|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
65,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
3,27%
|
Sở hữu khác
|
31,73%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Hóa chất Việt Nam
|
---
|
37.159.300
|
65,00%
|
30/06/2024
|
Vietnam Investment Property Holdings Ltd
|
---
|
1.741.350
|
3,05%
|
24/04/2020
|
Vietnam Investment Property Ltd
|
---
|
1.116.338
|
1,95%
|
24/04/2020
|
Lê Quốc Phong
|
Thành viên HĐQT
|
163.440
|
0,29%
|
30/06/2024
|
Lê Văn Hồng
|
---
|
56.270
|
0,10%
|
11/06/2018
|
Nguyễn Văn Thiệu
|
Chủ tịch HĐQT
|
28.000
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Ngân
|
---
|
22.000
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Trần Tấn Sơn
|
---
|
6.192
|
0,01%
|
30/06/2022
|
Bùi Kim Màu
|
---
|
5.280
|
0,01%
|
31/12/2022
|
Trần Đăng Khoa
|
---
|
5.280
|
0,01%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Minh Sơn
|
---
|
2.592
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Võ Văn Phu
|
Phó Tổng giám đốc
|
2.448
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lê Văn Hào
|
---
|
2.400
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Quản Đình Gang
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
1.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Đỗ Quang Huy
|
Thành viên HĐQT
|
1.000
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Võ Đình Chinh
|
---
|
168
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Phan Văn Tâm
|
Phó Tổng giám đốc
|
126
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lê Văn Lợi
|
---
|
6
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Mỹ Hoa
|
---
|
6
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Asia Value Investment Ltd
|
---
|
2
|
0,00%
|
24/04/2020
|
|
|
|
|