|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
265.416 | 285.526 | 282.345 | 276.589 | 285.417 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
27.424 | 9.446 | 52.274 | 89.463 | 143.694 |
 | 1. Tiền |
|
|
27.424 | 9.446 | 52.274 | 89.463 | 143.694 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
79.664 | 89.596 | 48.218 | 37.500 | 39.957 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
74.215 | 83.568 | 44.747 | 25.300 | 21.634 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
9.168 | 9.754 | 7.261 | 16.105 | 22.138 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.037 | 2.030 | 1.967 | 1.851 | 1.941 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.756 | -5.756 | -5.756 | -5.756 | -5.756 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
145.573 | 170.116 | 162.212 | 131.943 | 87.115 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
147.024 | 171.567 | 163.664 | 133.394 | 88.567 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.451 | -1.451 | -1.451 | -1.451 | -1.451 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.755 | 16.368 | 19.640 | 17.683 | 14.650 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.012 | 3.414 | 2.782 | 2.665 | 5.275 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.722 | 12.154 | 16.702 | 14.997 | 9.354 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
21 | 801 | 155 | 21 | 21 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
102.123 | 102.987 | 116.577 | 142.917 | 143.210 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.896 | 1.896 | 1.896 | 2.136 | 2.136 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.896 | 1.896 | 1.896 | 2.136 | 2.136 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
55.803 | 53.355 | 51.291 | 39.987 | 43.631 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
55.803 | 53.355 | 51.291 | 39.987 | 43.631 |
 | - Nguyên giá |
|
|
228.250 | 229.645 | 230.934 | 196.311 | 202.305 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-172.448 | -176.290 | -179.644 | -156.324 | -158.674 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.111 | 1.111 | 1.111 | 1.111 | 1.111 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.111 | -1.111 | -1.111 | -1.111 | -1.111 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.596 | 8.956 | 14.559 | 16.899 | 11.902 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.596 | 8.956 | 14.559 | 16.899 | 11.902 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
22.257 | 22.257 | 28.690 | 28.690 | 28.690 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.475 | 1.475 | 1.475 | 1.475 | 1.475 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
20.257 | 20.257 | 26.690 | 26.690 | 26.690 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.475 | -1.475 | -1.475 | -1.475 | -1.475 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.571 | 16.522 | 20.142 | 55.204 | 56.849 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
15.571 | 16.522 | 20.142 | 55.204 | 56.849 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
367.539 | 388.512 | 398.921 | 419.506 | 428.627 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
183.312 | 203.999 | 212.106 | 213.586 | 191.656 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
173.312 | 173.609 | 181.716 | 183.196 | 161.266 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
122.514 | 107.187 | 120.818 | 114.124 | 16.812 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
30.177 | 33.217 | 33.151 | 26.283 | 93.551 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.577 | 9.257 | 4.663 | 19.187 | 13.902 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.285 | 8.435 | 6.563 | 7.494 | 13.542 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.510 | 4.386 | 4.243 | 3.766 | 4.004 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.214 | 3.819 | 5.199 | 5.724 | 13.450 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.959 | 7.232 | 7.003 | 6.541 | 5.929 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
77 | 77 | 77 | 77 | 77 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
10.000 | 30.390 | 30.390 | 30.390 | 30.390 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
10.000 | 30.390 | 30.390 | 30.390 | 30.390 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
184.227 | 184.514 | 186.815 | 205.920 | 236.971 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
184.227 | 184.514 | 186.815 | 205.920 | 236.971 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
117.377 | 117.377 | 117.377 | 117.377 | 117.377 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
17.053 | 17.053 | 17.053 | 17.053 | 17.053 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
15.574 | 15.574 | 15.574 | 15.574 | 15.574 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
34.223 | 34.509 | 36.811 | 55.915 | 86.967 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
27.926 | 33.055 | 33.055 | 33.055 | 33.055 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.297 | 1.454 | 3.756 | 22.860 | 53.911 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
367.539 | 388.512 | 398.921 | 419.506 | 428.627 |