|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
10.282.845 | 11.014.213 | 10.772.890 | 10.980.778 | 11.226.886 |
 | II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
52.441.064 | 47.435.666 | 92.341.029 | 65.199.611 | 82.653.786 |
 | III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
 | IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
266.793.924 | 257.504.027 | 279.971.516 | 342.941.105 | 392.598.165 |
 | 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
256.341.814 | 245.516.573 | 268.366.138 | 333.399.179 | 381.762.554 |
 | 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
10.544.382 | 12.081.820 | 11.686.232 | 9.627.888 | 10.938.582 |
 | 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
-92.272 | -94.366 | -80.854 | -85.962 | -102.971 |
 | V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
8.185.847 | 13.275.111 | 12.734.060 | 15.240.465 | 24.033.427 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
8.224.631 | 13.309.349 | 12.773.340 | 15.286.000 | 24.070.086 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-38.784 | -34.238 | -39.280 | -45.535 | -36.659 |
 | VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
| 55.744 | 663.256 | | |
 | VII. Cho vay khách hàng |
|
|
1.844.886.186 | 1.914.427.576 | 2.017.266.302 | 2.068.679.098 | 2.141.443.805 |
 | 1. Cho vay khách hàng |
|
|
1.882.815.402 | 1.953.065.238 | 2.056.082.420 | 2.107.329.969 | 2.179.879.608 |
 | 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-37.929.216 | -38.637.662 | -38.816.118 | -38.650.871 | -38.435.803 |
 | VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
247.600.890 | 252.241.222 | 277.838.107 | 279.416.922 | 266.227.690 |
 | 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
146.198.303 | 149.878.420 | 157.918.828 | 161.722.749 | 149.555.637 |
 | 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
102.594.720 | 104.039.495 | 121.120.044 | 118.899.792 | 117.777.936 |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-1.192.133 | -1.676.693 | -1.200.765 | -1.205.619 | -1.105.883 |
 | IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
3.410.230 | 3.401.330 | 3.423.596 | 3.755.518 | 3.849.702 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
2.539.875 | 2.549.562 | 2.608.671 | 2.933.448 | 3.017.620 |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
770.280 | 750.842 | 739.841 | 741.429 | 752.217 |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
214.837 | 214.786 | 182.914 | 182.968 | 183.023 |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
-114.762 | -113.860 | -107.830 | -102.327 | -103.158 |
 | X. Tài sản cố định |
|
|
11.585.508 | 11.555.180 | 12.120.337 | 11.896.448 | 11.797.774 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.512.449 | 6.428.898 | 6.799.725 | 6.635.972 | 6.582.985 |
 | - Nguyên giá |
|
|
16.163.465 | 16.257.554 | 16.745.739 | 16.813.481 | 16.993.707 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.651.016 | -9.828.656 | -9.946.014 | -10.177.509 | -10.410.722 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.073.059 | 5.126.282 | 5.320.612 | 5.260.476 | 5.214.789 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.699.379 | 7.825.670 | 8.103.328 | 8.120.719 | 8.152.816 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.626.320 | -2.699.388 | -2.782.716 | -2.860.243 | -2.938.027 |
 | 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
 | XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | XII. Tài sản có khác |
|
|
75.884.869 | 65.071.206 | 53.562.259 | 58.001.006 | 57.839.596 |
 | 1. Các khoản phải thu |
|
|
48.310.809 | 39.496.018 | 25.767.607 | 30.402.512 | 30.680.058 |
 | 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
21.362.453 | 21.014.637 | 23.150.623 | 24.373.665 | 23.830.869 |
 | 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
38.085 | 37.292 | 27.056 | 27.255 | 27.665 |
 | 4. Tài sản có khác |
|
|
6.486.109 | 4.834.303 | 4.921.249 | 3.510.041 | 3.594.663 |
 | - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-312.587 | -311.044 | -304.276 | -312.467 | -293.659 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.521.071.363 | 2.575.981.275 | 2.760.693.352 | 2.856.110.951 | 2.991.670.831 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
131.128.722 | 95.416.021 | 168.388.958 | 147.605.567 | 162.609.396 |
 | II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
193.205.817 | 216.251.762 | 232.956.381 | 304.697.708 | 296.709.453 |
 | 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
166.266.167 | 200.328.599 | 205.613.099 | 280.870.360 | 278.836.329 |
 | 2. Vay các TCTD khác |
|
|
26.939.650 | 15.923.163 | 27.343.282 | 23.827.348 | 17.873.124 |
 | III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
1.806.924.961 | 1.873.724.961 | 1.953.170.494 | 1.976.945.954 | 2.074.787.517 |
 | IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
398.343 | | | 375.751 | 889.430 |
 | V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
11.963.263 | 11.608.178 | 11.981.467 | 11.914.656 | 11.678.398 |
 | VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
197.648.493 | 193.317.084 | 198.900.165 | 210.630.789 | 231.465.862 |
 | VII. Các khoản nợ khác |
|
|
45.084.491 | 47.223.613 | 50.784.338 | 48.034.216 | 50.792.421 |
 | 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
29.153.980 | 28.356.233 | 28.670.105 | 29.450.062 | 30.508.266 |
 | 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
90.412 | 88.505 | 79.774 | 79.819 | 73.788 |
 | 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
15.840.099 | 18.678.007 | 22.034.459 | 18.504.335 | 20.210.367 |
 | 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| 100.868 | | | |
 | VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
129.669.065 | 133.349.877 | 139.277.598 | 150.549.719 | 157.361.615 |
 | 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
72.712.639 | 72.818.002 | 84.788.796 | 89.541.970 | 89.541.970 |
 | - Vốn điều lệ |
|
|
57.004.359 | 57.004.359 | 68.975.153 | 70.213.619 | 70.213.619 |
 | - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
| | | 18.875.728 | |
 | - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
15.361.020 | 15.361.020 | 15.361.020 | | 18.875.728 |
 | - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | - Vốn khác |
|
|
347.260 | 452.623 | 452.623 | 452.623 | 452.623 |
 | 2. Quỹ của TCTD |
|
|
15.705.624 | 15.715.341 | 15.727.280 | 19.400.591 | 22.095.156 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-684.676 | -682.384 | -700.768 | -433.828 | -265.450 |
 | 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
41.935.478 | 45.498.918 | 39.462.290 | 42.040.986 | 45.989.939 |
 | 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
5.048.208 | 5.089.779 | 5.233.951 | 5.356.591 | |
 | TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2.521.071.363 | 2.575.981.275 | 2.760.693.352 | 2.856.110.951 | 2.991.670.831 |