|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
282.345 | 276.589 | 285.417 | 320.908 | 333.561 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
52.274 | 89.463 | 143.694 | 32.770 | 24.901 |
 | 1. Tiền |
|
|
52.274 | 89.463 | 143.694 | 32.770 | 24.901 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
48.218 | 37.500 | 39.957 | 108.725 | 111.797 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
44.747 | 25.300 | 21.634 | 22.899 | 18.498 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.261 | 16.105 | 22.138 | 19.952 | 25.073 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 70.000 | 70.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.967 | 1.851 | 1.941 | 1.630 | 3.983 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.756 | -5.756 | -5.756 | -5.756 | -5.756 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
162.212 | 131.943 | 87.115 | 159.115 | 171.037 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
163.664 | 133.394 | 88.567 | 160.566 | 172.489 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.451 | -1.451 | -1.451 | -1.451 | -1.451 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
19.640 | 17.683 | 14.650 | 20.298 | 25.825 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.782 | 2.665 | 5.275 | 3.634 | 2.872 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
16.702 | 14.997 | 9.354 | 16.643 | 22.932 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
155 | 21 | 21 | 21 | 21 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
116.577 | 142.917 | 143.210 | 148.901 | 163.051 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.896 | 2.136 | 2.136 | 2.394 | 2.394 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.896 | 2.136 | 2.136 | 2.394 | 2.394 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
51.291 | 39.987 | 43.631 | 42.388 | 40.649 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
51.291 | 39.987 | 43.631 | 42.388 | 40.649 |
 | - Nguyên giá |
|
|
230.934 | 196.311 | 202.305 | 202.628 | 203.381 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-179.644 | -156.324 | -158.674 | -160.240 | -162.732 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.111 | 1.111 | 1.111 | 1.111 | 1.111 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.111 | -1.111 | -1.111 | -1.111 | -1.111 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
14.559 | 16.899 | 11.902 | 14.532 | 14.766 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
14.559 | 16.899 | 11.902 | 14.532 | 14.766 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
28.690 | 28.690 | 28.690 | 28.570 | 28.570 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.475 | 1.475 | 1.475 | 1.475 | 1.475 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
26.690 | 26.690 | 26.690 | 26.690 | 26.690 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.475 | -1.475 | -1.475 | -1.595 | -1.595 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
20.142 | 55.204 | 56.849 | 61.016 | 76.672 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
20.142 | 55.204 | 56.849 | 61.016 | 76.672 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
398.921 | 419.506 | 428.627 | 469.809 | 496.613 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
212.106 | 213.586 | 191.656 | 232.902 | 249.033 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
181.716 | 183.196 | 161.266 | 200.476 | 216.606 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
120.818 | 114.124 | 16.812 | 61.536 | 92.910 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
33.151 | 26.283 | 93.551 | 89.992 | 88.726 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.663 | 19.187 | 13.902 | 14.771 | 10.477 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.563 | 7.494 | 13.542 | 17.347 | 7.194 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.243 | 3.766 | 4.004 | 4.135 | 3.742 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.199 | 5.724 | 13.450 | 5.777 | 6.884 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.003 | 6.541 | 5.929 | 6.841 | 6.597 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
77 | 77 | 77 | 77 | 77 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
30.390 | 30.390 | 30.390 | 32.426 | 32.426 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
30.390 | 30.390 | 30.390 | 30.390 | 30.390 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | 2.036 | 2.036 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
186.815 | 205.920 | 236.971 | 236.907 | 247.580 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
186.815 | 205.920 | 236.971 | 236.907 | 247.580 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
117.377 | 117.377 | 117.377 | 117.377 | 117.377 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
17.053 | 17.053 | 17.053 | 17.053 | 17.053 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
15.574 | 15.574 | 15.574 | 15.574 | 15.574 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
36.811 | 55.915 | 86.967 | 86.903 | 97.576 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
33.055 | 33.055 | 33.055 | 84.924 | 84.924 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.756 | 22.860 | 53.911 | 1.979 | 12.652 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
398.921 | 419.506 | 428.627 | 469.809 | 496.613 |