|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.846.140 | 2.996.225 | 2.609.030 | 2.871.962 | 2.967.643 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
429.404 | 351.365 | 626.537 | 359.499 | 354.151 |
 | 1. Tiền |
|
|
223.404 | 150.365 | 195.449 | 248.499 | 354.151 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
206.000 | 201.000 | 431.088 | 111.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
30.500 | 15.500 | 10.500 | 4.500 | 4.500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30.500 | 15.500 | 10.500 | 4.500 | 4.500 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.139.011 | 998.341 | 463.776 | 869.011 | 1.144.007 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.155.892 | 987.022 | 499.278 | 875.110 | 1.155.391 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
15.466 | 48.430 | 6.433 | 28.153 | 31.382 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
19.822 | 18.658 | 14.621 | 22.305 | 14.720 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-52.169 | -55.769 | -56.556 | -56.556 | -57.487 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.212.864 | 1.592.665 | 1.466.097 | 1.587.827 | 1.425.867 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.215.391 | 1.595.193 | 1.466.682 | 1.588.412 | 1.426.452 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.527 | -2.527 | -585 | -585 | -585 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
34.362 | 38.353 | 42.120 | 51.125 | 39.119 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.926 | 4.513 | 5.977 | 7.243 | 7.771 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
30.177 | 31.981 | 35.707 | 36.308 | 30.853 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
259 | 1.860 | 436 | 7.574 | 495 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
675.659 | 660.265 | 669.023 | 641.075 | 629.975 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.875 | 3.875 | 3.972 | 4.650 | 4.658 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.875 | 3.875 | 3.972 | 4.650 | 4.658 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
652.323 | 636.505 | 633.176 | 619.953 | 605.238 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
442.005 | 426.012 | 420.484 | 408.302 | 395.187 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.262.311 | 1.267.307 | 1.276.661 | 1.286.237 | 1.288.964 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-820.306 | -841.296 | -856.177 | -877.935 | -893.778 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
5.017 | 6.028 | 9.103 | 8.638 | 7.939 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.052 | 8.312 | 11.820 | 11.820 | 9.979 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.035 | -2.284 | -2.717 | -3.182 | -2.040 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
205.301 | 204.466 | 203.589 | 203.013 | 202.112 |
 | - Nguyên giá |
|
|
245.068 | 245.068 | 245.068 | 245.368 | 245.260 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39.767 | -40.603 | -41.479 | -42.355 | -43.148 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
10.414 | 10.455 | 7.685 | 8.269 | 8.441 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10.414 | 10.455 | 7.685 | 8.269 | 8.441 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.681 | 5.681 | 5.161 | 5.161 | 5.161 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
11.662 | 11.662 | 11.662 | 11.662 | 11.662 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-5.981 | -5.981 | -6.501 | -6.501 | -6.501 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.366 | 3.749 | 19.029 | 3.041 | 6.477 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.255 | 2.537 | 2.672 | 2.671 | 6.477 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
863 | 863 | 15.679 | 370 | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
248 | 349 | 678 | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.521.800 | 3.656.490 | 3.278.053 | 3.513.037 | 3.597.618 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.137.612 | 2.208.003 | 1.758.230 | 1.924.363 | 2.044.167 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.129.437 | 2.199.928 | 1.741.365 | 1.916.029 | 2.036.100 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.021.599 | 1.104.874 | 771.601 | 815.215 | 758.569 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
547.435 | 415.755 | 468.009 | 647.834 | 640.484 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
16.229 | 30.548 | 21.600 | 23.376 | 15.146 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
143.792 | 126.683 | 150.125 | 124.598 | 151.554 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
86.868 | 144.085 | 126.684 | 56.899 | 136.134 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
235.773 | 314.862 | 147.582 | 175.821 | 249.600 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
16.017 | 14.735 | 14.799 | 18.856 | 10.937 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
4.000 | 4.000 | 3.500 | 3.500 | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
57.724 | 44.386 | 37.464 | 49.930 | 73.674 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
8.175 | 8.075 | 16.865 | 8.334 | 8.067 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | 7.579 | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
8.175 | 8.075 | 9.286 | 8.334 | 8.067 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.384.188 | 1.448.487 | 1.519.823 | 1.588.674 | 1.553.451 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.384.188 | 1.448.487 | 1.519.823 | 1.588.674 | 1.553.451 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
571.680 | 571.680 | 571.680 | 571.680 | 571.680 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
24.230 | 24.230 | 24.230 | 24.230 | 24.230 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
215.631 | 215.631 | 215.631 | 219.253 | 234.329 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
13.192 | 13.192 | 13.192 | 13.192 | 13.192 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
337.032 | 389.710 | 434.253 | 510.153 | 435.835 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
104.577 | 104.577 | 104.577 | 417.539 | 227.519 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
232.455 | 285.133 | 329.676 | 92.614 | 208.316 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
222.423 | 234.044 | 260.836 | 250.167 | 274.185 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.521.800 | 3.656.490 | 3.278.053 | 3.513.037 | 3.597.618 |