 25 8.527 -6.435 1.300 42.990
04/04/2025 34,30 22 11.140 27 29.077 -17.937 10.500 362.880
03/04/2025 36,60 50 56.351 56 63.649 -7.298 48.900 1.851.320
02/04/2025 40,80 10 3.921 22 3.638 283 1.800 73.420
01/04/2025 40,00 20 15.206 25 5.677 9.529 2.300 92.630
31/03/2025 40,40 8 4.202 20 3.616 586 100 4.040
28/03/2025 40,80 12 18.214 26 4.135 14.079 800 32.330
27/03/2025 40,00 9 20.532 15 1.921 18.611 0 0
26/03/2025 40,00 13 17.531 20 3.450 14.081 600 24.020
25/03/2025 40,00 16 16.332 22 4.801 11.531 3.200 127.560
24/03/2025 39,60 16 11.902 21 4.900 7.002 2.200 87.470
21/03/2025 40,10 25 9.828 31 6.542 3.286 2.800 112.360