|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.049.918 | 3.030.189 | 2.743.425 | 2.947.447 | 2.846.140 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
318.303 | 407.279 | 602.044 | 153.312 | 429.404 |
| 1. Tiền |
|
|
314.803 | 407.279 | 333.544 | 149.812 | 223.404 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.500 | | 268.500 | 3.500 | 206.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
20.000 | 23.500 | 25.000 | 28.000 | 30.500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20.000 | 23.500 | 25.000 | 28.000 | 30.500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
735.754 | 892.628 | 560.745 | 738.992 | 1.139.011 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
735.915 | 889.643 | 575.753 | 727.645 | 1.155.892 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
16.498 | 26.831 | 15.379 | 19.680 | 15.466 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
18.433 | 17.580 | 15.637 | 41.105 | 19.822 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-35.092 | -41.426 | -46.024 | -49.439 | -52.169 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.917.140 | 1.667.178 | 1.520.213 | 1.970.444 | 1.212.864 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.922.182 | 1.675.320 | 1.522.740 | 1.972.972 | 1.215.391 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5.042 | -8.142 | -2.527 | -2.527 | -2.527 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
58.721 | 39.604 | 35.422 | 56.699 | 34.362 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.896 | 8.381 | 6.033 | 7.001 | 3.926 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
25.199 | 27.296 | 28.037 | 29.429 | 30.177 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
27.626 | 3.926 | 1.352 | 20.269 | 259 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
751.922 | 717.363 | 710.455 | 682.734 | 675.659 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.140 | 3.811 | 3.875 | 3.875 | 3.875 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.140 | 3.811 | 3.875 | 3.875 | 3.875 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
700.004 | 661.330 | 646.373 | 661.136 | 652.323 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
463.631 | 444.581 | 433.566 | 449.492 | 442.005 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.206.678 | 1.209.328 | 1.220.654 | 1.241.035 | 1.262.311 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-743.047 | -764.747 | -787.088 | -791.543 | -820.306 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
4.277 | 4.063 | 6.028 | 5.736 | 5.017 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.912 | 5.912 | 8.102 | 8.102 | 7.052 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.635 | -1.849 | -2.074 | -2.366 | -2.035 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
232.096 | 212.686 | 206.779 | 205.908 | 205.301 |
| - Nguyên giá |
|
|
243.935 | 243.935 | 244.759 | 244.759 | 245.068 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.839 | -31.249 | -37.980 | -38.851 | -39.767 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
40.676 | 44.629 | 39.144 | 8.371 | 10.414 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
40.676 | 44.629 | 39.144 | 8.371 | 10.414 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.160 | 6.160 | 5.681 | 5.681 | 5.681 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
11.662 | 11.662 | 11.662 | 11.662 | 11.662 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-5.502 | -5.502 | -5.981 | -5.981 | -5.981 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
942 | 1.433 | 15.382 | 3.671 | 3.366 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
942 | 1.104 | 2.904 | 2.473 | 2.255 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 12.143 | 863 | 863 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| 330 | 335 | 335 | 248 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.801.840 | 3.747.553 | 3.453.879 | 3.630.181 | 3.521.800 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.582.352 | 2.484.290 | 2.167.924 | 2.278.405 | 2.137.612 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.567.460 | 2.472.801 | 2.158.324 | 2.269.656 | 2.129.437 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.693.198 | 1.187.555 | 1.483.912 | 1.433.061 | 1.021.599 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
472.887 | 609.448 | 231.766 | 498.241 | 547.435 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
52.720 | 153.830 | 22.960 | 9.296 | 16.229 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
121.266 | 123.615 | 132.569 | 118.207 | 143.792 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
53.629 | 93.947 | 81.953 | 39.637 | 86.868 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
101.302 | 235.763 | 115.400 | 107.343 | 235.773 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
12.179 | 10.879 | 39.944 | 20.698 | 16.017 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 6.080 | 6.080 | 4.000 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
60.279 | 57.764 | 43.739 | 37.093 | 57.724 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
14.893 | 11.489 | 9.600 | 8.749 | 8.175 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
14.893 | 11.489 | 9.600 | 8.749 | 8.175 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.219.488 | 1.263.263 | 1.285.955 | 1.351.776 | 1.384.188 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.219.488 | 1.263.263 | 1.285.955 | 1.351.776 | 1.384.188 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
571.680 | 571.680 | 571.680 | 571.680 | 571.680 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
24.230 | 24.230 | 24.230 | 24.230 | 24.230 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
205.032 | 206.035 | 206.035 | 206.035 | 215.631 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
13.192 | 13.192 | 13.192 | 13.192 | 13.192 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
166.579 | 242.196 | 257.838 | 320.922 | 337.032 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
135.401 | 130.243 | 138.064 | 256.106 | 104.577 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
31.178 | 111.954 | 119.774 | 64.816 | 232.455 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
238.776 | 205.929 | 212.981 | 215.717 | 222.423 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.801.840 | 3.747.553 | 3.453.879 | 3.630.181 | 3.521.800 |