• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.307,73 -9,73/-0,74%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:00:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.307,73   -9,73/-0,74%  |   HNX-INDEX   234,85   -3,35/-1,41%  |   UPCOM-INDEX   97,43   -1,19/-1,21%  |   VN30   1.363,64   -10,29/-0,75%  |   HNX30   484,34   -4,18/-0,86%
31 Tháng Ba 2025 2:03:53 CH - Mở cửa
CTCP Khoáng sản Bắc Kạn (BKC : HNX)
Cập nhật ngày 31/03/2025
2:00:02 CH
54,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,50 (-0,92%)
Tham chiếu
54,50
Mở cửa
55,90
Cao nhất
55,90
Thấp nhất
54,00
Khối lượng
4.700
KLTB 10 ngày
30.970
Cao nhất 52 tuần
102,60
Thấp nhất 52 tuần
5,90
Doanh thu
    2021 2022 2023 2024
Quý 1
38,99 tỷ 30,73 tỷ 69,33 tỷ 61,05 tỷ
Quý 2
77,26 tỷ 23,10 tỷ 94,16 tỷ 101,45 tỷ
Quý 3
58,21 tỷ 49,89 tỷ 95,92 tỷ 166,34 tỷ
Quý 4
203,52 tỷ 136,59 tỷ 180,55 tỷ 238,64 tỷ
Tổng
377,97 tỷ 240,30 tỷ 439,95 tỷ 567,48 tỷ
Lợi nhuận
    2021 2022 2023 2024
Quý 1
-13,72 tỷ 873,58 triệu 1,56 tỷ 1,45 tỷ
Quý 2
-14,26 tỷ 1,80 tỷ 2,22 tỷ 2,30 tỷ
Quý 3
-10,49 tỷ 5,10 tỷ 555,25 triệu 19,10 tỷ
Quý 4
44,54 tỷ -5,92 tỷ 1,96 tỷ 29,99 tỷ
Tổng
6,07 tỷ 1,85 tỷ 6,30 tỷ 52,85 tỷ
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 0/2024)
  Quý gần nhất Quý gần nhì 4 quý gần nhất 1 Năm 3 Năm
Doanh thu 73,42% 7,75% 28,64% 30,20% 15,89%
Lợi nhuận 3340,66% 3,64% 1664,08% -241,98% -226,91%
EPS cơ bản 3340,66% 3,64% 1664,08% -241,98% -227,43%
EPS pha loãng 3340,66% 3,64% 1664,08% -241,98% -227,43%
Tổng tài sản -0,11% -5,62% -2,79% 22,38% 11,12%
Chỉ tiêu tài chính