|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
37.572 | 32.339 | 33.662 | 42.086 | 39.766 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.426 | 5.269 | 2.553 | 2.740 | 4.871 |
| 1. Tiền |
|
|
4.426 | 5.269 | 2.553 | 2.740 | 4.871 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10.800 | 10.800 | 10.800 | 2.000 | 11.500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.800 | 10.800 | 10.800 | 2.000 | 11.500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.936 | 2.369 | 5.127 | 5.602 | 5.370 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
5.617 | 2.291 | 3.680 | 5.134 | 5.281 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
132 | 75 | 1.507 | 464 | 131 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
218 | 164 | 137 | 113 | 67 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-31 | -161 | -196 | -109 | -109 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
16.410 | 13.901 | 15.182 | 31.743 | 18.025 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
16.495 | 14.033 | 15.314 | 31.876 | 18.157 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-85 | -132 | -132 | -132 | -132 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
21.722 | 21.399 | 21.076 | 20.841 | 20.621 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
16.973 | 16.881 | 16.790 | 16.702 | 16.658 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.824 | 1.731 | 1.640 | 1.553 | 1.509 |
| - Nguyên giá |
|
|
13.837 | 13.837 | 13.837 | 13.435 | 13.467 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.013 | -12.106 | -12.197 | -11.882 | -11.958 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
15.149 | 15.149 | 15.149 | 15.149 | 15.149 |
| - Nguyên giá |
|
|
15.149 | 15.149 | 15.149 | 15.149 | 15.149 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
3.799 | 3.649 | 3.500 | 3.350 | 3.243 |
| - Nguyên giá |
|
|
20.773 | 20.773 | 20.773 | 20.773 | 20.773 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.974 | -17.124 | -17.273 | -17.423 | -17.530 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
950 | 869 | 786 | 789 | 720 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
950 | 869 | 786 | 789 | 720 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
59.295 | 53.738 | 54.738 | 62.927 | 60.387 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
17.535 | 10.662 | 11.437 | 24.751 | 19.313 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
16.958 | 9.919 | 10.745 | 24.023 | 18.492 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 5.067 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.858 | 7.339 | 8.548 | 16.540 | 12.628 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
77 | 29 | 180 | 58 | 46 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.937 | 603 | 108 | 698 | 2.096 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.276 | 103 | | 16 | 1.780 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 156 | | 136 | 110 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
748 | 688 | 930 | 435 | 833 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
526 | 458 | 466 | 418 | 357 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
537 | 542 | 512 | 655 | 643 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
577 | 743 | 691 | 728 | 820 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
577 | 743 | 691 | 728 | 820 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
41.759 | 43.075 | 43.301 | 38.176 | 41.074 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
41.759 | 43.075 | 43.301 | 38.176 | 41.074 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.707 | 2.707 | 2.707 | 2.707 | 2.707 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.233 | 2.233 | 2.233 | 2.638 | 2.638 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.819 | 8.135 | 8.361 | 2.830 | 5.728 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 8.107 | 696 | 696 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.819 | 8.135 | 254 | 2.134 | 5.032 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
59.295 | 53.738 | 54.738 | 62.927 | 60.387 |