|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.996.225 | 2.609.030 | 2.871.962 | 2.967.643 | 3.949.956 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
351.365 | 626.537 | 359.499 | 354.151 | 161.731 |
 | 1. Tiền |
|
|
150.365 | 195.449 | 248.499 | 354.151 | 161.731 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
201.000 | 431.088 | 111.000 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15.500 | 10.500 | 4.500 | 4.500 | 4.500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.500 | 10.500 | 4.500 | 4.500 | 4.500 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
998.341 | 463.776 | 869.011 | 1.144.007 | 1.113.970 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
987.022 | 499.278 | 875.110 | 1.155.391 | 1.106.018 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
48.430 | 6.433 | 28.153 | 31.382 | 46.637 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
18.658 | 14.621 | 22.305 | 14.720 | 18.753 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-55.769 | -56.556 | -56.556 | -57.487 | -57.439 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.592.665 | 1.466.097 | 1.587.827 | 1.425.867 | 2.548.406 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.595.193 | 1.466.682 | 1.588.412 | 1.426.452 | 2.548.991 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.527 | -585 | -585 | -585 | -585 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
38.353 | 42.120 | 51.125 | 39.119 | 121.349 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.513 | 5.977 | 7.243 | 7.771 | 10.320 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
31.981 | 35.707 | 36.308 | 30.853 | 110.487 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.860 | 436 | 7.574 | 495 | 542 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
660.265 | 669.023 | 641.075 | 629.975 | 612.779 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.875 | 3.972 | 4.650 | 4.658 | 3.899 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.875 | 3.972 | 4.650 | 4.658 | 3.899 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
636.505 | 633.176 | 619.953 | 605.238 | 588.786 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
426.012 | 420.484 | 408.302 | 395.187 | 380.206 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.267.307 | 1.276.661 | 1.286.237 | 1.288.964 | 1.295.934 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-841.296 | -856.177 | -877.935 | -893.778 | -915.728 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
6.028 | 9.103 | 8.638 | 7.939 | 7.354 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.312 | 11.820 | 11.820 | 9.979 | 9.979 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.284 | -2.717 | -3.182 | -2.040 | -2.625 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
204.466 | 203.589 | 203.013 | 202.112 | 201.226 |
 | - Nguyên giá |
|
|
245.068 | 245.068 | 245.368 | 245.260 | 245.260 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-40.603 | -41.479 | -42.355 | -43.148 | -44.034 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
10.455 | 7.685 | 8.269 | 8.441 | 9.272 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10.455 | 7.685 | 8.269 | 8.441 | 9.272 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.681 | 5.161 | 5.161 | 5.161 | 5.161 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
11.662 | 11.662 | 11.662 | 11.662 | 11.662 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-5.981 | -6.501 | -6.501 | -6.501 | -6.501 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.749 | 19.029 | 3.041 | 6.477 | 5.661 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.537 | 2.672 | 2.671 | 6.477 | 5.291 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
863 | 15.679 | 370 | | 370 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
349 | 678 | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.656.490 | 3.278.053 | 3.513.037 | 3.597.618 | 4.562.735 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.208.003 | 1.758.230 | 1.924.363 | 2.044.167 | 2.935.960 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.199.928 | 1.741.365 | 1.916.029 | 2.036.100 | 2.928.903 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.104.874 | 771.601 | 815.215 | 758.569 | 1.591.639 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
415.755 | 468.009 | 647.834 | 640.484 | 666.794 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
30.548 | 21.600 | 23.376 | 15.146 | 6.418 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
126.683 | 150.125 | 124.598 | 151.554 | 142.500 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
144.085 | 126.684 | 56.899 | 136.134 | 151.088 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
314.862 | 147.582 | 175.821 | 249.600 | 294.465 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
14.735 | 14.799 | 18.856 | 10.937 | 13.465 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
4.000 | 3.500 | 3.500 | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
44.386 | 37.464 | 49.930 | 73.674 | 62.534 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
8.075 | 16.865 | 8.334 | 8.067 | 7.057 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| 7.579 | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
8.075 | 9.286 | 8.334 | 8.067 | 7.057 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.448.487 | 1.519.823 | 1.588.674 | 1.553.451 | 1.626.775 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.448.487 | 1.519.823 | 1.588.674 | 1.553.451 | 1.626.775 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
571.680 | 571.680 | 571.680 | 571.680 | 571.680 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
24.230 | 24.230 | 24.230 | 24.230 | 24.230 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
215.631 | 215.631 | 219.253 | 234.329 | 234.329 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
13.192 | 13.192 | 13.192 | 13.192 | 13.192 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
389.710 | 434.253 | 510.153 | 435.835 | 497.008 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
104.577 | 104.577 | 417.539 | 227.519 | 227.519 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
285.133 | 329.676 | 92.614 | 208.316 | 269.489 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
234.044 | 260.836 | 250.167 | 274.185 | 286.337 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.656.490 | 3.278.053 | 3.513.037 | 3.597.618 | 4.562.735 |