|
|
Q4 2022 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.485.155 | 7.578.001 | 8.109.447 | 8.039.739 | 8.582.599 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
334.628 | 324.257 | 243.976 | 328.433 | 243.364 |
| 1. Tiền |
|
|
305.028 | 74.532 | 243.976 | 216.811 | 185.650 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
29.600 | 249.726 | | 111.622 | 57.713 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
121.521 | 39.180 | 512.980 | 33.480 | 38.980 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
34.930 | | 490.000 | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
86.591 | 39.180 | 22.980 | 33.480 | 38.980 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.791.475 | 7.159.042 | 7.285.989 | 7.615.799 | 8.245.629 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
170.917 | 317.901 | 526.341 | 558.359 | 629.487 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.488.920 | 1.108.503 | 1.073.929 | 1.035.859 | 1.040.656 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
95.324 | 109.645 | 160.230 | 204.555 | 195.257 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.036.314 | 5.622.993 | 5.525.489 | 5.817.026 | 6.380.230 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
753 | 814 | 816 | 1.222 | 1.379 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
753 | 814 | 816 | 1.222 | 1.379 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
236.778 | 54.708 | 65.685 | 60.804 | 53.247 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
12.347 | 8.452 | 18.644 | 16.175 | 11.216 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
224.430 | 46.255 | 47.041 | 44.623 | 42.031 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 7 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
14.363.682 | 11.458.553 | 11.514.979 | 11.925.097 | 11.466.536 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.417.455 | 510.949 | 556.368 | 618.242 | 167.939 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
50.000 | 10.698 | 12.991 | 91.416 | 120.220 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.367.455 | 500.251 | 543.377 | 526.826 | 47.719 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
7.884.754 | 9.399.728 | 9.716.888 | 9.104.627 | 8.973.388 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.492.470 | 8.994.945 | 9.314.712 | 8.705.056 | 8.576.424 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.406.449 | 10.403.016 | 10.859.199 | 10.374.370 | 10.376.594 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-913.979 | -1.408.071 | -1.544.487 | -1.669.314 | -1.800.169 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
1.193 | 959 | 900 | 841 | 783 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.232 | 1.232 | 1.232 | 1.232 | 1.232 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39 | -274 | -333 | -391 | -450 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
391.090 | 403.825 | 401.277 | 398.729 | 396.181 |
| - Nguyên giá |
|
|
399.518 | 420.827 | 420.827 | 420.827 | 420.827 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.428 | -17.002 | -19.550 | -22.098 | -24.646 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.578.497 | 1.073.431 | 632.375 | 1.139.868 | 1.159.822 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.578.497 | 1.073.431 | 632.375 | 1.139.868 | 1.159.822 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
342.412 | 339.093 | 478.526 | 936.241 | 1.044.138 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
260.822 | 258.093 | 275.026 | 872.110 | 980.006 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
81.590 | 81.000 | 203.500 | 81.000 | 81.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | -16.869 | -16.869 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
66.548 | 69.689 | 67.248 | 64.633 | 61.850 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
59.059 | 61.131 | 58.369 | 55.634 | 52.576 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
7.489 | 8.558 | 8.879 | 8.999 | 9.274 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
74.016 | 65.663 | 63.575 | 61.487 | 59.398 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
20.848.837 | 19.036.554 | 19.624.426 | 19.964.836 | 20.049.134 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
13.671.759 | 9.300.452 | 9.825.490 | 9.944.088 | 9.818.200 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.206.972 | 3.079.292 | 3.654.565 | 3.872.843 | 4.089.035 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.463.978 | 1.363.368 | 1.403.923 | 1.520.540 | 1.766.747 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.345.357 | 1.223.110 | 1.714.788 | 1.750.964 | 1.715.166 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
302.970 | | 98.277 | 98.277 | 98.277 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
51.020 | 35.568 | 28.883 | 68.935 | 93.199 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.534 | 2.756 | 2.314 | 2.676 | 2.748 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
363.158 | 265.182 | 267.732 | 291.079 | 278.574 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
676.956 | 189.309 | 138.648 | 140.372 | 134.325 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
9.464.787 | 6.221.160 | 6.170.925 | 6.071.246 | 5.729.165 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
191.037 | 250.864 | 250.864 | 224.864 | 224.864 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.697.692 | 856.000 | 856.000 | 856.000 | 856.000 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7.500.626 | 5.034.922 | 4.984.848 | 4.911.329 | 4.569.409 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
75.413 | 79.360 | 79.201 | 79.041 | 78.882 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
18 | 14 | 12 | 11 | 10 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
7.177.078 | 9.736.102 | 9.798.936 | 10.020.747 | 10.230.934 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
7.177.078 | 9.736.102 | 9.798.936 | 10.020.747 | 10.230.934 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4.500.000 | 7.300.000 | 7.300.000 | 7.300.000 | 7.300.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
248.194 | 186.649 | 244.301 | 442.333 | 600.237 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
81.271 | 247.103 | 186.671 | 186.671 | 186.661 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
166.923 | -60.454 | 57.630 | 255.662 | 413.576 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.428.884 | 2.249.453 | 2.254.635 | 2.278.414 | 2.330.698 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
20.848.837 | 19.036.554 | 19.624.426 | 19.964.836 | 20.049.134 |