|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
360.882 | 386.905 | 420.938 | 405.425 | 352.445 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.340 | 5.347 | 16.574 | 9.092 | 14.084 |
 | 1. Tiền |
|
|
7.340 | 5.347 | 16.574 | 9.092 | 14.084 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
149.600 | 141.600 | 66.000 | 78.000 | 57.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
149.600 | 141.600 | 66.000 | 78.000 | 57.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
105.949 | 136.098 | 208.784 | 202.563 | 205.321 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
96.270 | 103.537 | 88.516 | 80.270 | 87.535 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.221 | 1.572 | 879 | 586 | 5.130 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.458 | 30.989 | 119.389 | 121.708 | 112.656 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
97.278 | 103.280 | 129.099 | 115.172 | 75.497 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
97.278 | 103.280 | 129.099 | 115.172 | 75.497 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
715 | 579 | 481 | 598 | 542 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
348 | 510 | 481 | 598 | 542 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
367 | 69 | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
89.497 | 89.268 | 87.582 | 85.890 | 84.651 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
86.493 | 86.593 | 84.309 | 82.617 | 80.302 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
86.493 | 86.593 | 84.309 | 82.617 | 80.302 |
 | - Nguyên giá |
|
|
295.727 | 298.219 | 298.355 | 299.100 | 299.222 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-209.234 | -211.626 | -214.046 | -216.482 | -218.920 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
385 | 385 | 385 | 385 | 385 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-385 | -385 | -385 | -385 | -385 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
604 | 527 | 515 | 682 | 682 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
604 | 527 | 515 | 682 | 682 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.400 | 2.148 | 2.757 | 2.591 | 3.667 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.400 | 2.148 | 2.757 | 2.591 | 3.667 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
450.379 | 476.173 | 508.519 | 491.315 | 437.096 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
205.007 | 229.673 | 260.930 | 244.048 | 188.849 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
204.972 | 229.480 | 260.831 | 243.890 | 188.691 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
142.756 | 173.471 | 189.373 | 198.589 | 142.477 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
42.090 | 40.706 | 57.571 | 25.081 | 19.691 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
23 | 311 | 21 | 296 | 741 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.962 | 4.148 | 3.425 | 9.793 | 13.090 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.392 | 7.838 | 6.743 | 6.482 | 8.554 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
814 | 830 | 653 | 473 | 1.122 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
409 | 243 | 467 | 217 | 304 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.359 | 823 | 1.511 | 1.551 | 1.310 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.165 | 1.110 | 1.067 | 1.409 | 1.402 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
36 | 193 | 99 | 158 | 158 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | 158 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
36 | 193 | 99 | 158 | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
245.372 | 246.500 | 247.589 | 247.267 | 248.247 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
245.372 | 246.500 | 247.589 | 247.267 | 248.247 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
242.000 | 242.000 | 242.000 | 242.000 | 242.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.623 | 2.623 | 2.623 | 3.209 | 3.209 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
749 | 1.877 | 2.966 | 2.058 | 3.038 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 1.953 | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
749 | 1.877 | 1.013 | 2.058 | 3.038 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
450.379 | 476.173 | 508.519 | 491.315 | 437.096 |