• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.672,78 +5,15/+0,31%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.672,78   +5,15/+0,31%  |   HNX-INDEX   276,38   +0,59/+0,21%  |   UPCOM-INDEX   109,94   +1,10/+1,01%  |   VN30   1.848,55   -0,50/-0,03%  |   HNX30   610,02   +0,85/+0,14%
27 Tháng Tám 2025 7:35:08 CH - Mở cửa
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BID : HOSE)
Cập nhật ngày 27/08/2025
3:10:02 CH
42,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+1,00 (+2,39%)
Tham chiếu
41,80
Mở cửa
42,15
Cao nhất
44,50
Thấp nhất
41,85
Khối lượng
14.870.300
KLTB 10 ngày
13.892.840
Cao nhất 52 tuần
51,70
Thấp nhất 52 tuần
31,20
Giá đóng cửa ngày 12/02/2014
16,80 -0,10/-0,59%
Mở cửa 16,80
Cao nhất 16,90
Thấp nhất 16,70
Khối lượng 1.176.180
Giá điều chỉnh 7,28
Giá quá khứ của BID
Ngày Thay đổi Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Trung bình Đóng cửa ĐC Khối lượng  
12/02/2014 -0,10 / -0,59% 16,80 16,90 16,70 16,80 16,80 7,28 1.176.180
11/02/2014 -0,10 / -0,59% 17,20 17,20 16,90 16,90 17,05 7,32 1.938.480
10/02/2014 +0,40 / +2,41% 16,50 17,20 16,20 17,00 16,76 7,36 4.072.090
07/02/2014 -1,00 / -5,68% 17,40 17,50 16,50 16,60 16,82 7,19 2.987.600
06/02/2014 -0,80 / -4,35% 18,20 18,30 17,60 17,60 17,86 7,62 959.590
27/01/2014 -0,40 / -2,13% 18,70 18,80 18,10 18,40 18,36 7,97 3.240.910
24/01/2014 +18,80 / +0,00% 19,00 19,50 18,50 18,80 18,90 8,14 8.417.060